Báo giá Bulong móng (bulong neo) cập nhật mới nhất
Bulong là gì?.
Bulong móng là gì.
Giải thích về bảng báo giá bulong móng
Bảng giá bulong móng M12
Bảng giá bulong neo M14
Bảng giá bu lông neo móng M16
Bảng giá bu lông neo móng M18
Bảng giá bu lông neo M20
Bảng giá bu lông neo móng M22
Bảng giá bulong neo móng M24
Bảng giá bulong neo móng M27
Bảng giá bulong neo móng M30
Bảng giá bulong neo móng M33
Bảng giá Bulong neo móng M36
Bảng giá bulong neo móng M39
Bảng giá bulong neo móng M42
Bảng giá bulong neo móng M45
Bảng giá bulong neo móng M48
Bảng giá bulong neo móng M52
Bảng giá bulong neo móng M56
Bảng giá bulong neo móng M60
Bảng giá bulong neo móng M64
Bảng giá bulong neo móng M72
Bảng giá bulong neo móng M100
Báo giá Bulong móng (bulong neo) cập nhật mới nhất
Cập nhật báo giá Bulong neo (bulong móng) mới nhất. Vietmysteel cung cấp bu lông móng, bu lông neo uy tín, giá cả cạnh tranh. Chúng tôi xin được gửi đến quý khách hàng có như cầu báo giá bulong neo 2021.
Xem thêm: xây dựng nhà xưởng công khung thép tiền chế
Xem thêm: Gia công kết cấu thép
Bulong neo hay bulong móng là một chi tiết quan trọng dùng để cố định các kết cấu, đặc biệt là kết cấu thép, gắn chặt vào xi măng. Nó được sử dụng nhiều trong thi công hệ thống điện, trạm biến áp, hệ thống nhà xưởng, nhà máy, nhà thép kết cấu.
Có rất nhiều loại bu lông neo, bao gồm các mẫu thiết kế mà chủ yếu là độc quyền cho các công ty sản xuất. Tất cả bao gồm một đầu ren, mà ốc vít và vòng đệm có thể được gắn cho các phụ tải bên ngoài. Bulong neo được sử dụng rộng rãi trên tất cả các loại dự án, từ các tòa nhà tiêu chuẩn để đập và nhà máy điện hạt nhân. Chúng có thể cũng được sử dụng để đóng chặt tấm gắn vào một móng bê tông khi sử dụng với một yếu tố kết cấu thép.
Bulong là gì?.
Bulong còn gọi là Bu lông tiếng anh là Bolts. Đây là một trong những sản phẩm cơ khí được sử dụng phổ biến nhất hiện nay. Chúng có dạng hình thanh trụ tròn, tiện ren, được thiết kế sao cho phù hợp với đai ốc, và có thể dễ dàng tháo lắp hay hiệu chỉnh khi cần thiết. Các loại bulong nói chung đóng vai trò rất quan trọng trong nghành xây dựng nhà xưởng công nghiệp.
Xem thêm: Giải pháp xây dựng nhà xưởng trọn gói giá rẻ
Bu lông được sử dụng để lắp ráp, ghép nối, liên kết các chi tiết rời rạc thành một hệ thống khối, khung giàn hoàn chỉnh. Nguyên lý hoạt động của bu lông dựa trên sự ma sát giữa các vòng ren của bu lông và đai ốc, giúp kẹp chặt các chi tiết lại với nhau.
Bulong móng là gì.
Bulong móng hay còn gọi là bulong neo, dùng để liên kết chân cột thép với hệ kết cấu bê tông móng. Thông thường Bu lông neo dùng loại M22, M24 đến M27. Bulong móng được hàn vào đúng vị trí trước khi đổ bê tông. Chiều dài bu lông neo phải đảm bảo sự liên kết của bu lông với hệ bê tông móng là đủ lớn để tránh hiện tượng bulong bị tuột liên kết trong quá trình làm việc.Số lượng và kích thước bu lông tùy vào nội lực chân cột và sơ đồ làm việc của hệ kết cấu. Khi cấu tạo liên kết khớp chân cột và móng thường dùng 4 bulong móng M24x750. Trong trường hợp chân cột liên kết ngàm, số lượng bu lông cần nhiều hơn để đảm bảo khả năng liên kết.
Giải thích về bảng báo giá bulong móng
Quy cách bulong móng VD: M12x400 thì
12 là đường kính ren đơn vị mm.
