Bao Nhiêu Là 225 Zloty Ba Lan (PLN) Trong Việt Nam đồng (VND)
Có thể bạn quan tâm
225 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng Từ Zloty Ba Lan (PLN) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Sang Việt Nam đồng (VND) Phổ biến nhất Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Tiền tệ phổ biến Đô la Mỹ (USD) Đô la Úc (AUD) Franc Thụy Sĩ (CHF) Real Brazil (BRL) Peso Chile (CLP) Peso Colombia (COP) Koruna Séc (CZK) Krone Đan Mạch (DKK) Đôla Hong Kong (HKD) Euro (EUR) Pao (GBP) Emirates Dirham (AED) Rupiah (IDR) Forint Hungary (HUF) Rupee Ấn Độ (INR) Shekel mới (ILS) Yen Nhật (JPY) Won Hàn Quốc (KRW) Peso Mexico (MXN) Krone Na Uy (NOK) Ringgit Mã Lai (MYR) Đô la New Zealand (NZD) Peso Philippine (PHP) Zloty Ba Lan (PLN) Đồng rúp Nga (RUB) Leu Rumani (RON) Đô la Singapore (SGD) Krona Thụy Điển (SEK) Đô la Đài Loan (TWD) Bạt Thái (THB) Lira Thổ Nhĩ Kỳ (TRY) Riyal (SAR) Nhân dân tệ (CNY) Rand Nam Phi (ZAR) Việt Nam đồng (VND) Đô la Canada (CAD) Đổi 225 Zloty Ba Lan = 1639136,81 +128,33 (+0,00783%) Việt Nam đồng Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng sự hoán cải - Cập nhật mới nhất 13th Tháng mười hai 2025 21:41 UTC 225 VND to PLN list
225 PLN sang VND, Tháng mười một 2021
225 PLN sang VND, Tháng Mười 2021
225 PLN sang VND, Tháng Chín 2021
225 PLN sang VND, tháng Tám 2021
225 PLN sang VND, Tháng Bảy 2021
225 PLN sang VND, Tháng Sáu 2021
225 PLN sang VND, Tháng Năm 2021
225 PLN sang VND, Tháng Tư 2021
225 PLN sang VND, Tháng Ba 2021
225 PLN sang VND, Tháng Hai 2021
225 PLN sang VND, Tháng Giêng 2021
- 225 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng Hiệu suất
- So sánh tỷ giá PLN và VND
- Thống kê 14 ngày qua
- Số liệu thống kê 12 tháng trước
- Dữ liệu lịch sử theo năm
- Bảng Chuyển đổi PLN sang VND
- Chuyển đổi 225 PLN sang các đơn vị tiền tệ khác
- Số tiền khác PLN thành VND
- Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 225 PLN sang VND
- Bình luận
- 1 PLN bằng 7285,05248249 VND
- 225 PLN = 225 x 7285,05248249 = 1639136,81 VND
225 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng Hiệu suất
| Giá | 1 tháng | 3 tháng | 6 tháng |
|---|---|---|---|
| Cao nhất | 1639136,81 | 1652783,91 | 1652783,91 |
| Thấp nhất | 1608995,3 | 1596372,77 | 1561242,34 |
| Trung bình | 1623394,92 | 1622946,91 | 1616291,95 |
| Biến động | 0,95051% | 0,31313% | 2,972% |
So sánh tỷ giá PLN và VND
| Giá | Zloty Ba Lan | Phí giao dịch | Việt Nam đồng |
|---|---|---|---|
| 0%(Ngân hàng) | 225 PLN | N/A | 1639136,81 VND |
| 1% | 225 PLN | 2,25 PLN | 1622745,44 VND |
| 2%(Rút tiền từ máy ATM) | 225 PLN | 4,5 PLN | 1606354,07 VND |
| 3%(Thẻ tín dụng) | 225 PLN | 6,75 PLN | 1589962,7 VND |
| 4% | 225 PLN | 9,0 PLN | 1573571,34 VND |
| 5%(Quầy hàng) | 225 PLN | 11,25 PLN | 1557179,97 VND |
Tỷ giá hối đoái PLN và VND trong quá khứ
Thống kê 14 ngày qua
| Ngày | Zloty Ba Lan | Việt Nam đồng | Thay đổi | % Thay đổi |
|---|---|---|---|---|
| Tháng mười hai, 13/12/2025 | 225 PLN = | 1639136,81 | 128,33 | 0,00783% |
| Tháng mười hai, 12/12/2025 | 225 PLN = | 1639008,48 | 1045,67 | 0,06384% |
| Tháng mười hai, 11/12/2025 | 225 PLN = | 1637962,81 | 9413,63 | 0,57804% |
| Tháng mười hai, 10/12/2025 | 225 PLN = | 1628549,19 | 1272,52 | 0,0782% |
| Tháng mười hai, 09/12/2025 | 225 PLN = | 1627276,66 | -1266,8 | -0,07779% |
| Tháng mười hai, 08/12/2025 | 225 PLN = | 1628543,47 | 1040,01 | 0,0639% |
| Tháng mười hai, 07/12/2025 | 225 PLN = | 1627503,45 | 152,659 | 0,00938% |
| Tháng mười hai, 06/12/2025 | 225 PLN = | 1627350,79 | -1888,53 | -0,11591% |
| Tháng mười hai, 05/12/2025 | 225 PLN = | 1629239,33 | -3046,67 | -0,18665% |
| Tháng mười hai, 04/12/2025 | 225 PLN = | 1632286,0 | 3341,22 | 0,20512% |
| Tháng mười hai, 03/12/2025 | 225 PLN = | 1628944,78 | 6451,28 | 0,39762% |
| Tháng mười hai, 02/12/2025 | 225 PLN = | 1622493,5 | -945,289 | -0,05823% |
| Tháng mười hai, 01/12/2025 | 225 PLN = | 1623438,79 | 5688,09 | 0,3516% |
| Tháng mười một, 30/11/2025 | 225 PLN = | 1617750,7 | 170,829 | 0,01056% |
| Tháng mười một, 29/11/2025 | 225 PLN = | 1617579,87 | -1486,24 | -0,0918% |
Số liệu thống kê 12 tháng trước
225 PLN sang VND, Tháng mười hai 2021| Tháng mười hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười hai tỷ giá | 1274346,39 VND |
| 31 Tháng mười hai tỷ giá | 1250910,18 VND |
| Giá cao nhất | 1276507,53 VND trên Tháng mười hai 07 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1250910,18 VND trên Tháng mười hai 01 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng mười một 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng mười một tỷ giá | 1243025,3 VND |
| 30 Tháng mười một tỷ giá | 1286941,6 VND |
| Giá cao nhất | 1296695,85 VND trên Tháng mười một 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1217642,06 VND trên Tháng mười một 22 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Mười 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Mười tỷ giá | 1283289,08 VND |
| 31 Tháng Mười tỷ giá | 1296259,6 VND |
| Giá cao nhất | 1302300,12 VND trên Tháng Mười 17 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1283289,08 VND trên Tháng Mười 31 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Chín 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Chín tỷ giá | 1286829,0 VND |
| 30 Tháng Chín tỷ giá | 1344989,36 VND |
| Giá cao nhất | 1350096,64 VND trên Tháng Chín 05 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1281775,33 VND trên Tháng Chín 29 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| tháng Tám 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 tháng Tám tỷ giá | 1331514,43 VND |
| 31 tháng Tám tỷ giá | 1342376,59 VND |
| Giá cao nhất | 1346563,24 VND trên tháng Tám 03 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1308365,52 VND trên tháng Tám 19 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 0,0% |
| Tháng Bảy 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Bảy tỷ giá | 1341952,96 VND |
| 05 Tháng Bảy tỷ giá | 1358843,63 VND |
| Giá cao nhất | 1362889,33 VND trên Tháng Bảy 05 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1329265,98 VND trên Tháng Bảy 19 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -1,706% |
| Tháng Sáu 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Sáu tỷ giá | 1357342,22 VND |
| 07 Tháng Sáu tỷ giá | 1420297,94 VND |
| Giá cao nhất | 1420386,0 VND trên Tháng Sáu 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1348532,82 VND trên Tháng Sáu 18 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 1,631% |
| Tháng Năm 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Năm tỷ giá | 1416524,3 VND |
| 31 Tháng Năm tỷ giá | 1375171,79 VND |
| Giá cao nhất | 1417660,8 VND trên Tháng Năm 25 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1361485,15 VND trên Tháng Năm 05 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -1,615% |
| Tháng Tư 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Tư tỷ giá | 1367707,98 VND |
| 30 Tháng Tư tỷ giá | 1332550,34 VND |
| Giá cao nhất | 1378360,47 VND trên Tháng Tư 23 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1326774,69 VND trên Tháng Tư 04 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -2,3% |
| Tháng Ba 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Ba tỷ giá | 1314338,83 VND |
| 31 Tháng Ba tỷ giá | 1377337,55 VND |
| Giá cao nhất | 1379595,83 VND trên Tháng Ba 02 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1306921,24 VND trên Tháng Ba 30 |
| Hiệu \bsuất | giảm |
| Thay đổi | -1,415% |
| Tháng Hai 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Hai tỷ giá | 1384867,06 VND |
| 28 Tháng Hai tỷ giá | 1387640,13 VND |
| Giá cao nhất | 1402636,56 VND trên Tháng Hai 21 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1377452,89 VND trên Tháng Hai 04 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 3,905% |
| Tháng Giêng 2021 | Tỷ giá |
|---|---|
| 01 Tháng Giêng tỷ giá | 1389649,05 VND |
| 31 Tháng Giêng tỷ giá | 1383409,18 VND |
| Giá cao nhất | 1415969,95 VND trên Tháng Giêng 06 |
| Tỷ lệ thấp nhất | 1381234,89 VND trên Tháng Giêng 27 |
| Hiệu \bsuất | tăng |
| Thay đổi | 3,631% |
Bảng Chuyển đổi PLN sang VND
| Zloty Ba Lan (PLN) | Việt Nam đồng (VND) |
|---|---|
| 225,1 PLN = | 1639865,31 |
| 225,2 PLN = | 1640593,82 |
| 225,3 PLN = | 1641322,32 |
| 225,4 PLN = | 1642050,83 |
| 225,5 PLN = | 1642779,33 |
| 225,6 PLN = | 1643507,84 |
| 225,7 PLN = | 1644236,35 |
| 225,8 PLN = | 1644964,85 |
| 225,9 PLN = | 1645693,36 |
Chuyển đổi 225 PLN sang các đơn vị tiền tệ khác
| Tiền tệ | Tỷ giá |
|---|---|
| Đô la Mỹ | 62,535 USD |
| Đô la Úc | 93,812 AUD |
| Franc Thụy Sĩ | 49,728 CHF |
| Real Brazil | 337,595 BRL |
| Peso Chile | 57183,58 CLP |
| Peso Colombia | 238619,38 COP |
Số tiền khác PLN thành VND
- 226 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 227 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 228 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 229 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 230 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 231 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 232 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 233 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
- 234 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng
Câu hỏi thường gặp về tỷ giá hối đoái từ 225 PLN sang VND
Giá trị của 225 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng hôm nay là bao nhiêu?
PLNzł 225 có tỷ giá quy đổi hôm nay bằng VND₫ 1639136,81 , tăng khoảng 15741,89 (0,96969%) trong 30 ngày qua.
Tỷ giá được cập nhật khi nào?
Tỷ giá PLNzł 225 ở VND được cập nhật lần cuối vào 13 December 2025 21:41 UTC.
Tỷ giá 225 Zloty Ba Lan sang Việt Nam đồng vào cùng thời điểm năm ngoái là bao nhiêu?
zł 225 Zloty Ba Lan trên December 13, 2024 bằng ₫ 1273540,41 Việt Nam đồng.
- Trang Chủ
- Tiền tệ
- 225 PLN sang VND
Từ khóa » Chuyển đổi Zl Sang Vnd
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan (PLN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Zloty Ba Lan (PLN) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền PLN ...
-
Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam PLN/VND - Mataf
-
1 PLN To VND - Convert Polish Zlotych To Vietnamese Dongs - Xe
-
PLN/VND - Ba Lan Zloty / Đồng Việt Nam Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan Sang đồng Việt Nam (PLN/VND)
-
Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ PLN Sang VND - Valuta EX
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Zloty Ba Lan (PLN) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng Việt Nam (VND) Tỷ Giá Hối đoái
-
Chuyển đổi Việt Nam Đồng Sang Złoty Ba Lan | Tỷ Giá Mới Nhất
-
Chuyển đổi PLN Sang VND - Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam
-
Quy đổi VND/PLN - Việt Nam Đồng Sang Złoty Ba Lan - VersaFX
-
Đổi 110000 PLN đến VND - Exchange Rates