Bật Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
- Từ điển
- Việt Trung
- bật lửa
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bật lửa tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bật lửa trong tiếng Trung và cách phát âm bật lửa tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bật lửa tiếng Trung nghĩa là gì.
bật lửa (phát âm có thể chưa chuẩn)
打火机; 自来火 《一种小巧的取火器。按 (phát âm có thể chưa chuẩn) 打火机; 自来火 《一种小巧的取火器。按其燃料不同分为液体打火机和气体打火机; 按其发火方式不同分为火石打火机和电子打火机。》火镰 《取火的用具, 用钢制成, 形状像镰刀, 打在火石上, 发出火星, 点着火绒。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bật lửa hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- mặt cắt cống tiếng Trung là gì?
- chứng gian tiếng Trung là gì?
- hàng thêu tiếng Trung là gì?
- điều chỉnh âm thanh cao tiếng Trung là gì?
- Tần xoang tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bật lửa trong tiếng Trung
打火机; 自来火 《一种小巧的取火器。按其燃料不同分为液体打火机和气体打火机; 按其发火方式不同分为火石打火机和电子打火机。》火镰 《取火的用具, 用钢制成, 形状像镰刀, 打在火石上, 发出火星, 点着火绒。》
Đây là cách dùng bật lửa tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bật lửa tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 打火机; 自来火 《一种小巧的取火器。按其燃料不同分为液体打火机和气体打火机; 按其发火方式不同分为火石打火机和电子打火机。》火镰 《取火的用具, 用钢制成, 形状像镰刀, 打在火石上, 发出火星, 点着火绒。》Từ điển Việt Trung
- va phải đá ngầm tiếng Trung là gì?
- vật chủ tiếng Trung là gì?
- cánh sen tiếng Trung là gì?
- trao đổi trực tiếp tiếng Trung là gì?
- khởi phát bất thình lình tiếng Trung là gì?
- hội hợp thiện tiếng Trung là gì?
- giày gai tiếng Trung là gì?
- mét ăm pe tiếng Trung là gì?
- kẻ khoác lác tiếng Trung là gì?
- thọc huyết tiếng Trung là gì?
- cựu học tiếng Trung là gì?
- chấn cửa tiếng Trung là gì?
- dây dưa lỡ việc tiếng Trung là gì?
- giữa đám đông tiếng Trung là gì?
- vị ngữ tiếng Trung là gì?
- ví dụ chứng minh tiếng Trung là gì?
- ờ tiếng Trung là gì?
- viện cớ tiếng Trung là gì?
- đưa tận tay tiếng Trung là gì?
- nết na tiếng Trung là gì?
- muôn người như một tiếng Trung là gì?
- phó tổng thống tiếng Trung là gì?
- công nghiệp tiếng Trung là gì?
- chủ tiệc tiếng Trung là gì?
- rùng rùng tiếng Trung là gì?
- đầu dây của lỗ cắm tiếng Trung là gì?
- đìu tiếng Trung là gì?
- sức mạnh thần kì tiếng Trung là gì?
- cuống vé tiếng Trung là gì?
- dắt trâu chui qua ống tiếng Trung là gì?
Từ khóa » Cái Bật Lửa Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
• Bật Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Bật Lửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẬT LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI BẬT LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bật Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẬT LỬA - Translation In English
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì? Bật Lửa Tiếng Anh được ưa Chuộng Nhất
-
BẬT LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 10 Cái Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Bật Lửa - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Nghĩa Của Từ : Lighter | Vietnamese Translation
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bật Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì?