Nghĩa Của Từ : Lighter | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: lighter Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
lighter | * danh từ - người thắp đèn - cái bật lửa * danh từ - sà lan; thuyền bốc dỡ hàng * ngoại động từ - chở hàng bằng xà lan |
English | Vietnamese |
lighter | bật lửa ; cháy lên nào ; cái bật lửa ; hộp quẹt ; lâng lâng ; nhe ̣ hơn nư ̃ a ; nhe ̣ ; nhẹ cân hơn ; nhẹ hơn ; nhẹ nhàng hơn nó ; nhẹ nhàng hơn ; nhẹ ; nó nặng ; quẹt ; sáng hơn ; sáng ; trả ; tốt ; ánh sáng ; ̀ nhe ̣ hơn nư ̃ a ; |
lighter | bật lửa ; bật ; cháy lên nào ; cái bật lửa ; hộp quẹt ; lâng lâng ; nhe ̣ ; nhẹ cân hơn ; nhẹ hơn ; nhẹ nhàng hơn nó ; nhẹ nhàng hơn ; nhẹ ; quẹt ; sáng hơn ; sáng ; trả ; tốt ; ánh sáng ; |
English | English |
lighter; igniter; ignitor | a substance used to ignite or kindle a fire |
lighter; igniter; ignitor; light | a device for lighting or igniting fuel or charges or fires |
lighter; barge; flatboat; hoy | a flatbottom boat for carrying heavy loads (especially on canals) |
English | Vietnamese |
fire-lighter | * danh từ - cái để nhóm lửa |
lighter-than-air | * tính từ - (hàng không) nhẹ hơn không khí (khí cầu...) - (thuộc) khí cầu |
cigarette-lighter | * danh từ - cái bật lửa |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Cái Bật Lửa Dịch Tiếng Anh Là Gì
-
• Bật Lửa, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Cái Bật Lửa Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
BẬT LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
CÁI BẬT LỬA - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bật Lửa Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
BẬT LỬA - Translation In English
-
Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì? Bật Lửa Tiếng Anh được ưa Chuộng Nhất
-
BẬT LỬA Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Top 10 Cái Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì Mới Nhất 2022 - Trangwiki
-
Bật Lửa - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bật Lửa' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang Tiếng Anh
-
Bạn Có Biết Bật Lửa Tiếng Anh Là Gì?
-
Bật Lửa Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số