"bất Lực" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bất Lực Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bất lực" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bất lực
- tt. (H. lực: sức) Không đủ sức làm; Không làm gì được: Làm bố, chẳng lẽ chịu là bất lực trước những tật xấu của con.
không sử dụng được chức năng bình thường của một bộ phận cơ thể do nhiều nguyên nhân khác nhau (thương tật, bệnh, vv.). Vd. chi bị bại liệt, tai điếc, vv.
ht.1. Không đủ sức làm việc gì: Tỏ ra bất lực trước vấn đề xã hội. 2. Không đủ sức về sinh hoạt dục tình. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbất lực
bất lực- adj
- Powerless, helpless, impotent
- con người không bao giờ chịu bất lực trước thiên nhiên: man will never resign himself to remaining powerless in face of nature
- Powerless, helpless, impotent
disability |
disable |
incapable |
inefficient |
|
|
|
Từ khóa » Khái Niệm Bất Lực Là Gì
-
Bất Lực - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bất Lực Là Gì? Định Nghĩa, Khái Niệm - LaGi.Wiki
-
Bất Lực Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bất Lực Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bất Lực Tập Nhiễm – Wikipedia Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Bất Lực TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì Bất ...
-
TÌM HIỂU VỀ SỰ BẤT LỰC DO HỌC ĐƯỢC (learned Helplessness)
-
Bất Lực ý Nghĩa Là Gì - Thả Rông
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Giới Thiệu Về Bất Lực Tập Nhiễm (Learned Helplessness)
-
Giới Thiệu Về Bất Lực Tập Nhiễm (Learned Helplessness) - YBOX
-
Bất Lực Tập Nhiễm Là Gì? 2 Phương Pháp để Tránh Rơi Vào Tình Trạng Này
-
Sự Bất Lực Là Gì - Hàng Hiệu Giá Tốt