400 là chiều dài của bulong đơn vị mm
vậy M12x400 ta sẽ hiểu là đường kính ren là 12mm và chiều dài là 400mm.
Đơn giá đơn vị là đồng.
Bảng giá bulong móng M12
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M12
STT
Quy cách Bu lông neo M12
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M12x400
cây
16,020
2
M12x450
cây
18,023
3
M12x500
cây
20,025
4
M12x550
cây
22,028
5
M12x600
cây
24,030
6
M12x650
cây
26,033
7
M12x700
cây
28,035
8
M12x750
cây
30,038
9
M12x800
cây
32,040
10
M12x850
cây
34,043
11
M12x900
cây
36,045
12
M12x950
cây
38,048
13
M12x1000
cây
40,050
14
M12x1100
cây
44,055
15
M12x1200
cây
48,060
16
M12x1300
cây
52,065
17
M12x1500
cây
60,075
18
M12x2000
cây
80,100
Bảng giá bulong neo M14
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M14
STT
Quy cách Bulong neo M14
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M14x400
cây
21,600
2
M14x450
cây
24,300
3
M14x500
cây
27,000
4
M14x550
cây
29,700
5
M14x600
cây
32,400
6
M14x650
cây
35,100
7
M14x700
cây
37,800
8
M14x750
cây
40,500
9
M14x800
cây
43,200
10
M14x850
cây
45,900
11
M14x900
cây
48,600
12
M14x950
cây
51,300
13
M14x1000
cây
54,000
14
M14x1100
cây
59,400
15
M14x1200
cây
64,800
16
M14x1300
cây
70,200
17
M14x1500
cây
81,000
18
M14x2000
cây
108,000
Bảng giá bu lông neo móng M16
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M16
STT
Quy cách Bulong neo M16
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M16x400
cây
28,260
2
M16x450
cây
31,793
3
M16x500
cây
35,325
4
M16x550
cây
38,858
5
M16x600
cây
42,390
6
M16x650
cây
45,923
7
M16x700
cây
49,455
8
M16x750
cây
52,988
9
M16x800
cây
56,520
10
M16x850
cây
60,053
11
M16x900
cây
63,585
12
M16x950
cây
67,118
13
M16x1000
cây
70,650
14
M16x1100
cây
77,715
15
M16x1200
cây
84,780
16
M16x1300
cây
91,845
17
M16x1500
cây
105,975
18
M16x2000
cây
141,300
Bảng giá bu lông neo móng M18
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M18
STT
Quy cách Bulong neo
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M18x400
cây
35,820
2
M18x450
cây
40,298
3
M18x500
cây
44,775
4
M18x550
cây
49,253
5
M18x600
cây
53,730
6
M18x650
cây
58,208
7
M18x700
cây
62,685
8
M18x750
cây
67,163
9
M18x800
cây
71,640
10
M18x850
cây
76,118
11
M18x900
cây
80,595
12
M18x950
cây
85,073
13
M18x1000
cây
89,550
14
M18x1100
cây
98,505
15
M18x1200
cây
107,460
16
M18x1300
cây
116,415
17
M18x1500
cây
134,325
18
M18x2000
cây
179,100
Bảng giá bu lông neo M20
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M20
STT
Quy cách Bulong neo
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M20x400
cây
44,280
2
M20x450
cây
49,815
3
M20x500
cây
55,350
4
M20x550
cây
60,885
5
M20x600
cây
66,420
6
M20x650
cây
71,955
7
M20x700
cây
77,490
8
M20x750
cây
83,025
9
M20x800
cây
88,560
10
M20x850
cây
94,095
11
M20x900
cây
99,630
12
M20x950
cây
105,165
13
M20x1000
cây
110,700
14
M20x1100
cây
121,770
15
M20x1200
cây
132,840
16
M20x1300
cây
143,910
17
M20x1500
cây
166,050
18
M20x2000
cây
221,400
Bảng giá bu lông neo móng M22
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M22
STT
Quy cách Bu lông neo
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M22x400
cây
53,640
2
M22x450
cây
60,345
3
M22x500
cây
67,050
4
M22x550
cây
73,755
5
M22x600
cây
80,460
6
M22x650
cây
87,165
7
M22x700
cây
93,870
8
M22x750
cây
100,575
9
M22x800
cây
107,280
10
M22x850
cây
113,985
11
M22x900
cây
120,690
12
M22x950
cây
127,395
13
M22x1000
cây
134,100
14
M22x1100
cây
147,510
15
M22x1200
cây
160,920
16
M22x1300
cây
174,330
17
M22x1500
cây
201,150
18
M22x2000
cây
268,200
Bảng giá bulong neo móng M24
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M24
STT
Quy cách Bu lông neo
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M24x400
cây
63,720
2
M24x450
cây
71,685
3
M24x500
cây
79,650
4
M24x550
cây
87,615
5
M24x600
cây
95,580
6
M24x650
cây
103,545
7
M24x700
cây
111,510
8
M24x750
cây
119,475
9
M24x800
cây
127,440
10
M24x850
cây
135,405
11
M24x900
cây
143,370
12
M24x950
cây
151,335
13
M24x1000
cây
159,300
14
M24x1100
cây
175,230
15
M24x1200
cây
191,160
16
M24x1300
cây
207,090
17
M24x1500
cây
238,950
18
M24x2000
cây
318,600
Bảng giá bulong neo móng M27
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M27
STT
Quy cách Bu lông neo M27
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M27x400
cây
80,820
2
M27x450
cây
90,923
3
M27x500
cây
101,025
4
M27x550
cây
111,128
5
M27x600
cây
121,230
6
M27x650
cây
131,333
7
M27x700
cây
141,435
8
M27x750
cây
151,538
9
M27x800
cây
161,640
10
M27x850
cây
171,743
11
M27x900
cây
181,845
12
M27x950
cây
191,948
13
M27x1000
cây
202,050
14
M27x1100
cây
222,255
15
M27x1200
cây
242,460
16
M27x1300
cây
262,665
17
M27x1500
cây
303,075
18
M27x2000
cây
404,100
Bảng giá bulong neo móng M30
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M30
STT
Quy cách Bu lông neo M30
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M30x400
cây
99,720
2
M30x450
cây
112,185
3
M30x500
cây
124,650
4
M30x550
cây
137,115
5
M30x600
cây
149,580
6
M30x650
cây
162,045
7
M30x700
cây
174,510
8
M30x750
cây
186,975
9
M30x800
cây
199,440
10
M30x850
cây
211,905
11
M30x900
cây
224,370
12
M30x950
cây
236,835
13
M30x1000
cây
249,300
14
M30x1100
cây
274,230
15
M30x1200
cây
299,160
16
M30x1300
cây
324,090
17
M30x1500
cây
373,950
18
M30x2000
cây
498,600
Bảng giá bulong neo móng M33
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M33
STT
Quy cách Bu lông neo M33
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M33x400
cây
120,780
2
M33x450
cây
135,878
3
M33x500
cây
150,975
4
M33x550
cây
166,073
5
M33x600
cây
181,170
6
M33x650
cây
196,268
7
M33x700
cây
211,365
8
M33x750
cây
226,463
9
M33x800
cây
241,560
10
M33x850
cây
256,658
11
M33x900
cây
271,755
12
M33x950
cây
286,853
13
M33x1000
cây
301,950
14
M33x1100
cây
332,145
15
M33x1200
cây
362,340
16
M33x1300
cây
392,535
17
M33x1500
cây
452,925
18
M33x2000
cây
603,900
Bảng giá Bulong neo móng M36
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M36
STT
Quy cách Bu lông neo M36
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M36x400
cây
143,820
2
M36x450
cây
161,798
3
M36x500
cây
179,775
4
M36x550
cây
197,753
5
M36x600
cây
215,730
6
M36x650
cây
233,708
7
M36x700
cây
251,685
8
M36x750
cây
269,663
9
M36x800
cây
287,640
10
M36x850
cây
305,618
11
M36x900
cây
323,595
12
M36x950
cây
341,573
13
M36x1000
cây
359,550
