Bệ đỡ - Wiktionary Tiếng Việt
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓḛʔ˨˩ ɗəʔə˧˥ | ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩˨ | ɓe˨˩˨ ɗəː˨˩˦ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓe˨˨ ɗə̰ː˩˧ | ɓḛ˨˨ ɗəː˧˩ | ɓḛ˨˨ ɗə̰ː˨˨ | |
Danh từ
bệ đỡ
- Bệ, hay hệ thống cơ học, được sử dụng để đỡ, giữ cho các vật thể nằm bên trên được đứng yên.
Từ liên hệ
- vật chống đỡ
- cột chống đỡ
- cột chống
Dịch
- Tiếng Anh: support
- Tiếng Tây Ban Nha: apoyo gđ, respaldo gđ
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Danh từ/Không xác định ngôn ngữ
- Danh từ tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
Từ khóa » Hệ Chống đỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hệ Chống đỡ" - Là Gì?
-
"hệ Chống đỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG ĐỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỐNG ĐỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chống đỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chống đỡ được In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chống đỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Shoring Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'chống đỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Strut Là Gì, Nghĩa Của Từ Strut | Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng-anh-trong-xay-dung - Vicco
-
45 Thuật Ngữ Xây Dựng Mà Các Kiến Trúc Sư Nên Biết - Kienviet