Bất Lợi - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Âm Hán-Việt của chữ Hán 不利.
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓət˧˥ lə̰ːʔj˨˩ | ɓə̰k˩˧ lə̰ːj˨˨ | ɓək˧˥ ləːj˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓət˩˩ ləːj˨˨ | ɓət˩˩ lə̰ːj˨˨ | ɓə̰t˩˧ lə̰ːj˨˨ |
Tính từ
[sửa]bất lợi
- Không có lợi, không thuận lợi. Tình hình ngày một bất lợi. Gặp những điều kiện bất lợi.
Trái nghĩa
[sửa]- thuận lợi
Tham khảo
[sửa]- "bất lợi", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
Từ khóa » điều Khoản Bất Lợi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU KHOẢN BẤT LỢI CÓ THỂ DẪN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"điều Khoản Bất Lợi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "điều Khoản Bất Lợi" - Là Gì?
-
• Bất Lợi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BẤT LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Disadvantage | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
Điều Khoản Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
[PDF] Terms And Conditions For Opening And Using Debit Cards
-
[PDF] Purchase Order TERMS AND CONDITIONS-VIETNAM | Cargill
-
Các Điều Khoản Và Điều Kiện Cho Việc Bán Hàng Hóa Và Dịch Vụ
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC