Bập Bênh In English - Glosbe Dictionary
Có thể bạn quan tâm
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bập bênh" into English
seesaw is the translation of "bập bênh" into English.
bập bênh noun + Add translation Add bập bênhVietnamese-English dictionary
-
seesaw
nounstructure
Và đó là điều xảy ra. Không ván bập bênh, cầu trượt
And that's what's happened. There are no seesaws, jungle gyms,
en.wiktionary2016 -
a seesaw (structure)
enwiki-01-2017-defs
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bập bênh" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bập bênh" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Cầu Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
BẬP BÊNH - Translation In English
-
CÁI BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHẾ BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bập Bênh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BẬP BÊNH In English Translation - Tr-ex
-
Seesaw - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
Bập Bênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "bập Bênh"
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Trò Chơi - Phần 2 (Games - Part 2)
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì