Bay Màu In English - Glosbe Dictionary
Vietnamese English Vietnamese English Translation of "bay màu" into English
fade, to fade are the top translations of "bay màu" into English.
bay màu + Add translation Add bay màuVietnamese-English dictionary
-
fade
adjective verb noun FVDP-Vietnamese-English-Dictionary -
to fade
verb GlosbeMT_RnD
-
Show algorithmically generated translations
Automatic translations of "bay màu" into English
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Translations of "bay màu" into English in sentences, translation memory
Match words all exact any Try again The most popular queries list: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Bay Màu Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Bay Màu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Bay Màu" - Là Gì?
-
Bay Màu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
BAY MÀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bay Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Sự Phai Màu Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Fade
-
'bay Màu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
KHÔNG BỊ PHAI MÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
" Bay Màu Là Gì - Nghĩa Của Từ Phai Màu Trong Tiếng Anh
-
Wet Fading - Từ điển Số
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Yola
-
Cá Bảy Màu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh Khi đi Máy Bay Cần Nhớ Ngay
-
Tổng Hợp Các Mẫu Cover Letter Bằng Tiếng Anh Hay, Ấn Tượng
-
Màu Xanh Da Trời Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng - StudyTiengAnh