Bầu Trời Nhật Trong Xanh, Không Một Gợn Mây Trong Tiếng Nhật Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây tiếng Nhật
Từ điển Việt Nhật | bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Nhật chuyên ngành |
Bạn đang chọn từ điển Việt Nhật, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Nhật Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây tiếng Nhật?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây trong tiếng Nhật. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây tiếng Nhật nghĩa là gì.
* exp - にほんばれ - 「日本晴」 - [NHẬT BẢN TÌNH] - にほんばれ - 「日本晴れ」 - [NHẬT BẢN TÌNH]Xem từ điển Nhật Việt
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây trong tiếng Nhật
* exp - にほんばれ - 「日本晴」 - [NHẬT BẢN TÌNH] - にほんばれ - 「日本晴れ」 - [NHẬT BẢN TÌNH]
Đây là cách dùng bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây tiếng Nhật. Đây là một thuật ngữ Tiếng Nhật chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Nhật
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây trong tiếng Nhật là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Thuật ngữ liên quan tới bầu trời Nhật trong xanh, không một gợn mây
- dự đoán tiếng Nhật là gì?
- thả mình tiếng Nhật là gì?
- tả tơi tiếng Nhật là gì?
- bịa đặt tiếng Nhật là gì?
- đốp tiếng Nhật là gì?
- tháng sắp vỡ chum tiếng Nhật là gì?
- ý tưởng chủ đạo tiếng Nhật là gì?
- nhất ở Nhật Bản tiếng Nhật là gì?
- tại tịch tiếng Nhật là gì?
- diễn viên hài tiếng Nhật là gì?
- cột mốc số không tiếng Nhật là gì?
- sự tốn sức tiếng Nhật là gì?
- vai hề tiếng Nhật là gì?
- bán đắt tiếng Nhật là gì?
- lăn lóc tiếng Nhật là gì?
Từ khóa » Gợn Mây Là Gì
-
Gợn - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gợn" - Là Gì?
-
'gợn' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Gợn - Từ điển Việt
-
Từ Điển - Từ Gợn Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Gợn Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mây Gợn Sóng
-
Xu Hướng Da Không Gợn Mây - Cloudless Skin Từ Hàn Quốc | Đẹp365
-
Biển Mây – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Loại Mây Và đặc điểm Của Chúng Là Gì | Khí Tượng Mạng