Bây Giờ - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓəj˧˧ zə̤ː˨˩ | ɓəj˧˥ jəː˧˧ | ɓəj˧˧ jəː˨˩ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓəj˧˥ ɟəː˧˧ | ɓəj˧˥˧ ɟəː˧˧ | ||
Phó từ
[sửa]bây giờ
- Khoảng thời gian hiện đang nói; lúc này. Bây giờ là tám giờ.
Dịch
- Tiếng Anh: now
- Tiếng Hà Lan: nu
- Tiếng Pháp: maintenant
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bây giờ”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Phó từ tiếng Việt
Từ khóa » Thời Bấy Giờ Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Bấy Giờ - Từ điển Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "bấy Giờ" - Là Gì?
-
Bấy Giờ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
'bấy Giờ' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Cụm Từ"lúc Bấy Giờ"trong Câu Văn "Lúc Bấy Giờ,ta Cùng Các Ngươi ...
-
“Đương Thời” đâu Phải Chỉ Là… “bấy Giờ” - Báo VietnamNet
-
Vào Thời Bấy Giờ Nghĩa Là Gì?
-
Bấy Giờ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Về Đúc Kết Ý Kiến "Lúc Bấy Giờ"
-
Lúc Bấy Giờ Trong Tiếng Hàn Là Gì? - Từ điển Số
-
Lúc Bấy Giờ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky