Chống đỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
sustain, bear, to bear là các bản dịch hàng đầu của "chống đỡ" thành Tiếng Anh.
chống đỡ + Thêm bản dịch Thêm chống đỡTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
sustain
verbđảm bảo giải pháp mà bạn mang đến đủ khả năng chống đỡ được.
ensuring that the solution you came up with is sustainable.
GlosbeMT_RnD -
bear
verbCó niềm hy vọng giúp ta dễ chống đỡ trước sự gian khổ.
Hope makes it easier to bear up under difficulties.
GlosbeMT_RnD -
to bear
verbCó niềm hy vọng giúp ta dễ chống đỡ trước sự gian khổ.
Hope makes it easier to bear up under difficulties.
GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- borne
- buttress
- carry
- prop
- prop up
- resist
- rib
- stay
- uphelp
- uphold
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " chống đỡ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "chống đỡ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Hệ Chống đỡ Tiếng Anh Là Gì
-
Từ điển Việt Anh "hệ Chống đỡ" - Là Gì?
-
"hệ Chống đỡ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
CHỐNG ĐỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CHỐNG ĐỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Chống đỡ được In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
Tra Từ Chống đỡ - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Shoring Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
'chống đỡ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Strut Là Gì, Nghĩa Của Từ Strut | Từ điển Anh - Việt
-
Tiếng Anh Trong Xây Dựng, Tieng-anh-trong-xay-dung - Vicco
-
Bệ đỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
45 Thuật Ngữ Xây Dựng Mà Các Kiến Trúc Sư Nên Biết - Kienviet