Báo Giá Thép Tròn đặc S45C, CT3, SCM440, C35, C40, C45, C50 ...
Có thể bạn quan tâm
Mỗi một công trình sẽ yêu cầu những loại thép khác nhau để đảm bảo chất lượng cũng như chi phí đầu tư. Việc báo giá thép tròn đặc S45C, CT3, SCM440, C35, C40, C45, C50, SKD11, SKD61, 2083… của các đơn vị sẽ giúp bạn thống kê chi phí cần thiết cho công trình của mình. Đảm bảo công trình của mình thi công đúng tiến độ và hoàn thành đúng như thời hạn yêu cầu.
Thép tròn đặc là gì?
thép tròn đặc là loại thép được ứng dụng nhiều trong xây dựng
- Thép tròn đặc là loại thép hợp kim cứng với ruột đặc, loại thép này thường được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực chế tạo hay gia công sửa chữa các sản phẩm.
- Để sản xuất được loại thép này, các đơn vị sản xuất phải tiến hành trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ kết hợp với hàm lượng hóa học chuẩn theo quy định qua các công đoạn đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt,…để cho ra sản phẩm chất lượng nhất.
- Loại thép này có đặc điểm là độ dẻo dai cao, có khả năng chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp.
- Đặc biệt, loại thép này rất dễ hàn, cắt, tạo hình và vận dụng với thiết bị và kiến thức phù hợp nên bạn có thể ứng dụng sản phẩm dễ dàng hơn.
Cập nhật báo giá sắt thép xây dựng mới nhất từ nhà máy
Thép tròn đặc có những loại nào?
Hiện nay thép tròn đặc được sản xuất với nhiều loại khác nhau, bạn có thể tìm hiểu thông tin của từng loại để dễ dàng hơn cho việc lựa chọn.
Thép tròn đặc S45C
Thép tròn đặc S45C là thép có hàm lượng carbon trung bình, không có hợp kim, cũng gọi là thép carbon cơ khí chế tạo thông thường.
Đây là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon chiếm khoảng 0,42-0,48%, do đó loại thép này có khả năng chống bào mòn tốt, chịu được tải trọng cao, có tính đàn hồi tốt, chịu được các va đập mạnh từ bên ngoài môi trường,… và mang lại độ bền cao cho người sử dụng.
Thép tròn đặc CT3
Loại thép này có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu tải trọng cao, và có độ bền cao do chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt. Do vậy, loại thép này phù hợp với các ngành cơ khí chế tạo, chế tạo bulong,…
Thép tròn đặc SCM440
Đây là loại thép có hàm lượng carbon cao nên có khả năng chịu sự ăn mòn do oxi hóa, chịu nhiệt tốt, độ bền kéo rất tốt và chống lại được những yếu tố xấu từ bên ngoài tác động lên sản phẩm.
Loại thép này thường được ứng dụng trong ngành công nghiệp chế tạo, khuôn dập nguội, các chi tiết chịu tải trọng,…
Thép tròn đặc C35
Là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon cao nên thường được ứng dụng trong các ngành chế tạo khuôn mẫu, cơ khí chế tạo máy,…
Thép tròn đặc C40
Loại thép này có khả năng chống bào mòn, chống oxi hóa tốt, chịu được tải trọng cao, nên có độ bền rất cao. Bên cạnh đó, loại thép này còn có khả năng chịu được va đập mạnh và có tính đàn hồi tốt nên được rất nhiều người ưa chuộng.
Thép tròn đặc SKD11
- Đây là loại thép hợp kim có hàm lượng cacbon- crom cao, nên có được khả năng khả năng chống bào mòn tốt, giữ được kích thước – bề mặt sau khi xử lý nhiệt nên sản phẩm rất thích hợp cho các môi trường lạnh,…
- Loại thép này có độ dẻo dai và cường độ nén cao nên có thể ứng dụng trong các ngành như: các chi tiết chịu tải trọng, các chi tiết máy qua rèn dập nóng, các chi tiết chịu mài mòn,…
Quy cách, barem, trọng lượng thép tròn đặc
Công thức tính khối lượng thép tròn đặc
Bạn có thể tính khối lượng thép tròn đặc bằng những công thức sau đây:
1. Khối lượng (kg) = 0.0007854 x D x D x 7.85
2. Khối lượng (kg)= R2 x 0.0246
3. Khối lượng (kg) = D2/ 162 (kg/cm)
Trong đó:
– R: là bán kính (=D2) đơn vị là mm.
– D: là đường kính ngoài của thép tròn đặc được tính theo đơn vị là mm.
Ngoài những công thức tính trên, còn có rất nhiều công thức để bạn có thể tính được trọng lượng của thép tròn đặc.
Bảng quy cách thép tròn đặc
Thép tròn đặc có rất nhiều loại khác nhau, sau đây là bảng quy cách một số loại thép thường được lựa chọn:
STT | TÊN SẢN PHẨM | KHỐI LƯỢNG (KG/MÉT) |
1 | Thép tròn đặc Ø6 | 0.22 |
2 | Thép tròn đặc Ø8 | 0.39 |
3 | Thép tròn đặc Ø10 | 0.62 |
4 | Thép tròn đặc Ø12 | 0.89 |
5 | Thép tròn đặc Ø14 | 1.21 |
6 | Thép tròn đặc Ø16 | 1.58 |
7 | Thép tròn đặc Ø18 | 2.00 |
8 | Thép tròn đặc Ø20 | 2.47 |
9 | Thép tròn đặc Ø22 | 2.98 |
10 | Thép tròn đặc Ø24 | 3.55 |
11 | Thép tròn đặc Ø25 | 3.85 |
12 | Thép tròn đặc Ø26 | 4.17 |
13 | Thép tròn đặc Ø28 | 4.83 |
14 | Thép tròn đặc Ø30 | 5.55 |
15 | Thép tròn đặc Ø32 | 6.31 |
16 | Thép tròn đặc Ø34 | 7.13 |
17 | Thép tròn đặc Ø35 | 7.55 |
18 | Thép tròn đặc Ø36 | 7.99 |
19 | Thép tròn đặc Ø38 | 8.90 |
20 | Thép tròn đặc Ø40 | 9.86 |
Báo giá thép tròn đặc hôm nay
- Để có mức dự chi tốt nhất cho các công trình mình định hoàn thiện, bạn cần có được giá chi tiết của các vật liệu cần thiết. Thép Quốc Việt xin gửi đến bạn bảng báo giá thép tròn đặc hôm nay chi tiết nhất để bạn tham khảo.
- Mọi thông tin xin vui lòng liên hệ hotline:
Thép tròn đặc | Trọng lượng (kg/cây) | Đơn giá (kg) |
---|---|---|
Ø10 | 3.72 | 14,500 |
Ø12 | 5.35 | 14,300 |
Ø14 | 7.30 | 14,100 |
Ø16 | 9.52 | 14,100 |
Ø18 | 12.05 | 14,100 |
Ø20 | 14.88 | 14,100 |
Ø22 | 18.00 | 14,100 |
Ø24 | 21.43 | 14,100 |
Ø25 | 23.25 | 14,200 |
Ø28 | 29.16 | 14,300 |
Ø30 | 33.48 | 15,000 |
Ø32 | 38.09 | 15,000 |
Ø36 | 48.21 | 16,000 |
Ø40 | 60.01 | 18,500 |
Ø42 | 66.00 | 18,500 |
Ø45 | 75.50 | 19,000 |
Ø50 | 92.40 | 19,000 |
Ø55 | 113.00 | 19,000 |
Ø60 | 135.00 | 19,500 |
Ø61 | 158.90 | 19,500 |
Ø62 | 183.00 | 19,500 |
Ø63 | 211.01 | 19,500 |
Ø64 | 237.80 | 19,500 |
Ø65 | 273.00 | 19,800 |
Ø66 | 297.60 | 19,800 |
Ø67 | 334.10 | 19,800 |
Ø68 | 375.00 | 19,800 |
Ø69 | 450.01 | 19,800 |
Ø70 | 525.60 | 20,000 |
Ø71 | 637.00 | 20,000 |
Ø72 | 725.00 | 20,000 |
Ø73 | 832.32 | 20,000 |
Ø74 | 1,198.56 | 20,000 |
Ø75 | 1,480.80 | 20,000 |
Lưu ý về bảng giá thép tròn đặc trên
- Bảng báo giá thép tròn đặc trên chưa bao thuế VAT 10%
- Khách hàng ở tphcm và lân cận sẽ được miễn phí phí vận chuyển hoặc không có tùy đơn hàng (vui lòng liên hệ phòng kinh doanh để biết chi tiết).
- Thời gian giao hàng: Sau khi đặt hàng 8 – 24 tiếng sẽ có hàng ngay tại công trình (tùy vào số lượng ít hay nhiều, công trình ở gần hay xa)
- Chúng tôi cam kết 100% hàng nhà máy, nói KHÔNG với hàng kém chất lượng
- Có xuất hóa đơn đỏ cho quý khách có yêu cầu.
Báo Giá Thép V các loại: V3, V4, V5, V6, V63, V7, V8, V9, V10
Download bảng báo giá thép tròn đặc mới nhất (file excel)
Download bảng giá thép tròn đặc: https://thepquocviet.com/bang-gia-thep-tron-dac.xlsx
Đăng ký nhận báo giá thép tròn đặc mới nhất qua email
[thrive_leads id=’448′]Từ khóa » Giá Vật Liệu Scm440
-
Thép SCM440 Là Gì?
-
Thông Tin Tổng Hợp Về Mác Thép SCM440 Năm 2021 - Citisteel
-
Thép Tấm SCM440 Mới 100%, Giá: 15.600đ, Gọi - MuaBanNhanh
-
Thép Tròn đặc SCM440 Phi 450 Mm
-
Cập Nhật Giá Thép Tấm SCM440 Mới Nhất Hôm Nay
-
Bảng Giá Thép Tròn đặc Scm440 (phi 190mm - Phi 220mm)
-
Thép Tròn SCM440
-
THÉP TẤM HỢP KIM SCM440
-
Bảng Chào Giá Thép Làm Trục SCM440, SCM420, SCR440, SCR42
-
Thép SCM440 - Nhiệt Luyện
-
Thép Tròn đặc SCM440
-
Thép Tròn SCM440-SCM435-SCM420
-
Bảng Giá Thép Hình U, I, H, V SCM440, SCM420, SCM415, SCM435
-
Bảng Giá Thép Rèn SCM440/42CrMo Phi 300-500 Kho Hà Nội Giá Sỉ