Seesaw - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈsi.ˌsɔ/
Danh từ
[sửa]seesaw /ˈsi.ˌsɔ/
- Ván bập bênh (trò chơi của trẻ em).
- Trò chơi bập bênh. to play [at] seesaw — chơi bập bênh
- Động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa.
Tính từ
[sửa]seesaw /ˈsi.ˌsɔ/
- Đẩy tới, kéo lui, cò cưa. seesaw motion — chuyển động cò cưa
- Dao động, lưỡng lự, không kiên định. seesaw policy — chính sách không kiên định
Phó từ
[sửa]seesaw /ˈsi.ˌsɔ/
- Đẩy tới, kéo lui, cò cưa.
Thành ngữ
[sửa]- to go seasaw: Lắc lư, lui tới.
Nội động từ
[sửa]seesaw nội động từ /ˈsi.ˌsɔ/
- Chơi bập bênh.
- Bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa.
- Lưỡng lự, dao động.
Chia động từ
[sửa] seesawDạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to seesaw | |||||
Phân từ hiện tại | seesawing | |||||
Phân từ quá khứ | seesawed | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seesaw | seesaw hoặc seesawest¹ | seesaws hoặc seesaweth¹ | seesaw | seesaw | seesaw |
Quá khứ | seesawed | seesawed hoặc seesawedst¹ | seesawed | seesawed | seesawed | seesawed |
Tương lai | will/shall² seesaw | will/shall seesaw hoặc wilt/shalt¹ seesaw | will/shall seesaw | will/shall seesaw | will/shall seesaw | will/shall seesaw |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | seesaw | seesaw hoặc seesawest¹ | seesaw | seesaw | seesaw | seesaw |
Quá khứ | seesawed | seesawed | seesawed | seesawed | seesawed | seesawed |
Tương lai | were to seesaw hoặc should seesaw | were to seesaw hoặc should seesaw | were to seesaw hoặc should seesaw | were to seesaw hoặc should seesaw | were to seesaw hoặc should seesaw | were to seesaw hoặc should seesaw |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | seesaw | — | let’s seesaw | seesaw | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "seesaw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Anh
- Danh từ
- Tính từ
- Phó từ
- Nội động từ
- Chia động từ
- Động từ tiếng Anh
- Chia động từ tiếng Anh
- Danh từ tiếng Anh
- Phó từ tiếng Anh
- Tính từ tiếng Anh
Từ khóa » Cầu Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
BẬP BÊNH - Translation In English
-
Bập Bênh In English - Glosbe Dictionary
-
CÁI BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
GHẾ BẬP BÊNH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bập Bênh Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
BẬP BÊNH In English Translation - Tr-ex
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
Bập Bênh Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì
-
Đặt Câu Với Từ "bập Bênh"
-
Học Từ Vựng Tiếng Anh: Chủ đề Trò Chơi - Phần 2 (Games - Part 2)
-
Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì