KẺ BẮT CÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
KẺ BẮT CÓC Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch Danh từkẻ bắt cóc
abductor
kẻ bắt cóckidnapper
kẻ bắt cócbọn bắt cóctên bắt cóccaptor
kẻ bắt cócngười bắt giữkẻ bắt giữkidnappers
kẻ bắt cócbọn bắt cóctên bắt cócwhoever abductedhostage-takers
kẻ bắt cócthe hijacker
không tặckẻ không tặckẻ tấn côngkẻ bắt cóchijackerabductors
kẻ bắt cóccaptors
kẻ bắt cócngười bắt giữkẻ bắt giữman who kidnappedthe hostage-taker
{-}
Phong cách/chủ đề:
The man who abducted you..Họ không tìm thấy dấu vết kẻ bắt cóc.
There was no trace of the kidnappers.Có kẻ bắt cóc Kabir rồi.
Some people abducted Kabir.Kia chẳng phải là kẻ bắt cóc cô sao?
Was he not the person who kidnapped them?Kẻ bắt cóc đã bị tiêu diệt.
The Abductor has been destroyed.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từvấn đề bắt cócâm mưu bắt cócSử dụng với động từbị bắt cócmuốn bắt cócbị bắt cóc khỏi Cô sinh ra hai đứa con gái với kẻ bắt cóc.
She fathered two children with her abductor.Kẻ bắt cóc yêu cầu được bay tới Cuba.
The hijacker demanded to be flown to Cuba.Thiếu nữ nhảy khỏi xe đang chạy để thoát kẻ bắt cóc.
Woman jumps out of car trunk to escape kidnapper.Kẻ bắt cóc yêu cầu được bay tới Cuba.
One hijacker demanded to be taken to Cuba.Cậu bé thoát khỏi kẻ bắt cóc nhờ hát không ngừng.
Saved himself from a kidnapper by repeatedly singing.Kẻ bắt cóc yêu cầu được bay tới Cuba.
The hijackers demanded to be taken to Cuba.Họ làm việc thân cận với kẻ bắt cóc những cô gái này.
They worked closely with whoever abducted these girls.Kẻ bắt cóc không đưa ra bất kỳ yêu cầu gì.
The kidnappers have not made any demands.Ít tiếng trước họ còn là kẻ bắt cóc và con tin thì phải.
In a few moments, they were captives… and hostages.Kẻ bắt cóc chưa có liên lạc gì với cảnh sát.
The kidnappers are yet to contact police.Nói về những rủi ro của kẻ bắt cóc, Rondon từng nói;
Speaking about the risks of kidnappers, Rondon once said;Khi kẻ bắt cóc anh, ai trả tiền chuộc của anh?
When the men kidnapped you, who paid your ransom?Cảnh sát cũng cho biết thêm rằng kẻ bắt cóc là một phụ nữ.
He also said that one of the kidnappers was a woman.Kẻ bắt cóc những cô gái hẳn đã tìm đến họ.
Whoever abducted these girls must have gotten to them.Cầu thủ Mexico tự tay hạ gục kẻ bắt cóc mình để trốn thoát.
Mexican soccer player beats up kidnapper to free himself.Kẻ bắt cóc muốn mẹ thú tội cùng Conrad.
That the kidnapper wanted me to confess alongside Conrad.Tin được thả ra, còn kẻ bắt cóc đã bị bắt giữ.
The girl is released and the kidnapper is arrested.Bốn kẻ bắt cóc còn lại không bao giờ được tìm thấy.
The remaining four abductees are never found.Và anh, có vinh dự được truy đuổi kẻ bắt cóc Gordon Cooke.
And you, my friend, have the honor of pursuing kidnapper Gordon Cooke.Trong 4 kẻ bắt cóc bị bắt vào tháng sau.
Three of her four kidnappers were arrested over the next month.Con đường nối Abuja vàKaduna từ lâu đã bị kẻ bắt cóc nhắm tới.
The road connecting Abuja andKaduna has long been targeted by kidnappers.Kẻ bắt cóc cho anh ta uống 1 loại nước gây ảo giác.
And the captor drugged him on some sort of lsd/ketamine cocktail.Cuộc truy đuổi kẻ bắt cóc diễn phần lớn chạy xe trên đường phố.
The pursuit of kidnappers played a large part on the street.Kẻ bắt cóc Katie đã bắt cóc bằng cách coi cô bé là 1 đối tượng.
Whoever abducted katie did so by looking at her as an object.Kẻ bắt cóc được xác định là cựu thanh tra cảnh sát cấp cao Rolando Mendoza.
The hostage-taker was a bemedalled former police officer Rolando Mendoza.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 195, Thời gian: 0.1382 ![]()
![]()
kẻ bắt chướckẻ bị áp bức

Tiếng việt-Tiếng anh
kẻ bắt cóc English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Kẻ bắt cóc trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
những kẻ bắt cócthe kidnapperscaptorsabductorsthe hostage-takersTừng chữ dịch
kẻdanh từmanpeoplepersonkẻđại từonekẻngười xác địnhthosebắtđộng từcatchshakecapturedarrestedstartedcócdanh từtoadtoadswartskidnappingabductionTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Kẻ Bắt Cóc Trong Tiếng Anh Là Gì
-
Kẻ Bắt Cóc«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Kẻ Bắt Cóc In English - Glosbe Dictionary
-
NHỮNG KẺ BẮT CÓC Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'kẻ Bắt Cóc' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
Nghĩa Của Từ Bắt Cóc Bằng Tiếng Anh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'kẻ Bắt Cóc' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Hội Chứng Stockholm – Wikipedia Tiếng Việt
-
Kidnapper Trong Tiếng Anh Nghĩa Là Gì?
-
Bắt Cóc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Kẻ Bắt Cóc Trong Tiếng Nga Là Gì? - Từ điển Số
-
Kẻ Bắt Cóc Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
'cóc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh | Đất Xuyên Việt