BẬP BÊNH In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BẬP BÊNH " in English? SAdjectiveNounbập bênhseesawbập bênhsee-saw
Examples of using Bập bênh in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bậpverbflickeringbênhverbdefendingbênhnounsupport SSynonyms for Bập bênh
seesaw bấp bênhbấp bênh hơnTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bập bênh Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Cầu Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
BẬP BÊNH - Translation In English
-
Bập Bênh In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHẾ BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bập Bênh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Seesaw - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
Bập Bênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "bập Bênh"
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Trò Chơi - Phần 2 (Games - Part 2)
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì