"bế" Là Gì? Nghĩa Của Từ Bế Trong Tiếng Anh. Từ điển Việt-Anh
Từ điển Việt Anh"bế" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bế
bế- verb
- To hold (in one's arms)
- bế em cho mẹ đi làm: to hold one's baby brother (sister) for mother to go to work
- đòi mẹ bế: to want one's mother to hold one in her arms
- To hold (in one's arms)
bế
- đgt. Mang trên tay một đứa trẻ hay một con vật nhỏ: Con bế, con bồng, con dắt, con mang (cd); Cháu bế con mèo đi đâu rồi?.
nđg. Ôm, ẵm. Bế con.Từ khóa » Cửa Mẹ Bồng Con Tiếng Anh Là Gì
-
Thuật Ngữ Về Cửa đi Và Cửa Sổ Anh-Việt | Tiếng Anh Kỹ Thuật
-
BỒNG CON Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'bồng Con' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Học Tiếng Anh Cho Các Mẹ Bồng Con. - Webtretho
-
Cửa Mẹ Bồng Con Nhôm Xingfa & 101 Cách Tạo ... - NAMWINDOWS
-
Bồng Bế Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Giấy Mẹ Bồng Con Là Gì
-
Các Cách Miêu Tả Một Người Trong Tiếng Anh - E
-
Điện Thoại Mẹ Bồng Con Loại Nào Tốt? - Cẩm Nang Tiếng Anh
-
Các Thuật Ngữ Chuyên Nghành Trong Hệ Thống Tổng đài điện Thoại
-
Đồng Hồ Nước Mẹ Bồng Con Apator - Eco