KHÔNG BỊ PHAI MÀU Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
KHÔNG BỊ PHAI MÀU Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch không bị phai màunot fadekhông phaikhông mờkhông biến mất
Ví dụ về việc sử dụng Không bị phai màu trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
khôngtrạng từnotneverkhôngngười xác địnhnokhônggiới từwithoutkhôngđộng từfailbịđộng từbegethavephaitính từphaiphaiđộng từfadefadingfadedfadesmàudanh từcolorcolourtoneshademàutính từnon-ferrous không bị phá vỡkhông bị phản đốiTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh không bị phai màu English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Sự Bay Màu Tiếng Anh Là Gì
-
"sự Bay Màu" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Từ điển Việt Anh "sự Bay Màu" - Là Gì?
-
Bay Màu«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh | Glosbe
-
Bay Màu In English - Glosbe Dictionary
-
BAY MÀU - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Bay Màu Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Sự Phai Màu Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ : Fade
-
'bay Màu' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
" Bay Màu Là Gì - Nghĩa Của Từ Phai Màu Trong Tiếng Anh
-
Wet Fading - Từ điển Số
-
Khám Phá Thú Vị Về Bảng Màu Sắc Trong Tiếng Anh - Yola
-
Cá Bảy Màu – Wikipedia Tiếng Việt
-
Các Mẫu Câu Giao Tiếp Bằng Tiếng Anh Khi đi Máy Bay Cần Nhớ Ngay
-
Tổng Hợp Các Mẫu Cover Letter Bằng Tiếng Anh Hay, Ấn Tượng
-
Màu Xanh Da Trời Tiếng Anh Là Gì - Cẩm Nang Hải Phòng
-
Tổng Hợp Từ Vựng Tiếng Anh Về Cầu Vồng - StudyTiengAnh