Wet Fading - Từ điển Số

Thông tin thuật ngữ

Tiếng Anh phát âm ngoại ngữ wet fading

Thuật ngữ wet fading

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ (n) Sự phai màu khi bị ẩm

Xem thêm nghĩa của từ này

Thuật ngữ liên quan tới Wet fading
  • Knitted clothes
  • Eccentric yarn
  • Scale twill
  • Labour
  • Extrusion press
  • Scouring yield
  • Laser cut
  • End thread
  • Sandary textiles
  • LC
Chủ đề Chủ đề Giày da may mặc

Định nghĩa - Khái niệm

Wet fading là gì?

Wet fading có nghĩa là (n) Sự phai màu khi bị ẩm

  • Wet fading có nghĩa là (n) Sự phai màu khi bị ẩm
  • Đây là thuật ngữ được sử dụng trong lĩnh vực Giày da may mặc.

(n) Sự phai màu khi bị ẩm Tiếng Anh là gì?

(n) Sự phai màu khi bị ẩm Tiếng Anh có nghĩa là Wet fading.

Ý nghĩa - Giải thích

Wet fading nghĩa là (n) Sự phai màu khi bị ẩm.

Đây là cách dùng Wet fading. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Tổng kết

Trên đây là thông tin giúp bạn hiểu rõ hơn về thuật ngữ Giày da may mặc Wet fading là gì? (hay giải thích (n) Sự phai màu khi bị ẩm nghĩa là gì?) . Định nghĩa Wet fading là gì? Ý nghĩa, ví dụ mẫu, phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng Wet fading / (n) Sự phai màu khi bị ẩm. Truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tìm hiểu thêm dịch vụ địa phương tiếng Trung là gì?

Từ khóa » Sự Bay Màu Tiếng Anh Là Gì