Kích Thước Của Bulong Và Bu Lông Liên Kết Thông Dụng

bulongbu lông liên kết (Connection bolts):

Bảng kích thước bu lông (bulong) đầu lục giác - DIN 931 (Hexagon head bolts):

Tiêu chuẩn sản xuất bu lông DIN 931

Tiêu chuẩn sản xuất bu lông DIN 933

Hình 1.1 : Cấu tạo của Bu lông và mặt cuối Bu lông

Diameter (Đường kính)

M3

M4

M5

M6

Coarse (ren thô)

0.5

0.7

0.8

1

Fine (ren mịn)

-

-

-

-

k

2

2.8

3.5

4

s

5.5

7

8

10

e

6.01

7.66

8.79

11.05

b £ 125

-

14

16

18

125 > b ³ 200

-

-

-

24

b > 200

-

-

-

-

Diameter (Đường kính)

M8

M10

M12

M14

Coarse (ren thô)

1.25

1.5

1.75

2

Fine (ren mịn)

1

1.25

1.25

1.5

k

5.3

6.4

7.5

8.8

s

13

17

19

22

e

14.38

18.9

21.1

24.49

b £ 125

22

26

30

34

125 > b ³ 200

28

32

36

40

b > 200

-

-

-

-

Diameter (Đường kính)

M16

M18

M20

M22

Coarse (ren thô)

2

2.5

2.5

2.5

Fine (ren mịn)

1.5

1.5

1.5

1.5

k

10

11.5

12.5

14

s

24

27

30

32

e

26.75

30.14

33.53

35.72

b £ 125

38

42

46

50

125 > b ³ 200

44

48

52

56

b > 200

57

61

65

69

Diameter (Đường kính)

M24

M27

M30

M33

Coarse (ren thô)

3

3

3.5

3.5

Fine (ren mịn)

2

2

2

2

k

15

17

18.7

21

s

36

41

46

50

e

39.98

45.2

50.85

55.37

b £ 125

54

60

66

72

125 > b ³ 200

60

66

72

78

b > 200

73

79

85

91

Diameter (Đường kính)

M36

M39

M42

M45

Coarse (ren thô)

4

4

4.5

4.5

Fine (ren mịn)

3

3

-

-

k

22.5

25

26

28

s

55

60

65

70

e

60.79

69.3

71.3

80.8

b £ 125

78

84

90

96

125 > b ³ 200

84

90

96

102

b > 200

97

103

109

115

Diameter (Đường kính)

M48

M52

M56

M60

Coarse (ren thô)

5

5

5.5

5.5

Fine (ren mịn)

-

-

-

-

k

30

33

35

38

s

75

80

85

90

e

82.6

92.4

98.1

104

b £ 125

102

-

-

-

125 > b ³ 200

108

116

124

132

b > 200

121

129

137

145

Diameter (Đường kính)

M64

M68

M72

M76

Coarse (ren thô)

6

-

-

-

Fine (ren mịn)

-

6

6

6

k

40

43

45

48

s

95

100

105

110

e

110

115

121

127

b £ 125

-

-

-

-

125 > b ³ 200

140

148

156

164

b > 200

153

161

169

177

bulongbu lông

Tag xem thêm: bulong, bu lông, giá bu lông, giá bulong, bulong mong, bulong neo, thanh ren, ty ren, kẹp treo ty,

Từ khóa » Bu Lông M48 Thông Số