Seesaw - Wiktionary Tiếng Việt

Bước tới nội dung

Nội dung

chuyển sang thanh bên ẩn
  • Đầu
  • 1 Tiếng Anh Hiện/ẩn mục Tiếng Anh
    • 1.1 Cách phát âm
    • 1.2 Danh từ
    • 1.3 Tính từ
    • 1.4 Phó từ
      • 1.4.1 Thành ngữ
    • 1.5 Nội động từ
      • 1.5.1 Chia động từ
    • 1.6 Tham khảo
  • Mục từ
  • Thảo luận
Tiếng Việt
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Công cụ Công cụ chuyển sang thanh bên ẩn Tác vụ
  • Đọc
  • Sửa đổi
  • Xem lịch sử
Chung
  • Các liên kết đến đây
  • Thay đổi liên quan
  • Tải lên tập tin
  • Trang đặc biệt
  • Thông tin trang
  • Trích dẫn trang này
  • Lấy URL ngắn gọn
  • Tải mã QR
In/xuất ra
  • Tạo một quyển sách
  • Tải dưới dạng PDF
  • Bản in được
Tại dự án khác Giao diện chuyển sang thanh bên ẩn Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈsi.ˌsɔ/

Danh từ

[sửa]

seesaw /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Ván bập bênh (trò chơi của trẻ em).
  2. Trò chơi bập bênh. to play [at] seesaw — chơi bập bênh
  3. Động tác đẩy tới kéo lui, động tác kéo cưa, tình trạng cò cưa.

Tính từ

[sửa]

seesaw /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Đẩy tới, kéo lui, cò cưa. seesaw motion — chuyển động cò cưa
  2. Dao động, lưỡng lự, không kiên định. seesaw policy — chính sách không kiên định

Phó từ

[sửa]

seesaw /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Đẩy tới, kéo lui, cò cưa.

Thành ngữ

[sửa]
  • to go seasaw: Lắc lư, lui tới.

Nội động từ

[sửa]

seesaw nội động từ /ˈsi.ˌsɔ/

  1. Chơi bập bênh.
  2. Bập bênh, đẩy tới, kéo lui, cò cưa.
  3. Lưỡng lự, dao động.

Chia động từ

[sửa] seesaw
Dạng không chỉ ngôi
Động từ nguyên mẫu to seesaw
Phân từ hiện tại seesawing
Phân từ quá khứ seesawed
Dạng chỉ ngôi
số ít nhiều
ngôi thứ nhất thứ hai thứ ba thứ nhất thứ hai thứ ba
Lối trình bày I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại seesaw seesaw hoặc seesawest¹ seesaws hoặc seesaweth¹ seesaw seesaw seesaw
Quá khứ seesawed seesawed hoặc seesawedst¹ seesawed seesawed seesawed seesawed
Tương lai will/shall² seesaw will/shall seesaw hoặc wilt/shalt¹ seesaw will/shall seesaw will/shall seesaw will/shall seesaw will/shall seesaw
Lối cầu khẩn I you/thou¹ he/she/it/one we you/ye¹ they
Hiện tại seesaw seesaw hoặc seesawest¹ seesaw seesaw seesaw seesaw
Quá khứ seesawed seesawed seesawed seesawed seesawed seesawed
Tương lai were to seesaw hoặc should seesaw were to seesaw hoặc should seesaw were to seesaw hoặc should seesaw were to seesaw hoặc should seesaw were to seesaw hoặc should seesaw were to seesaw hoặc should seesaw
Lối mệnh lệnh you/thou¹ we you/ye¹
Hiện tại seesaw let’s seesaw seesaw
  1. Cách chia động từ cổ.
  2. Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.

Tham khảo

[sửa]
  • "seesaw", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=seesaw&oldid=1913042” Thể loại:
  • Mục từ tiếng Anh
  • Danh từ
  • Tính từ
  • Phó từ
  • Nội động từ
  • Chia động từ
  • Động từ tiếng Anh
  • Chia động từ tiếng Anh
  • Danh từ tiếng Anh
  • Phó từ tiếng Anh
  • Tính từ tiếng Anh

Từ khóa » Cầu Bập Bênh Tiếng Anh Là Gì