Bàu - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓa̤w˨˩ | ɓaw˧˧ | ɓaw˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓaw˧˧ | |||
Phiên âm Hán–Việt
Các chữ Hán có phiên âm thành “bàu”- 匏: bàu, bào, biều
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm- 垉: bầu, bàu
- 泡: phao, bầu, bàu, bào, bảo, pháo
- 保: bửu, báo, bầu, bàu, bảo
- 咆: phèo, bầu, bâu, bàu, bào
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự- bầu
- bâu
- bấu
- bậu
Danh từ
bàu
- Chỗ sâu trũng như ao vũng, thường ở ngoài đồng. Bàu sen . Cá bàu ngon hơn cá đồng . Tháng năm tát cá dưới bàu,. Nắng ơi là nắng dãi dầu vì ai. (ca dao)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bàu”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có chữ Nôm
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Từ Bầu Có Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Bầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Bầu - Từ điển Việt
-
Bầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Bầu Bạn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bậu Là Gì? – Cái Tình Trong Ngôn Ngữ Nam Bộ - Ben Computer
-
"bàu" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bàu Trong Tiếng Việt. Từ điển Việt-Việt
-
Bậu Là Gì? Ý Nghĩa Của Từ Bậu Không Phải Ai Cũng Biết? - Chanh Tươi
-
Bàu Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bầu Bạn Nghĩa Là Gì?
-
MANG BẦU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chẳng May Nhiễm Covid-19, Mẹ Bầu Cần Làm Gì? - Tâm Anh Hospital
-
Mách Mẹ Bầu Cách Tính Tuổi Thai IVF Chuẩn Nhất - Tâm Anh Hospital
-
Thai Nghén – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bầu Bĩnh Là Gì, Nghĩa Của Từ Bầu Bĩnh | Từ điển Việt