CHỐNG ĐỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
CHỐNG ĐỠ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SĐộng từchống đỡpropchống đỡđẩyđạo cụpropsfend offchống lạichống đỡngăn chặnđẩy lùibảo vệ chống lạifending offchống lạichống đỡngăn chặnđẩy lùibảo vệ chống lạiproppingchống đỡđẩyđạo cụpropsproppedchống đỡđẩyđạo cụprops
Ví dụ về việc sử dụng Chống đỡ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
{-}Phong cách/chủ đề:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Từng chữ dịch
chốnggiới từagainstchốngdanh từantiresistanceproofchốngtính từresistantđỡđộng từhelpgetcatchđỡdanh từsupportđỡtrạng từless STừ đồng nghĩa của Chống đỡ
prop chống lại đẩy chống động đấtchống đứcTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh chống đỡ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation DeclensionTừ khóa » Hệ Chống đỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hệ Chống đỡ" - Là Gì?
-
"hệ Chống đỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG ĐỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chống đỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Chống đỡ được In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chống đỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Shoring Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'chống đỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Strut Là Gì, Nghĩa Của Từ Strut | Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng-anh-trong-xay-dung - Vicco
-
Bệ đỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
45 Thuật Ngữ Xây Dựng Mà Các Kiến Trúc Sư Nên Biết - Kienviet