Bầu Bạn - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓə̤w˨˩ ɓa̰ːʔn˨˩ | ɓəw˧˧ ɓa̰ːŋ˨˨ | ɓəw˨˩ ɓaːŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓəw˧˧ ɓaːn˨˨ | ɓəw˧˧ ɓa̰ːn˨˨ |
Danh từ
[sửa]bầu bạn
- Bạn (nói khái quát) kết làm bầu bạn
Đồng nghĩa
[sửa]- bạn bè
- bạn hữu
- bè bạn
Động từ
[sửa]bầu bạn
- (ít dùng) kết bạn, làm bạn. ngày đêm bầu bạn với đèn sách sống lẻ loi, không có ai bầu bạn
Đồng nghĩa
[sửa]- bạn bè
Dịch
[sửa] Bản dịch
|
Tham khảo
[sửa]- Bầu bạn, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng
- Động từ
- Từ ít dùng
- Danh từ tiếng Việt
- Động từ tiếng Việt
- Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa
Từ khóa » Từ Bầu Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bầu - Từ điển Việt
-
Bầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bàu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bậu Là Gì? – Cái Tình Trong Ngôn Ngữ Nam Bộ - Ben Computer
-
"bàu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bàu Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Bậu Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Bậu Không Phải Ai Cũng Biết? - Chanh Tươi
-
Bàu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bầu Bạn Nghĩa Là Gì?
-
MANG BẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chẳng May Nhiễm Covid-19, Mẹ Bầu Cần Làm Gì? - Tâm Anh Hospital
-
Mách Mẹ Bầu Cách Tính Tuổi Thai IVF Chuẩn Nhất - Tâm Anh Hospital
-
Thai Nghén – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bầu Bĩnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Bầu Bĩnh | Từ điển Việt