Bắt Cóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Việt Anh
bắt cóc
to kidnap; to hijack
bắt cóc máy bay to hijack a plane
bắt cóc trẻ em để tống tiền to kidnap children for a ransom; to hold children to ransom
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
bắt cóc
* verb
To kidnap, to hijack
bắt cóc trẻ em để tống tiền: to kidnap childrens for a ransom
bắt cóc máy bay: to hijack a plane
Từ điển Việt Anh - VNE.
bắt cóc
to kidnap, hijack



Từ liên quan- bắt
- bắt ai
- bắt bí
- bắt bò
- bắt bẻ
- bắt bồ
- bắt bớ
- bắt cá
- bắt im
- bắt nợ
- bắt ra
- bắt rễ
- bắt tù
- bắt vạ
- bắt ép
- bắt đi
- bắt độ
- bắt ấn
- bắt bụi
- bắt chí
- bắt cái
- bắt cóc
- bắt gió
- bắt giữ
- bắt gặp
- bắt hồn
- bắt hụt
- bắt kịp
- bắt làm
- bắt lại
- bắt lấy
- bắt lầm
- bắt lỗi
- bắt lời
- bắt lửa
- bắt mối
- bắt mồi
- bắt nét
- bắt nạt
- bắt nọn
- bắt nộp
- bắt oan
- bắt phu
- bắt rận
- bắt sâu
- bắt tay
- bắt thề
- bắt tin
- bắt tôm
- bắt tội
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
- Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.
Từ khóa » Kẻ Bắt Cóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Bắt Cóc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẻ Bắt Cóc In English - Glosbe Dictionary
-
KẺ BẮT CÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
NHỮNG KẺ BẮT CÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẻ Bắt Cóc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Bắt Cóc Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẻ Bắt Cóc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hội Chứng Stockholm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kidnapper Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Kẻ Bắt Cóc Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Kẻ Bắt Cóc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'cóc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh | Đất Xuyên Việt