| mixcurrency | Chuyển đổi PLN sang VND - Zloty Ba Lan sang Đồng Việt Nam Quy đổi tiền tệ | Tất cả Tiền tệ >> PLN >> PLN sang VND / VND sang PLN Zloty Ba Lan (PLN) zł VND - Đồng Việt NamEUR - EuroUSD - Đô la MỹAED - Dirham UAEAFN - Afghani AfghanistanALL - Lek AlbaniaAMD - Dram ArmeniaANG - Guilder Antille thuộc Hà LanAOA - Kwanza AngolaARS - Peso ArgentinaAUD - Đô la ÚcAWG - Florin ArubaAZN - Manat AzerbaijanBAM - Marks chuyển đổiBBD - Đô la BarbadosBDT - Taka BangladeshBGN - Lev BulgariaBHD - Dinar BahrainBIF - Franc BurundiBMD - Đô la BermudaBND - Đô la BruneiBOB - Boliviano BoliviaBRL - Real BrasilBSD - Đô la BahamasBTN - Ngultrum BhutanBWP - Pula BotswanaBYN - Rúp BelarusBZD - Đô la BelizeCAD - Đô la CanadaCDF - Franc CongoCHF - Franc Thụy SĩCLP - Peso ChileCNY - Nhân dân tệCOP - Peso ColombiaCRC - Colon Costa RicaCUC - Peso Cuba có thể chuyển đổiCUP - Peso CubaCVE - Escudo Cabo VerdeCZK - Koruna Cộng hòa SécDJF - Franc DjiboutiDKK - Krone Đan MạchDOP - Peso DominicaDZD - Dinar AlgérieEGP - Bảng Ai CậpERN - Nakfa EritreaETB - Birr EthiopiaEUR - EuroFJD - Đô la FijiFKP - Bảng Quần đảo FalklandGBP - Bảng AnhGEL - Lari GruziaGHS - Cedi GhanaGIP - Bảng GibraltarGMD - Dalasi GambiaGNF - Franc GuineaGTQ - Quetzal GuatemalaGYD - Đô la GuyanaHKD - Đô la Hồng KôngHNL - Lempira HondurasHRK - Kuna CroatiaHTG - Gourde HaitiHUF - Forint HungaryIDR - Rupiah IndonesiaILS - Shekel Israel mớiINR - Rupee Ấn ĐộIQD - Dinar IraqIRR - Rial IranISK - Krona IcelandJMD - Đô la JamaicaJOD - Dinar JordanJPY - Yên NhậtKES - Shilling KenyaKGS - Som KyrgyzstanKHR - Riel CampuchiaKMF - Franc ComorosKPW - Won Bắc Triều TiênKRW - Won Hàn QuốcKWD - Dinar KuwaitKYD - Đô la Quần đảo CaymanKZT - Tenge KazakhstanLAK - Kíp LàoLBP - Bảng LibanLKR - Rupee Sri LankaLRD - Đô la LiberiaLSL - Loti LesothoLYD - Dinar LibyaMAD - Dirham MarocMDL - Leu MoldovaMGA - Ariary MalagascarMKD - Denar MacedoniaMMK - Kyat MyanmaMNT - Tögrög Mông CổMOP - Pataca Ma CaoMRU - Ouguiya MauritanieMUR - Rupee MauritiusMVR - Rufiyaa MaldivesMWK - Kwacha MalawiMXN - Peso MéxicoMYR - Ringgit MalaysiaMZN - Metical MozambiqueNAD - Đô la NamibiaNGN - Naira NigeriaNIO - Cordoba Oro NicaraguaNOK - Krone Na UyNPR - Rupee NepalNZD - Đô la New ZealandOMR - Rial OmanPAB - Balboa PanamaPEN - Nuevo Sol PeruPGK - Kina Papua New GuineaPHP - Peso PhilippinesPKR - Rupee PakistanPYG - Guarani ParaguayQAR - Rial QatarRON - Leu RomaniaRSD - Dinar SerbiaRUB - Rúp NgaRWF - Franc RwandaSAR - Riyal Ả Rập Xê ÚtSBD - Đô la Quần đảo SolomonSCR - Rupee SeychellesSDG - Bảng SudanSEK - Krona Thụy ĐiểnSGD - Đô la SingaporeSHP - Bảng Saint HelenaSLL - Leone Sierra LeoneSOS - Shilling SomaliaSRD - Đô la SurinameSTN - Dobra São Tomé và PríncipeSYP - Bảng SyriaSZL - Lilangeni SwazilandTHB - Bạt Thái LanTJS - Somoni TajikistanTMT - Manat TurkmenistanTND - Dinar TunisiaTOP - Pa'anga TongaTRY - Lira Thổ Nhĩ KỳTTD - Đô la Trinidad và TobagoTWD - Đô la Đài LoanTZS - Shilling TanzaniaUAH - Hryvnia UkrainaUGX - Shilling UgandaUSD - Đô la MỹUYU - Peso UruguayUZS - Som UzbekistanVES - Bolívar VenezuelaVND - Đồng Việt NamVUV - Vatu VanuatuWST - Tala SamoaXAF - Franc CFA Trung PhiXAU - Ounce vàngXCD - Đô la Đông CaribêXOF - Franc CFA Tây PhiYER - Rial YemenZAR - Rand Nam PhiZMW - Kwacha Zambia₫PLN/VND 7297.011 PLN = 7297.01 VNDVND/PLN 0.000141 VND = 0.00014 PLN PLN | VND |
|---|
| zł 1 | ₫ 7,297.01 | | zł 2 | ₫ 14,594.01 | | zł 5 | ₫ 36,485.03 | | zł 10 | ₫ 72,970.06 | | zł 20 | ₫ 145,940.13 | | zł 50 | ₫ 364,850.32 | | zł 100 | ₫ 729,700.64 | | zł 200 | ₫ 1,459,401.28 | | zł 500 | ₫ 3,648,503.21 | | zł 1,000 | ₫ 7,297,006.41 | | zł 2,000 | ₫ 14,594,012.83 | | zł 5,000 | ₫ 36,485,032.07 | | zł 10,000 | ₫ 72,970,064.13 | | zł 20,000 | ₫ 145,940,128.26 | | zł 50,000 | ₫ 364,850,320.66 | | zł 100,000 | ₫ 729,700,641.32 | | zł 200,000 | ₫ 1,459,401,282.65 | | zł 500,000 | ₫ 3,648,503,206.62 | | PLN/VND 7297.01 | |
VND | PLN |
|---|
| ₫ 1 | zł 0.00 | | ₫ 2 | zł 0.00 | | ₫ 5 | zł 0.00 | | ₫ 10 | zł 0.00 | | ₫ 20 | zł 0.00 | | ₫ 50 | zł 0.01 | | ₫ 100 | zł 0.01 | | ₫ 200 | zł 0.03 | | ₫ 500 | zł 0.07 | | ₫ 1,000 | zł 0.14 | | ₫ 2,000 | zł 0.27 | | ₫ 5,000 | zł 0.69 | | ₫ 10,000 | zł 1.37 | | ₫ 20,000 | zł 2.74 | | ₫ 50,000 | zł 6.85 | | ₫ 100,000 | zł 13.70 | | ₫ 200,000 | zł 27.41 | | ₫ 500,000 | zł 68.52 | | VND/PLN 0.00014 | | | | Tỷ giá tiền tệ được cập nhật mỗi giờ. ||| © 2025, MixCurrency.com | EN ES DE RU UA PT FR IT NL SE NO FI DK PL RO CZ BG HR RS HU TR ID MY VN | 0.0026 s | |