Disadvantage | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
disadvantage
noun /disədˈvaːntidʒ/ Add to word list Add to word list ● something which makes a difficulty or which is an unfavourable/unfavorable circumstance sự bất lợi There are several disadvantages to this plan.Xem thêm
disadvantageous at a disadvantage(Bản dịch của disadvantage từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh–Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
Các ví dụ của disadvantage
disadvantage The disadvantages of this trajectory-control approach include its inefficiency in actuating the bipedal walking and the unnatural looking of the gait. Từ Cambridge English Corpus Notwithstanding the attractiveness of the technique, it does have potential disadvantages. Từ Cambridge English Corpus Indeed, the current work suggests that animals could use behavioral strategies to offset or neutralize genetic disadvantages. Từ Cambridge English Corpus There were, however, a number of limitations and disadvantages with this system for many applications. Từ Cambridge English Corpus Despite the scale of need, there appears to be good potential for practitioners working in disadvantaged neighbourhoods to achieve some positive changes. Từ Cambridge English Corpus However, he also says that we should not compensate people for natural advantages and disadvantages. Từ Cambridge English Corpus A number of disadvantages lead us to a new mechanism for synchronization. Từ Cambridge English Corpus The lesions can be surgically removed but the benefits of excision probably do not outweigh the disadvantages [9, 10]. Từ Cambridge English Corpus Các quan điểm của các ví dụ không thể hiện quan điểm của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của các nhà cấp phép. B1,C2Bản dịch của disadvantage
trong tiếng Trung Quốc (Phồn thể) 劣勢,不利因素, 使處於劣勢,使處於不利地位… Xem thêm trong tiếng Trung Quốc (Giản thể) 劣势,不利因素, 使处于劣势,使处于不利地位… Xem thêm trong tiếng Tây Ban Nha desventaja, desventaja [feminine]… Xem thêm trong tiếng Bồ Đào Nha desvantagem, prejuízo, inconveniente… Xem thêm in Marathi trong tiếng Nhật trong tiếng Thổ Nhĩ Kỳ trong tiếng Pháp trong tiếng Catalan in Dutch in Tamil in Hindi in Gujarati trong tiếng Đan Mạch in Swedish trong tiếng Malay trong tiếng Đức trong tiếng Na Uy in Urdu in Ukrainian trong tiếng Nga in Telugu trong tiếng Ả Rập in Bengali trong tiếng Séc trong tiếng Indonesia trong tiếng Thái trong tiếng Ba Lan trong tiếng Hàn Quốc trong tiếng Ý अशी स्थिती किंवा परिस्थिती ज्यामुळे समस्या उद्भवतात, विशेषत: ज्यामुळे एखादी गोष्ट किंवा एखादी व्यक्ती इतर गोष्टी किंवा लोकांपेक्षा कमी यशस्वी होते… Xem thêm 不利なこと, 不利(ふり)… Xem thêm mahsur, sakınca, dezavantaj… Xem thêm désavantage [masculine], inconvénient [masculine], désavantage… Xem thêm desavantatge… Xem thêm nadeel… Xem thêm பிரச்சினைகளை ஏற்படுத்தும் ஒரு நிலை அல்லது சூழ்நிலை, குறிப்பாக ஏதோ ஒன்று அல்லது ஒருவர் மற்ற விஷயங்கள் அல்லது மக்களை விட குறைவான வெற்றியை ஏற்படுத்தும் ஒன்று… Xem thêm हानि, नुकसान, सफलता में बाधक… Xem thêm ગેરફાયદો… Xem thêm ulempe… Xem thêm avigsida, nackdel… Xem thêm kelemahan… Xem thêm der Nachteil… Xem thêm ulempe [masculine], ulempe, mangel… Xem thêm ناموافق حالت, قباحت, نقصان… Xem thêm перешкода, завада… Xem thêm невыгодное положение, недостаток… Xem thêm ప్రతికూలత, సమస్యలను కలిగించే స్థితి లేదా పరిస్థితి, ముఖ్యంగా ఏదైనా లేదా ఎవరైనా ఇతర విషయాలు లేదా వ్యక్తుల కంటే తక్కువ విజయాన్ని సాధించేలా చేస్తుంది… Xem thêm عَيْب, ضَرَر… Xem thêm অসুবিধা… Xem thêm nevýhoda, nedostatek… Xem thêm kekurangan… Xem thêm ข้อเสียเปรียบ… Xem thêm minus, wada, ujemna strona… Xem thêm 약점, 불리한 점… Xem thêm svantaggio… Xem thêm Cần một máy dịch?Nhận một bản dịch nhanh và miễn phí!
Công cụ dịch Phát âm của disadvantage là gì? Xem định nghĩa của disadvantage trong từ điển tiếng AnhTìm kiếm
disability payment disable disabled disablement disadvantage disadvantageous disagree disagreeable disagreeably {{#randomImageQuizHook.filename}} {{#randomImageQuizHook.isQuiz}} Thử vốn từ vựng của bạn với các câu đố hình ảnh thú vị của chúng tôi Thử một câu hỏi bây giờ {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{^randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.isQuiz}} {{/randomImageQuizHook.filename}}Thêm bản dịch của disadvantage trong tiếng Việt
- at a disadvantage
Từ của Ngày
the Highlands
UK /ˈhaɪ.ləndz/ US /ˈhaɪ.ləndz/a mountainous area in northern Scotland
Về việc nàyTrang nhật ký cá nhân
Playing with fire (The language of risk)
November 27, 2024 Đọc thêm nữaTừ mới
Slowvember November 25, 2024 Thêm những từ mới vừa được thêm vào list Đến đầu Nội dung Tiếng Anh–Việt PASSWORDVí dụBản dịch {{#displayLoginPopup}} Cambridge Dictionary +Plus
Tìm hiểu thêm với +Plus
Đăng ký miễn phí và nhận quyền truy cập vào nội dung độc quyền: Miễn phí các danh sách từ và bài trắc nghiệm từ Cambridge Các công cụ để tạo các danh sách từ và bài trắc nghiệm của riêng bạn Các danh sách từ được chia sẻ bởi cộng đồng các người yêu thích từ điển của chúng tôi Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập Cambridge Dictionary +PlusTìm hiểu thêm với +Plus
Tạo các danh sách từ và câu trắc nghiệm miễn phí Đăng ký bây giờ hoặc Đăng nhập {{/displayLoginPopup}} {{#displayClassicSurvey}} {{/displayClassicSurvey}}- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Cambridge Dictionary +Plus
- Hồ sơ của tôi
- Trợ giúp cho +Plus
- Đăng xuất
- Gần đây và được khuyến nghị {{#preferredDictionaries}} {{name}} {{/preferredDictionaries}}
- Các định nghĩa Các giải nghĩa rõ ràng về tiếng Anh viết và nói tự nhiên Tiếng Anh Từ điển Người học Tiếng Anh Anh Essential Tiếng Anh Mỹ Essential
- Ngữ pháp và từ điển từ đồng nghĩa Các giải thích về cách dùng của tiếng Anh viết và nói tự nhiên Ngữ pháp Từ điển từ đồng nghĩa
- Pronunciation British and American pronunciations with audio English Pronunciation
- Bản dịch Bấm vào mũi tên để thay đổi hướng dịch Từ điển Song ngữ
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Giản Thể) Chinese (Simplified)–English
- Tiếng Anh–Tiếng Trung Quốc (Phồn Thể) Chinese (Traditional)–English
- Anh–Hà Lan Tiếng Hà Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Pháp Tiếng Pháp–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Đức Tiếng Đức–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Indonesia Tiếng Indonesia–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ý Tiếng Ý–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Nhật Tiếng Nhật–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Na Uy Tiếng Na Uy–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Ba Lan Tiếng Ba Lan–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Bồ Đào Nha Tiếng Bồ Đào Nha–Tiếng Anh
- Tiếng Anh–Tiếng Tây Ban Nha Tiếng Tây Ban Nha–Tiếng Anh
- English–Swedish Swedish–English
- Dictionary +Plus Các danh sách từ
- Tiếng Anh–Việt PASSWORD Noun
- Ví dụ
- Translations
- Ngữ pháp
- Tất cả các bản dịch
To add disadvantage to a word list please sign up or log in.
Đăng ký hoặc Đăng nhập Các danh sách từ của tôiThêm disadvantage vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
{{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} {{name}} Thêm Đi đến các danh sách từ của bạn {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có lỗi xảy ra.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Hãy cho chúng tôi biết về câu ví dụ này: Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}} Từ trong câu ví dụ không tương thích với mục từ. Câu văn chứa nội dung nhạy cảm. Hủy bỏ Nộp bài Thanks! Your feedback will be reviewed. {{#verifyErrors}}{{message}}
{{/verifyErrors}} {{^verifyErrors}} {{#message}}{{message}}
{{/message}} {{^message}}Có vấn đề xảy ra khi gửi báo cáo của bạn.
{{/message}} {{/verifyErrors}}Từ khóa » điều Khoản Bất Lợi Tiếng Anh Là Gì
-
ĐIỀU KHOẢN BẤT LỢI CÓ THỂ DẪN Tiếng Anh Là Gì - Tr-ex
-
"điều Khoản Bất Lợi" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "điều Khoản Bất Lợi" - Là Gì?
-
• Bất Lợi, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BẤT LỢI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Điều Khoản Tiếng Anh Là Gì? - Luật Hoàng Phi
-
[PDF] CÁC ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN (TERMS AND CONDITIONS) HỆ ...
-
Một Số Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Luật Thông Dụng
-
Bất Lợi - Wiktionary Tiếng Việt
-
[PDF] Terms And Conditions For Opening And Using Debit Cards
-
[PDF] Purchase Order TERMS AND CONDITIONS-VIETNAM | Cargill
-
Các Điều Khoản Và Điều Kiện Cho Việc Bán Hàng Hóa Và Dịch Vụ
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC