• Bật Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe

Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bật lửa" thành Tiếng Anh

lighter, cigarette lighter, cigarette-lighter là các bản dịch hàng đầu của "bật lửa" thành Tiếng Anh.

bật lửa noun ngữ pháp + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • lighter

    noun

    fire making device [..]

    Hãy nói với cảnh sát là anh giữ bật lửa của tôi đi.

    Can you tell the chief you have my lighter?

    en.wiktionary.org
  • cigarette lighter

    noun

    A small, reusable, handheld device for creating fire.

    Tôi chẳng thể đốt nó nữa— họ đa thu cái bật lửa rồi còn đâu.

    I can't even set it on fire — they took my cigarette lighter!

    omegawiki
  • cigarette-lighter

    Tôi chẳng thể đốt nó nữa— họ đa thu cái bật lửa rồi còn đâu.

    I can't even set it on fire — they took my cigarette lighter!

    FVDP Vietnamese-English Dictionary
  • Bản dịch ít thường xuyên hơn

    • pocket lighter
  • Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán

Bản dịch tự động của " bật lửa " sang Tiếng Anh

  • Glosbe Glosbe Translate
  • Google Google Translate

Bản dịch với chính tả thay thế

Bật lửa + Thêm bản dịch Thêm

Từ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh

  • lighter

    verb noun adjective

    portable device used to generate a flame

    Tao sẽ không lấy huy hiệu Nhóm Lửa bằng cách dùng bật lửa đâu, Carter.

    I'm not gonna get my fire making badge using a lighter, Carter.

    wikidata

Hình ảnh có "bật lửa"

lighter, cigarette lighter, pocket lighter lighter, cigarette lighter, pocket lighter Thêm ví dụ Thêm

Bản dịch "bật lửa" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch

ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1M

Từ khóa » Cái Bật Lửa Dịch Tiếng Anh Là Gì