Bể Bơi, đàn Piano, Toả Sáng Tiếng Nhật Là Gì ?

Home » Từ điển Việt Nhật » bể bơi, đàn Piano, toả sáng tiếng Nhật là gì ?

bể bơi, đàn Piano, toả sáng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhật

bể bơi, đàn Piano, toả sáng tiếng Nhật là gì ? - Từ điển Việt Nhật bể bơi, đàn Piano, toả sáng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : bể bơi đàn Piano toả sáng

bể bơi

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : プール Cách đọc : プール pu-ru Ví dụ : Tôi đi bể bơi vào kỳ nghỉ hè Bể bơi đầy chật người 私は夏休みにプールに行った。 プールは人でいっぱいです。

đàn Piano

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ピアノ Cách đọc : ピアノ piano Ví dụ : Ngày xưa tôi đã học chơi đàn Piano Âm của cây đàn Piano này không tốt lắm 昔、ピアノを習っていました。 このピアノは音があまり良くない。

toả sáng

Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 光る Cách đọc : ひかる hikaru Ví dụ : Anh ấy đã toả sáng lấp lánh Ngôi sao toả sáng lấp lánh 波がきらきら光っていました。 星がきらきら光っている。

Trên đây là nội dung bài viết : bể bơi, đàn Piano, toả sáng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.

We on social : Facebook - Youtube - Pinterest

Từ khóa » Hồ Bơi Tiếng Nhật Là Gì