BÁO GIÁ SẢN PHẨM BU LÔNG NEO MÓNG NĂM 2022 - Bản Mã
Có thể bạn quan tâm
Gia công bulong neo – Báo giá bulong neo Tiến Nhi
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Tiến Nhi trân trọng gửi đến quý khách hàng, đối tác, nhà thầu bảng báo giá sản phẩm bu lông neo móng cho năm 2021 để phục vụ cho công trình dự án cũng như kịp thời lập dự toán triển khai trong năm.Tiến Nhi mong muốn đem đến cho quý khách hàng các sản phẩm bulong neo với chất lượng cũng như giá cả tốt nhất trên thị trường. Tất cả các sản phẩm bulong neo của chúng tôi được sản xuất theo công nghệ hiện đại. Với những ưu điểm vượt trội so với các sản phẩm bulong neo cùng loại. Khả năng chịu lực, chịu va đập tốt, chịu tải trọng cao.
Những loại bulong neo mà Tiến Nhi đang cung cấp
Hiện nay, Tiến Nhi đang cung cấp các loại bulong neo bằng thép hợp kim & thép không gỉ sau:>> Bulong neo bẻ J>> Bulong neo bẻ L>> Bulong neo thẳng IBáo giá mỗi loại bulong neo phụ thuộc vào kích thước và cấp bền theo yêu cầu. Bởi vậy, bạn vui lòng liên hệ Hotline: 094.303.1579 để nhận báo giá và tư vấn loại bulong neo phù hợp, tiết kiệm chi phí nhất.
BẢNG GIÁ bulong neo Tiến Nhi
Bảng giá bulong neo M12
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN(VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M12X300 | CÂY | 5.590 |
2 | Bulong neo móng M12X350 | CÂY | 6.522 |
3 | Bulong neo móng M12X400 | CÂY | 7.454 |
4 | Bulong neo móng M12X450 | CÂY | 8.386 |
5 | Bulong neo móng M12X500 | CÂY | 9.317 |
6 | Bulong neo móng M12X550 | CÂY | 10.249 |
7 | Bulong neo móng M12X600 | CÂY | 11.181 |
8 | Bulong neo móng M12X650 | CÂY | 12.113 |
9 | Bulong neo móng M12X700 | CÂY | 13.044 |
10 | Bulong neo móng M12X750 | CÂY | 13.976 |
11 | Bulong neo móng M12X800 | CÂY | 14.908 |
12 | Bulong neo móng M12X850 | CÂY | 15.839 |
13 | Bulong neo móng M12X900 | CÂY | 16.771 |
14 | Bulong neo móng M12X950 | CÂY | 17.703 |
15 | Bulong neo móng M12X1000 | CÂY | 18.635 |
16 | Bulong neo móng M12X1100 | CÂY | 20.498 |
17 | Bulong neo móng M12X1200 | CÂY | 22.362 |
18 | Bulong neo móng M12X1300 | CÂY | 24.225 |
19 | Bulong neo móng M12X1400 | CÂY | 26.089 |
20 | Bulong neo móng M12X1500 | CÂY | 27.952 |
21 | Bulong neo móng M12X1600 | CÂY | 29.815 |
22 | Bulong neo móng M12X1700 | CÂY | 31.679 |
23 | Bulong neo móng M12X1800 | CÂY | 33.542 |
24 | Bulong neo móng M12X1900 | CÂY | 35.406 |
25 | Bulong neo móng M12X2000 | CÂY | 37.269 |
Bảng giá bulong neo M14
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M14X300 | CÂY | 7.609 |
2 | Bulong neo móng M14X350 | CÂY | 43.015 |
3 | Bulong neo móng M14X400 | CÂY | 10.146 |
4 | Bulong neo móng M14X450 | CÂY | 11.414 |
5 | Bulong neo móng M14X500 | CÂY | 12.682 |
6 | Bulong neo móng M14X550 | CÂY | 13.950 |
7 | Bulong neo móng M14X600 | CÂY | 15.218 |
8 | Bulong neo móng M14X650 | CÂY | 16.486 |
9 | Bulong neo móng M14X700 | CÂY | 17.755 |
10 | Bulong neo móng M14X750 | CÂY | 19.023 |
11 | Bulong neo móng M14X800 | CÂY | 20.291 |
12 | Bulong neo móng M14X850 | CÂY | 21.559 |
13 | Bulong neo móng M14X900 | CÂY | 22.827 |
14 | Bulong neo móng M14X950 | CÂY | 24.096 |
15 | Bulong neo móng M14X1000 | CÂY | 25.364 |
16 | Bulong neo móng M14X1100 | CÂY | 27.900 |
17 | Bulong neo móng M14X1200 | CÂY | 30.437 |
18 | Bulong neo móng M14X1300 | CÂY | 32.973 |
19 | Bulong neo móng M14X1400 | CÂY | 35.509 |
20 | Bulong neo móng M14X1500 | CÂY | 38.046 |
21 | Bulong neo móng M14X1600 | CÂY | 40.582 |
22 | Bulong neo móng M14X1700 | CÂY | 43.118 |
23 | Bulong neo móng M14X1800 | CÂY | 45.655 |
24 | Bulong neo móng M14X1900 | CÂY | 48.191 |
25 | Bulong neo móng M14X2000 | CÂY | 50.728 |
Bảng giá bulong neo M16
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M16X300 | CÂY | 9.938 |
2 | Bulong neo móng M16X350 | CÂY | 45.344 |
3 | Bulong neo móng M16X400 | CÂY | 13.251 |
4 | Bulong neo móng M16X450 | CÂY | 14.908 |
5 | Bulong neo móng M16X500 | CÂY | 16.564 |
6 | Bulong neo móng M16X550 | CÂY | 18.221 |
7 | Bulong neo móng M16X600 | CÂY | 19.877 |
8 | Bulong neo móng M16X650 | CÂY | 21.533 |
9 | Bulong neo móng M16X700 | CÂY | 23.190 |
10 | Bulong neo móng M16X750 | CÂY | 24.846 |
11 | Bulong neo móng M16X800 | CÂY | 26.503 |
12 | Bulong neo móng M16X850 | CÂY | 28.159 |
13 | Bulong neo móng M16X900 | CÂY | 29.815 |
14 | Bulong neo móng M16X950 | CÂY | 31.472 |
15 | Bulong neo móng M16X1000 | CÂY | 33.128 |
16 | Bulong neo móng M16X1100 | CÂY | 36.441 |
17 | Bulong neo móng M16X1200 | CÂY | 39.754 |
18 | Bulong neo móng M16X1300 | CÂY | 43.067 |
19 | Bulong neo móng M16X1400 | CÂY | 46.380 |
20 | Bulong neo móng M16X1500 | CÂY | 49.692 |
21 | Bulong neo móng M16X1600 | CÂY | 53.005 |
22 | Bulong neo móng M16X1700 | CÂY | 56.318 |
23 | Bulong neo móng M16X1800 | CÂY | 59.631 |
24 | Bulong neo móng M16X1900 | CÂY | 62.944 |
25 | Bulong neo móng M16X2000 | CÂY | 66.257 |
Bảng giá bulong neo M18
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M18X300 | CÂY | 12.578 |
2 | Bulong neo móng M18X350 | CÂY | 47.984 |
3 | Bulong neo móng M18X400 | CÂY | 16.771 |
4 | Bulong neo móng M18X450 | CÂY | 18.868 |
5 | Bulong neo móng M18X500 | CÂY | 20.964 |
6 | Bulong neo móng M18X550 | CÂY | 23.060 |
7 | Bulong neo móng M18X600 | CÂY | 25.157 |
8 | Bulong neo móng M18X650 | CÂY | 27.253 |
9 | Bulong neo móng M18X700 | CÂY | 29.350 |
10 | Bulong neo móng M18X750 | CÂY | 31.446 |
11 | Bulong neo móng M18X800 | CÂY | 33.542 |
12 | Bulong neo móng M18X850 | CÂY | 35.639 |
13 | Bulong neo móng M18X900 | CÂY | 37.735 |
14 | Bulong neo móng M18X950 | CÂY | 39.832 |
15 | Bulong neo móng M18X1000 | CÂY | 41.928 |
16 | Bulong neo móng M18X1100 | CÂY | 46.121 |
17 | Bulong neo móng M18X1200 | CÂY | 50.314 |
18 | Bulong neo móng M18X1300 | CÂY | 54.506 |
19 | Bulong neo móng M18X1400 | CÂY | 58.699 |
20 | Bulong neo móng M18X1500 | CÂY | 62.892 |
21 | Bulong neo móng M18X1600 | CÂY | 67.085 |
22 | Bulong neo móng M18X1700 | CÂY | 71.278 |
23 | Bulong neo móng M18X1800 | CÂY | 75.470 |
24 | Bulong neo móng M18X1900 | CÂY | 79.663 |
25 | Bulong neo móng M18X2000 | CÂY | 83.856 |
Bảng giá bulong neo M20
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M20X300 | CÂY | 15.529 |
2 | Bulong neo móng M20X350 | CÂY | 50.935 |
3 | Bulong neo móng M20X400 | CÂY | 20.705 |
4 | Bulong neo móng M20X450 | CÂY | 23.293 |
5 | Bulong neo móng M20X500 | CÂY | 25.881 |
6 | Bulong neo móng M20X550 | CÂY | 28.470 |
7 | Bulong neo móng M20X600 | CÂY | 31.058 |
8 | Bulong neo móng M20X650 | CÂY | 33.646 |
9 | Bulong neo móng M20X700 | CÂY | 36.234 |
10 | Bulong neo móng M20X750 | CÂY | 38.822 |
11 | Bulong neo móng M20X800 | CÂY | 41.410 |
12 | Bulong neo móng M20X850 | CÂY | 43.998 |
13 | Bulong neo móng M20X900 | CÂY | 46.587 |
14 | Bulong neo móng M20X950 | CÂY | 49.175 |
15 | Bulong neo móng M20X1000 | CÂY | 51.763 |
16 | Bulong neo móng M20X1100 | CÂY | 56.939 |
17 | Bulong neo móng M20X1200 | CÂY | 62.115 |
18 | Bulong neo móng M20X1300 | CÂY | 67.292 |
19 | Bulong neo móng M20X1400 | CÂY | 72.468 |
20 | Bulong neo móng M20X1500 | CÂY | 77.644 |
21 | Bulong neo móng M20X1600 | CÂY | 82.821 |
22 | Bulong neo móng M20X1700 | CÂY | 87.997 |
23 | Bulong neo móng M20X1800 | CÂY | 93.173 |
24 | Bulong neo móng M20X1900 | CÂY | 98.350 |
25 | Bulong neo móng M20X2000 | CÂY | 103.526 |
Bảng giá bulong neo M22
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M22X300 | CÂY | 18.790 |
2 | Bulong neo móng M22X350 | CÂY | 54.196 |
3 | Bulong neo móng M22X400 | CÂY | 25.053 |
4 | Bulong neo móng M22X450 | CÂY | 28.185 |
5 | Bulong neo móng M22X500 | CÂY | 31.317 |
6 | Bulong neo móng M22X550 | CÂY | 34.448 |
7 | Bulong neo móng M22X600 | CÂY | 37.580 |
8 | Bulong neo móng M22X650 | CÂY | 40.712 |
9 | Bulong neo móng M22X700 | CÂY | 43.843 |
10 | Bulong neo móng M22X750 | CÂY | 46.975 |
11 | Bulong neo móng M22X800 | CÂY | 50.106 |
12 | Bulong neo móng M22X850 | CÂY | 53.238 |
13 | Bulong neo móng M22X900 | CÂY | 56.370 |
14 | Bulong neo móng M22X950 | CÂY | 59.501 |
15 | Bulong neo móng M22X1000 | CÂY | 62.633 |
16 | Bulong neo móng M22X1100 | CÂY | 68.896 |
17 | Bulong neo móng M22X1200 | CÂY | 75.160 |
18 | Bulong neo móng M22X1300 | CÂY | 81.423 |
19 | Bulong neo móng M22X1400 | CÂY | 87.686 |
20 | Bulong neo móng M22X1500 | CÂY | 93.950 |
21 | Bulong neo móng M22X1600 | CÂY | 100.213 |
22 | Bulong neo móng M22X1700 | CÂY | 106.476 |
23 | Bulong neo móng M22X1800 | CÂY | 112.740 |
24 | Bulong neo móng M22X1900 | CÂY | 119.003 |
25 | Bulong neo móng M22X2000 | CÂY | 125.266 |
Bảng giá bulong neo M24
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M24X300 | CÂY | 22.362 |
2 | Bulong neo móng M24X350 | CÂY | 57.767 |
3 | Bulong neo móng M24X400 | CÂY | 29.815 |
4 | Bulong neo móng M24X450 | CÂY | 33.542 |
5 | Bulong neo móng M24X500 | CÂY | 37.269 |
6 | Bulong neo móng M24X550 | CÂY | 40.996 |
7 | Bulong neo móng M24X600 | CÂY | 44.723 |
8 | Bulong neo móng M24X650 | CÂY | 48.450 |
9 | Bulong neo móng M24X700 | CÂY | 52.177 |
10 | Bulong neo móng M24X750 | CÂY | 55.904 |
11 | Bulong neo móng M24X800 | CÂY | 59.631 |
12 | Bulong neo móng M24X850 | CÂY | 63.358 |
13 | Bulong neo móng M24X900 | CÂY | 67.085 |
14 | Bulong neo móng M24X950 | CÂY | 70.812 |
15 | Bulong neo móng M24X1000 | CÂY | 74.539 |
16 | Bulong neo móng M24X1100 | CÂY | 81.992 |
17 | Bulong neo móng M24X1200 | CÂY | 89.446 |
18 | Bulong neo móng M24X1300 | CÂY | 96.900 |
19 | Bulong neo móng M24X1400 | CÂY | 104.354 |
20 | Bulong neo móng M24X1500 | CÂY | 111.808 |
21 | Bulong neo móng M24X1600 | CÂY | 119.262 |
22 | Bulong neo móng M24X1700 | CÂY | 126.716 |
23 | Bulong neo móng M24X1800 | CÂY | 134.169 |
24 | Bulong neo móng M24X1900 | CÂY | 141.623 |
25 | Bulong neo móng M24X2000 | CÂY | 149.077 |
Bảng giá bulong neo M27
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M27X300 | CÂY | 28.301 |
2 | Bulong neo móng M27X350 | CÂY | 63.707 |
3 | Bulong neo móng M27X400 | CÂY | 37.735 |
4 | Bulong neo móng M27X450 | CÂY | 42.452 |
5 | Bulong neo móng M27X500 | CÂY | 47.169 |
6 | Bulong neo móng M27X550 | CÂY | 51.886 |
7 | Bulong neo móng M27X600 | CÂY | 56.603 |
8 | Bulong neo móng M27X650 | CÂY | 61.320 |
9 | Bulong neo móng M27X700 | CÂY | 66.037 |
10 | Bulong neo móng M27X750 | CÂY | 70.753 |
11 | Bulong neo móng M27X800 | CÂY | 75.470 |
12 | Bulong neo móng M27X850 | CÂY | 80.187 |
13 | Bulong neo móng M27X900 | CÂY | 84.904 |
14 | Bulong neo móng M27X950 | CÂY | 89.621 |
15 | Bulong neo móng M27X1000 | CÂY | 94.338 |
16 | Bulong neo móng M27X1100 | CÂY | 103.772 |
17 | Bulong neo móng M27X1200 | CÂY | 113.205 |
18 | Bulong neo móng M27X1300 | CÂY | 122.639 |
19 | Bulong neo móng M27X1400 | CÂY | 132.073 |
20 | Bulong neo móng M27X1500 | CÂY | 141.507 |
21 | Bulong neo móng M27X1600 | CÂY | 150.941 |
22 | Bulong neo móng M27X1700 | CÂY | 160.374 |
23 | Bulong neo móng M27X1800 | CÂY | 169.808 |
24 | Bulong neo móng M27X1900 | CÂY | 179.242 |
25 | Bulong neo móng M27X2000 | CÂY | 188.676 |
Bảng giá bulong neo M30
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài ) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M30X300 | CÂY | 34.940 |
2 | Bulong neo móng M30X350 | CÂY | 70.346 |
3 | Bulong neo móng M30X400 | CÂY | 46.587 |
4 | Bulong neo móng M30X450 | CÂY | 52.410 |
5 | Bulong neo móng M30X500 | CÂY | 58.233 |
6 | Bulong neo móng M30X550 | CÂY | 64.057 |
7 | Bulong neo móng M30X600 | CÂY | 69.880 |
8 | Bulong neo móng M30X650 | CÂY | 75.703 |
9 | Bulong neo móng M30X700 | CÂY | 81.527 |
10 | Bulong neo móng M30X750 | CÂY | 87.350 |
11 | Bulong neo móng M30X800 | CÂY | 93.173 |
12 | Bulong neo móng M30X850 | CÂY | 98.997 |
13 | Bulong neo móng M30X900 | CÂY | 104.820 |
14 | Bulong neo móng M30X950 | CÂY | 110.643 |
15 | Bulong neo móng M30X1000 | CÂY | 116.467 |
16 | Bulong neo móng M30X1100 | CÂY | 128.113 |
17 | Bulong neo móng M30X1200 | CÂY | 139.760 |
18 | Bulong neo móng M30X1300 | CÂY | 151.406 |
19 | Bulong neo móng M30X1400 | CÂY | 163.053 |
20 | Bulong neo móng M30X1500 | CÂY | 174.700 |
21 | Bulong neo móng M30X1600 | CÂY | 186.346 |
22 | Bulong neo móng M30X1700 | CÂY | 197.993 |
23 | Bulong neo móng M30X1800 | CÂY | 209.640 |
24 | Bulong neo móng M30X1900 | CÂY | 221.286 |
25 | Bulong neo móng M30X2000 | CÂY | 232.933 |
Bảng giá bulong neo M36
STT | QUY CÁCH (Phi x chiều dài) | ĐƠN VỊ (Cây) | GIÁ BÁN (VNĐ) |
1 | Bulong neo móng M36X300 | CÂY | 50.314 |
2 | Bulong neo móng M36X350 | CÂY | 85.719 |
3 | Bulong neo móng M36X400 | CÂY | 67.085 |
4 | Bulong neo móng M36X450 | CÂY | 75.470 |
5 | Bulong neo móng M36X500 | CÂY | 83.856 |
6 | Bulong neo móng M36X550 | CÂY | 92.241 |
7 | Bulong neo móng M36X600 | CÂY | 100.627 |
8 | Bulong neo móng M36X650 | CÂY | 109.013 |
9 | Bulong neo móng M36X700 | CÂY | 117.398 |
10 | Bulong neo móng M36X750 | CÂY | 125.784 |
11 | Bulong neo móng M36X800 | CÂY | 134.169 |
12 | Bulong neo móng M36X850 | CÂY | 142.555 |
13 | Bulong neo móng M36X900 | CÂY | 150.941 |
14 | Bulong neo móng M36X950 | CÂY | 159.326 |
15 | Bulong neo móng M36X1000 | CÂY | 167.712 |
16 | Bulong neo móng M36X1100 | CÂY | 184.483 |
17 | Bulong neo móng M36X1200 | CÂY | 201.254 |
18 | Bulong neo móng M36X1300 | CÂY | 218.025 |
19 | Bulong neo móng M36X1400 | CÂY | 234.797 |
20 | Bulong neo móng M36X1500 | CÂY | 251.568 |
21 | Bulong neo móng M36X1600 | CÂY | 268.339 |
22 | Bulong neo móng M36X1700 | CÂY | 285.110 |
23 | Bulong neo móng M36X1800 | CÂY | 301.881 |
24 | Bulong neo móng M36X1900 | CÂY | 318.652 |
25 | Bulong neo móng M36X2000 | CÂY | 335.424 |
Báo giá các loại bulong neo tại công ty Tiến Nhi
- Bulong neo là sản phẩm yêu cầu phải có độ bền cơ học cao, chịu được nhiều tác động từ môi trường. Sản phẩm được làm từ nhiều chất liệu khác nhau như thép hợp kim và thép không gỉ. Được sử dụng rộng rãi nên giá thường biến động theo thị trường.
- Bảng giá bulong neo tại Tiến Nhi thay đổi theo kích thước, cấp độ bền và chất liệu sản xuất ra chúng. Bảng giá chỉ mang tính chất thời điểm, làm tham khảo cho đối tượng khách hàng. Điều này giúp khách hàng nắm được sự biến động của vật tư theo thời gian. Từ đó đưa ra sự lựa chọn đúng đắn trong công việc để tiết kiệm tối đa kinh phí.
- Các sản phẩm bulong neo tại Tiến Nhi được thiết kế theo yêu cầu của khách hàng. Mỗi sản phẩm đều mang tới những mẫu mã, kiểu dáng, chất liệu khác nhau. Vì thế nên giá bán của các loại bulong neo cũng sẽ khác nhau.
- Đến với Tiến Nhi ngoài việc bạn mua được giá bulong neo chất lượng bạn còn nhận được giá tại xưởng sản xuất. Cách thiết kế và sản xuất bulong neo ở Tiến Nhi có bề mặt trơn bóng, thi công nhẹ nhàng đáp ứng mọi nhu cầu sử dụng. Sản phẩm có giá trị phù hợp cho người tiêu dùng.
- Toàn bộ sản phẩm tại Tiến Nhi đều được cấp giấy chứng nhận đạt tiêu chuẩn chất lượng. Nên khi mua bulong neo tại Tiến Nhi bạn hoàn toàn có thể yên tâm.
XEM THÊM: >>> CÁC DẠNG BU LÔNG NEO THÔNG DỤNG NHẤT HIỆN NAY>>> KINH NGHIỆM MUA BU LÔNG NEO CHẤT LƯỢNG GIÁ RẺ
Điều khoản thanh toán khi mua bulong neo tại Tiến Nhi
- Đối với các đơn hàng nhỏ:Phương thức thanh toán sẽ là: Tạm ứng 30% khi đặt hàng và Thanh toán 70% còn lại trước khi giao hàng.
- Đối với các đơn hàng lớn:Phương thức thanh toán sẽ được bên bán và bên mua thương lượng thống nhất trước khi đi đến Hợp đồng mua bán bulong neo sau cùng.Bulong neo Tiến Nhi bảo hành 12 tháng.
Thông tin thanh toán bulong neo Tiến Nhi
Công ty TNHH xuất nhập khẩu Tiến NhiTài khoản số: 1903 680 406 016Tại ngân hàng Techcombank chi nhánh Trương Vĩnh Ký – Quận Tân Phú – Tp Hồ Chí MinhMã số thuế: 0316 691 473
Kinh nghiệm để nhận được báo giá bulong neo tốt nhất
Bulong neo là một sản phẩm vật liệu liên kết. Rất phổ biến và đang là một sản phẩm không thể thiếu trong các công trình, dự án hạ tầng đô thị. Chính vì thế mà hiện nay có rất nhiều cơ sở sản xuất và cưng ứng ra thị trường. Việc chọn cho mình sản phẩm bulong neo chất lượng và giá rẻ theo đúng nhu cầu của mình đôi khi là việc làm không phải đơn giản. Sau đây là những kinh nghiệm để nhận được báo giá bulong neo tốt nhất.
Bước 1: Lựa chọn sản phẩm bulong neo giá rẻ nhưng phù hợp với mục đích sử dụng
- Trên thị trường hiện nay chủ yếu có 3 loại bulong neo đấy là Bulong neo bẻ J, Bulong neo bẻ L và Bulong neo I. Chúng đều có chức năng là liên kết phần chân cột thép và hệ kết cấu móng bê tông. Tuy nhiên mỗi loại đều có mục đích sử dụng khác nhau.Đối với Bulong neo J thường được hàn chết với khung thép dầm, cố định và tạo liên kết bền vững trong đổ dầm bê tông.
- Bulong neo L thường được hàn với phần khung thép cột móng. Tạo liên kết giữa phần móng cột thép nhà xưởng và phần nổi bên trên của hệ kết cấu.
- Bulong neo I thường được dùng khi lắp đặt các hệ thống máy móc trong nhà máy, để neo giữ chân máy cố định với nền móng giúp giảm rung động và tránh gây sai số cho máy móc trong quá trình làm việc.
- Để tiết kiệm tối đa cho ngân sách mua Bulong neo bạn cần lựa chọn loại Bulong neo phù hợp với nhu cầu và mục đích sử dụng nhất.
Bước 2: Tìm kiếm nhà cung cấp sản phẩm bulong neo
- Khi đã xác định được loại Bulong neo phù hợp nhất với nhu cầu mình đang muốn tìm. Bước tiếp theo là tìm nhà cung cấp sản phẩm để tham khảo giá.Có thể tham khảo giá từ trên mạng qua các trang tìm kiếm như google, Big. Hoặc bạn có thể tham khảo từ bạn bè người thân, và các mối quan hệ khác của mình để tìm nhà cung cấp.
- Khi đã tìm kiếm được nhà cung cấp Bulong neo, bạn hãy gửi bản vẽ cho họ để nhận được báo giá chính xác nhất. Sau đó hãy liệt kê ra 3 nhà sản xuất Bulong neo có giá rẻ và cơ chế chiết khấu % tốt nhất để tiếp tục sàng lọc.