14
M36x1100
cây
395,505
15
M36x1200
cây
431,460
16
M36x1300
cây
467,415
17
M36x1500
cây
539,325
18
M36x2000
cây
719,100
Bảng giá bulong neo móng M39
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M39
STT
Quy cách Bu lông neo M39
Đơn vị
Đơn giá
1
M39x400
Bộ
400,099
2
M39x450
Bộ
411,473
3
M39x500
Bộ
423,846
4
M39x550
Bộ
434,219
5
M39x600
Bộ
544,592
6
M39x650
Bộ
554,966
7
M39x700
Bộ
565,339
8
M39x750
Bộ
675,712
9
M39x800
Bộ
606,085
10
M39x850
Bộ
606,458
11
M39x900
Bộ
616,832
12
M39x950
Bộ
627,205
13
M39x1000
Bộ
737,578
14
M39x1100
Bộ
748,325
15
M39x1200
Bộ
769,071
16
M39x1300
Bộ
809,817
17
M39x1500
Bộ
921,310
18
M39x2000
Bộ
905,043
Bảng giá bulong neo móng M42
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M42
STT
Quy cách Bu lông neo M42
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M42x400
cây
195,660
2
M42x450
cây
220,118
3
M42x500
cây
244,575
4
M42x550
cây
269,033
5
M42x600
cây
293,490
6
M42x650
cây
317,948
7
M42x700
cây
342,405
8
M42x750
cây
366,863
9
M42x800
cây
391,320
10
M42x850
cây
415,778
11
M42x900
cây
440,235
12
M42x950
cây
464,693
13
M42x1000
cây
489,150
14
M42x1100
cây
538,065
15
M42x1200
cây
586,980
16
M42x1300
cây
635,895
17
M42x1500
cây
733,725
18
M42x2000
cây
978,300
Bảng giá bulong neo móng M45
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M45
STT
Quy cách Bu lông neo M45
Đơn vị
Đơn giá
1
M45x400
Bộ
470,580
2
M45x450
Bộ
480,018
3
M45x500
Bộ
490,456
4
M45x550
Bộ
510,894
5
M45x600
Bộ
520,333
6
M45x650
Bộ
540,771
7
M45x700
Bộ
550,209
8
M45x750
Bộ
670,647
9
M45x800
Bộ
680,086
10
M45x850
Bộ
600,524
11
M45x900
Bộ
610,962
12
M45x950
Bộ
720,400
13
M45x1000
Bộ
740,839
14
M45x1100
Bộ
770,715
15
M45x1200
Bộ
800,592
16
M45x1300
Bộ
930,468
17
M45x1500
Bộ
980,221
18
M45x2000
Bộ
1020,402
Bảng giá bulong neo móng M48
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M48
STT
Quy cách Bu lông neo M48
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M48x400
cây
255,600
2
M48x450
cây
287,550
3
M48x500
cây
319,500
4
M48x550
cây
351,450
5
M48x600
cây
383,400
6
M48x650
cây
415,350
7
M48x700
cây
447,300
8
M48x750
cây
479,250
9
M48x800
cây
511,200
10
M48x850
cây
543,150
11
M48x900
cây
575,100
12
M48x950
cây
607,050
13
M48x1000
cây
639,000
14
M48x1100
cây
702,900
15
M48x1200
cây
766,800
16
M48x1300
cây
830,700
17
M48x1500
cây
958,500
18
M48x2000
cây
1,278,000
Bảng giá bulong neo móng M52
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M52
STT
Quy cách Bu lông neo M52
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M52x400
Bộ
559,936
2
M52x450
Bộ
579,928
3
M52x500
Bộ
599,920
4
M52x550
Bộ
619,912
5
M52x600
Bộ
639,904
6
M52x650
Bộ
759,896
7
M52x700
Bộ
779,888
8
M52x750
Bộ
799,880
9
M52x800
Bộ
819,872
10
M52x850
Bộ
839,864
11
M52x900
Bộ
959,856
12
M52x950
Bộ
979,848
13
M52x1000
Bộ
1099,840
14
M52x1100
Bộ
1139,824
15
M52x1200
Bộ
1279,808
16
M52x1300
Bộ
519,792
17
M52x1500
Bộ
559,776
18
M52x2000
Bộ
599,760
Bảng giá bulong neo móng M56
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M56
STT
Quy cách Bu lông neo M56
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M56x400
Bộ
585,472
2
M56x450
Bộ
508,656
3
M56x500
Bộ
531,840
4
M56x550
