Công Cụ Chuyển đổi Tiền Tệ PLN Sang VND - Valuta EX
Có thể bạn quan tâm
PLN đến VND
zł
VND - Đồng Việt Nam
₫


Chuyển đổi Zloty Ba Lan (PLN) sang Đồng Việt Nam (VND) bằng Công cụ chuyển đổi tiền tệ Valuta EX
PLN - Zloty Ba LanTỷ giá hối đoái PLN/VND 7312.4 đã cập nhật 11 phút trước
https://valuta.exchange/vi/pln-to-vnd?amount=1Sao chépSao chép!Zloty Ba Lan là tiền tệ củaBa Lan
Đồng Việt Nam là tiền tệ củaViệt Nam
So sánh tỷ giá hối đoái Zloty Ba Lan với Đồng Việt Nam
Phụ cấp tiêu biểu của các thị trường trao đổi tiền tệ bán lẻ khác nhau| Tỷ lệ | PLN | Phí chuyển nhượng | VND |
| 0%0% Lãi suất liên ngân hàng | 1 PLN | 0.0 PLN | 7312.4 VND |
| 1%1% | 1 PLN | 0.010 PLN | 7239.27 VND |
| 2%2% Tỷ lệ ATM | 1 PLN | 0.020 PLN | 7166.15 VND |
| 3%3% Lãi suất thẻ tín dụng | 1 PLN | 0.030 PLN | 7093.02 VND |
| 4%4% | 1 PLN | 0.040 PLN | 7019.9 VND |
| 5%5% Tỷ lệ kiosk | 1 PLN | 0.050 PLN | 6946.78 VND |
Chuyển đổi Zloty Ba Lan thành Đồng Việt Nam
| PLN | VND |
| 1 | 7312.4 |
| 5 | 36562 |
| 10 | 73124.01 |
| 20 | 146248.03 |
| 50 | 365620.09 |
| 100 | 731240.18 |
| 250 | 1828100.46 |
| 500 | 3656200.92 |
| 1000 | 7312401.84 |
Chuyển đổi Đồng Việt Nam thành Zloty Ba Lan
| VND | PLN |
| 1 | 0.00014 |
| 5 | 0.00068 |
| 10 | 0.0014 |
| 20 | 0.0027 |
| 50 | 0.0068 |
| 100 | 0.014 |
| 250 | 0.034 |
| 500 | 0.068 |
| 1000 | 0.14 |
Thông tin thêm về PLN hoặc VND
Nếu bạn muốn biết thêm thông tin về PLN (Zloty Ba Lan) hoặc VND (Đồng Việt Nam), chẳng hạn như các loại tiền hoặc tiền giấy, quốc gia người dùng hoặc lịch sử của tiền tệ, chúng tôi khuyên bạn nên tham khảo các trang Wikipedia liên quan.
PLN - Zloty Ba Lan trên Wikipedia→
VND - Đồng Việt Nam trên Wikipedia→
Tất cả các loại tiền tệ
- AED - Dirham UAE
- AFN - Afghani Afghanistan
- ALL - Lek Albania
- AMD - Dram Armenia
- ANG - Guilder Antille Hà Lan
- AOA - Kwanza Angola
- ARS - Peso Argentina
- AUD - Đô la Australia
- AWG - Florin Aruba
- AZN - Manat Azerbaijan
- BAM - Mark Bosnia-Herzegovina có thể chuyển đổi
- BBD - Đô la Barbados
- BDT - Taka Bangladesh
- BGN - Lev Bulgaria
- BHD - Dinar Bahrain
- BIF - Franc Burundi
- BMD - Đô la Bermuda
- BND - Đô la Brunei
- BOB - Boliviano Bolivia
- BRL - Real Braxin
- BSD - Đô la Bahamas
- BTC - Bitcoin
- BTN - Ngultrum Bhutan
- BWP - Pula Botswana
- BYN - Rúp Belarus
- BYR - Rúp Belarus (2000–2016)
- BZD - Đô la Belize
- CAD - Đô la Canada
- CDF - Franc Congo
- CHF - Franc Thụy sĩ
- CLF - Đơn vị Kế toán của Chile (UF)
- CLP - Peso Chile
- CNY - Nhân dân tệ
- COP - Peso Colombia
- CRC - Colón Costa Rica
- CUC - Peso Cuba có thể chuyển đổi
- CUP - Peso Cuba
- CVE - Escudo Cape Verde
- CZK - Koruna Cộng hòa Séc
- DJF - Franc Djibouti
- DKK - Krone Đan Mạch
- DOP - Peso Dominica
- DZD - Dinar Algeria
- EGP - Bảng Ai Cập
- ERN - Nakfa Eritrea
- ETB - Birr Ethiopia
- EUR - Euro
- FJD - Đô la Fiji
- FKP - Bảng Quần đảo Falkland
- GBP - Bảng Anh
- GEL - Lari Georgia
- GGP - Guernsey Pound
- GHS - Cedi Ghana
- GIP - Bảng Gibraltar
- GMD - Dalasi Gambia
- GNF - Franc Guinea
- GTQ - Quetzal Guatemala
- GYD - Đô la Guyana
- HKD - Đô la Hồng Kông
- HNL - Lempira Honduras
- HRK - Kuna Croatia
- HTG - Gourde Haiti
- HUF - Forint Hungary
- IDR - Rupiah Indonesia
- ILS - Sheqel Israel mới
- IMP - Đảo Man
- INR - Rupee Ấn Độ
- IQD - Dinar Iraq
- IRR - Rial Iran
- ISK - Króna Iceland
- JEP - Jersey pound
- JMD - Đô la Jamaica
- JOD - Dinar Jordan
- JPY - Yên Nhật
- KES - Shilling Kenya
- KGS - Som Kyrgyzstan
- KHR - Riel Campuchia
- KMF - Franc Comoros
- KPW - Won Triều Tiên
- KRW - Won Hàn Quốc
- KWD - Dinar Kuwait
- KYD - Đô la Quần đảo Cayman
- KZT - Tenge Kazakhstan
- LAK - Kip Lào
- LBP - Bảng Li-băng
- LKR - Rupee Sri Lanka
- LRD - Đô la Liberia
- LSL - Ioti Lesotho
- LTL - Litas Lít-va
- LVL - Lats Latvia
- LYD - Dinar Libi
- MAD - Dirham Ma-rốc
- MDL - Leu Moldova
- MGA - Ariary Malagasy
- MKD - Denar Macedonia
- MMK - Kyat Myanma
- MNT - Tugrik Mông Cổ
- MOP - Pataca Ma Cao
- MUR - Rupee Mauritius
- MVR - Rufiyaa Maldives
- MWK - Kwacha Malawi
- MXN - Peso Mexico
- MYR - Ringgit Malaysia
- MZN - Metical Mozambique
- NAD - Đô la Namibia
- NGN - Naira Nigeria
- NIO - Córdoba Nicaragua
- NOK - Krone Na Uy
- NPR - Rupee Nepal
- NZD - Đô la New Zealand
- OMR - Rial Oman
- PAB - Balboa Panama
- PEN - Sol Peru
- PGK - Kina Papua New Guinea
- PHP - Peso Philipin
- PKR - Rupee Pakistan
- PLN - Zloty Ba Lan
- PYG - Guarani Paraguay
- QAR - Rial Qatar
- RON - Leu Romania
- RSD - Dinar Serbia
- RUB - Rúp Nga
- RWF - Franc Rwanda
- SAR - Riyal Ả Rập Xê-út
- SBD - Đô la quần đảo Solomon
- SCR - Rupee Seychelles
- SDG - Bảng Sudan
- SEK - Krona Thụy Điển
- SGD - Đô la Singapore
- SHP - Bảng St. Helena
- SLL - Leone Sierra Leone
- SOS - Schilling Somali
- SRD - Đô la Suriname
- STD - Dobra São Tomé và Príncipe (1977–2017)
- SVC - Colón El Salvador
- SYP - Bảng Syria
- SZL - Lilangeni Swaziland
- THB - Bạt Thái Lan
- TJS - Somoni Tajikistan
- TMT - Manat Turkmenistan
- TND - Dinar Tunisia
- TOP - Paʻanga Tonga
- TRY - Lia Thổ Nhĩ Kỳ
- TTD - Đô la Trinidad và Tobago
- TWD - Đô la Đài Loan mới
- TZS - Shilling Tanzania
- UAH - Hryvnia Ukraina
- UGX - Shilling Uganda
- USD - Đô la Mỹ
- UYU - Peso Uruguay
- UZS - Som Uzbekistan
- VND - Đồng Việt Nam
- VUV - Vatu Vanuatu
- WST - Tala Samoa
- XAF - Franc CFA Trung Phi
- XAG - Bạc
- XAU - Vàng
- XCD - Đô la Đông Caribê
- XDR - Quyền Rút vốn Đặc biệt
- XOF - Franc CFA Tây Phi
- XPF - Franc CFP
- YER - Rial Yemen
- ZAR - Rand Nam Phi
- ZMK - Đồng kwacha của Zambia (1968–2012)
- ZMW - Kwacha Zambia
- ZWL - Đồng Đô la Zimbabwe (2009)
Từ khóa » Chuyển đổi Zl Sang Vnd
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan (PLN) Sang đồng Việt Nam (VND)
-
Zloty Ba Lan (PLN) Và Việt Nam Đồng (VND) Máy Tính Chuyển đổi Tỉ ...
-
Tỷ Giá Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam. Đổi Tiền PLN ...
-
Chuyển đổi Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam PLN/VND - Mataf
-
1 PLN To VND - Convert Polish Zlotych To Vietnamese Dongs - Xe
-
PLN/VND - Ba Lan Zloty / Đồng Việt Nam Chuyển đổi Tiền Tệ
-
Chuyển đổi Złoty Ba Lan Sang đồng Việt Nam (PLN/VND)
-
Chuyển đổi Tiền Tệ Giữa Zloty Ba Lan (PLN) Sang Việt Nam Đồng ...
-
Zloty Ba Lan (PLN) đến Đồng Việt Nam (VND) Tỷ Giá Hối đoái
-
Bao Nhiêu Là 225 Zloty Ba Lan (PLN) Trong Việt Nam đồng (VND)
-
Chuyển đổi Việt Nam Đồng Sang Złoty Ba Lan | Tỷ Giá Mới Nhất
-
Chuyển đổi PLN Sang VND - Zloty Ba Lan Sang Đồng Việt Nam
-
Quy đổi VND/PLN - Việt Nam Đồng Sang Złoty Ba Lan - VersaFX
-
Đổi 110000 PLN đến VND - Exchange Rates