Bước 3: Lựa chọn nhà cung cấp bulong neo giá tốt nhất
- Báo giá bulong neo có giá trị thấp nhất đôi khi chưa phải là báo giá tốt nhất. Một báo giá tốt nhất nó còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nữa như:
- Giá bulong neo tốt
- Chất lượng sản phẩm tốt
- Mức chiết khấu mua hàng cao
- Chính sách vận chuyển tốt
- Giá bán đã bao gồm VAT hay chưa
- Chính sách bảo hành, chính sách sau mua hàng của nhà cung cấp
- Căn cứ vào các yếu tố trên hãy xem xét thật kỹ từng yếu tố. Hãy nhớ cân đó đong đếm so sánh để chọn ra nhà cung cấp tốt nhất.
Bước 4: Xác minh nhà cung cấp
Sau khi bạn đã sàng lọc và lựa chọn ra được 1 đơn vị có báo giá bulong neo tốt nhất, mọi điều khoản thương lượng giữa hai bên thuận lợi. Thì bạn hãy dành chút thời gian để đánh giá lại các thông tin trước khi đi đến Hợp đồng mua bán như sau:
- Thời gian sản xuất xong Bulong neo trong bao lâu?
- Các chứng chỉ chất lượng sản phẩm, bảng báo cáo kết quả thí nghiệm hàng hóa nào cần trước khi giao hàng?
- Chi phí vận chuyển và bốc dỡ bên nào phải chịu?
- Thời gian bảo hành cho đơn hàng là bao lâu?
Lưu ý về báo giá bulong neo
- Bảng giá Bulong neo chỉ mang tính chất tham khảo cho khách hàng. Để nhận được báo giá bulong neo chính xác bạn cần liên hệ công ty Tiến Nhi. Bởi báo giá Bulong neo mang tính thời điểm vì giá thép hiện nay thay đổi theo từng ngày. Và còn phụ thuộc nhiều vào kích cỡ, chất liệu chủng loại sản phẩm nữa.
- Bởi vậy, bạn có thể căn cứ vào bảng giá để đưa ra nhận định phù hợp. Mức giá chính xác so với bảng giá trên không xê xịch là bao nhiêu. Nên vẫn có thể sử dụng bảng giá Bulong neo để đưa ra con số thích hợp cho chi phí sử dụng.
- Mong rằng những chia sẻ về báo giá ở trên giúp bạn có cái nhìn khoảng mức giá các loại Bulong neo thông dụng. Cũng như mang tới những thông tin giá hấp dẫn bổ ích cho Quý bạn đọc. Từ đó giúp bạn biết được nhu cầu và lựa chọn loại Bulong neo có giá phù hợp hơn trong công việc.
Trân trọng cảm ơn sự hợp tác của Quý công ty !
Từ khóa » Bu Lông Neo M16 Giá Bao Nhiêu
-
1. Báo Giá Bu Lông Neo Móng M16 Tại Hà Nội, Thép đen C45 Cấp Bền 5.6, 6.6:
-
BU LÔNG NEO M16 (BÁO GIÁ) | XƯỞNG GIA CÔNG TẠI TP.HCM
-
Bảng Giá Bulong Neo (bulong Móng) 2020 Cập Nhật Mới Nhất
-
Báo Giá Bulong Neo Móng M16, M18, M20, I, J, L Tại Hà Nội Giá Rẻ
-
Báo Giá Bulong Móng (bulong Neo) - Vietmysteel
-
BÁO GIÁ BULÔNG NEO M16 CHẤT LƯỢNG - BỀ MẶT ĐEN,XI..
-
Báo Giá Bu Lông Neo, Báo Giá Bu Lông Móng - Vật Tư Phúc Lâm
-
Báo Giá Bu Lông Neo Móng M16 Tại TP.HCM
-
Bảng Giá Bu Lông Neo Chuẩn Nhất 2021
-
Cập Nhật Giá Bu Lông Neo Tại TPHCM
-
Bulong Neo M16, M18, M20, M22, M24, M28, M30, M32, Bulong Mạ ...
-
Giá Bulong Neo J I Cấp Bền 5.6, 8.8 - Tôn Thép Sáng Chinh
-
1. Bu Lông M16 Có đặc điểm Gì? - Bulong