Bộ
555,024
5
M56x600
Bộ
578,208
6
M56x650
Bộ
601,392
7
M56x700
Bộ
624,576
8
M56x750
Bộ
647,760
9
M56x800
Bộ
670,944
10
M56x850
Bộ
794,128
11
M56x900
Bộ
817,312
12
M56x950
Bộ
840,496
13
M56x1000
Bộ
863,680
14
M56x1100
Bộ
910,048
15
M56x1200
Bộ
956,416
16
M56x1300
Bộ
1002,784
17
M56x1500
Bộ
1049,152
18
M56x2000
Bộ
1095,520
Bảng giá bulong neo móng M60
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M60
STT
Quy cách Bu lông neo M60
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M60x400
Bộ
612,928
2
M60x450
Bộ
639,544
3
M60x500
Bộ
666,160
4
M60x550
Bộ
692,776
5
M60x600
Bộ
719,392
6
M60x650
Bộ
746,008
7
M60x700
Bộ
772,624
8
M60x750
Bộ
799,240
9
M60x800
Bộ
825,856
10
M60x850
Bộ
852,472
11
M60x900
Bộ
879,088
12
M60x950
Bộ
905,704
13
M60x1000
Bộ
932,320
14
M60x1100
Bộ
985,552
15
M60x1200
Bộ
1038,784
16
M60x1300
Bộ
1092,016
17
M60x1500
Bộ
1245,248
18
M60x2000
Bộ
1398,480
Bảng giá bulong neo móng M64
Đơn giá bu lông neo (bulong móng) M64
STT
Quy cách Bu lông neo M64
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M64x400
Bộ
742,304
2
M64x450
Bộ
772,592
3
M64x500
Bộ
702,880
4
M64x550
Bộ
833,168
5
M64x600
Bộ
863,456
6
M64x650
Bộ
893,744
7
M64x700
Bộ
924,032
8
M64x750
Bộ
954,320
9
M64x800
Bộ
984,608
10
M64x850
Bộ
1014,896
11
M64x900
Bộ
1045,184
12
M64x950
Bộ
1075,472
13
M64x1000
Bộ
1105,760
14
M64x1100
Bộ
1265,336
15
M64x1200
Bộ
1326,912
16
M64x1300
Bộ
1487,488
17
M64x1500
Bộ
1558,064
18
M64x2000
Bộ
1608,640
Bảng giá bulong neo móng M72
STT
Quy cách Bu lông neo M72
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M72x400
Bộ
706,720
2
M72x450
Bộ
745,060
3
M72x500
Bộ
783,400
4
M72x550
Bộ
821,740
5
M72x600
Bộ
860,080
6
M72x650
Bộ
898,420
7
M72x700
Bộ
936,760
8
M72x750
Bộ
975,100
9
M72x800
Bộ
1013,440
10
M72x850
Bộ
1151,780
11
M72x900
Bộ
1190,120
12
M72x950
Bộ
1228,460
13
M72x1000
Bộ
1366,800
14
M72x1100
Bộ
1443,480
15
M72x1200
Bộ
1520,160
16
M72x1300
Bộ
1696,840
17
M72x1500
Bộ
1,773,520
18
M72x2000
Bộ
1,850,200
Bảng giá bulong neo móng M100
STT
Quy cách Bu lông neo M100
Đơn vị tính
Đơn giá
1
M100x400
Bộ
891,552
2
M100x450
Bộ
865,496
3
M100x500
Bộ
839,440
4
M100x550
Bộ
913,384
5
M100x600
Bộ
987,328
6
M100x650
Bộ
1061,272
7
M100x700
Bộ
1,235,216
8
M100x750
Bộ
1,309,160
9
M100x800
Bộ
1,483,104
10
M100x850
Bộ
1,557,048
11
M100x900
Bộ
1,630,992
12
M100x950
Bộ
1,704,936
13
M100x1000
Bộ
1,878,880
14
M100x1100
Bộ
1,926,768
15
M100x1200
Bộ
2,174,656
16
M100x1300
Bộ
2,222,544
17
M100x1500
Bộ
2,370,432
18
M100x2000
Bộ
2,418,320
Chú ý: Bảng giá bulong neo trên chỉ mang tính chất tham khảo. Và giá có thể thay đổi tùy thep số lượng đặt hàng hoặc các tiêu chuẩn kỹ thuật riêng. Quý khách có nhu cầu mua các loại bulong neo vui lòng liên hệ cho Vietmysteel.
Bulong hóa chất là gì
Bulong chữ U | Thông số kỹ thuật Bulong neo chữ U
Bulong neo thẳng Guzong
Bulong neo bẻ móc J | Thông số kỹ thuật chi tiết
Tổng hợp chủ đề về Bulong
CÔNG TY CỔ PHẦN VMSTEEL
Factory 1: 1/9 Đỗ Văn Dậy, Xã Tân Hiệp, Huyện Hóc Môn, TP.HCM.
Factory 2: Đường số 6. Cụm công nghiệp Hoàng Gia Long An, Mỹ Hạnh Nam, Đức Hòa, Long An
Factory 3: Đường Thuận Giao 25, Phường Thuận Giao, Thị xã Dĩ An, Tỉnh Bình Dương