BỀ NGOÀI TRÔNG GIỐNG NHƯ In English Translation - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
What is the translation of " BỀ NGOÀI TRÔNG GIỐNG NHƯ " in English? bề ngoàiappearancesuperficialoutwardlyexteriorostensiblytrông giống nhưlook likeseem likeresembleappear likelooks like
Examples of using Bề ngoài trông giống như in Vietnamese and their translations into English
{-}Style/topic:- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Word-for-word translation
bềnounsurfacebreadthappearancebềadjectivesuperiorngoàiprepositionoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart fromtrôngnounlooklookstrôngverbseemlookedlookinggiốngadverbjustgiốngadjectivesamesimilargiốngnounbreedgiốngverbresemble bề ngoàibế nóTop dictionary queries
Vietnamese - English
Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bề ngoài trông giống như Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation DeclensionTừ khóa » Con Bề Bề In English
-
Theo Bạn: Con Bề Bề Trong Tiếng Anh Là Gì? - Hải Sản Phúc Gia
-
Bề Bề Tiếng Anh Là Gì
-
Glosbe - Con Bề Bề In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Tên 13 Loại Hải Sản Bằng Tiếng Anh
-
Bề Bề Tiếng Anh Là Gì
-
Tôm Tít – Wikipedia Tiếng Việt
-
Bề Bề - Wiktionary
-
Bề Bề - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
CON TÔM In English Translation - Tr-ex
-
Bề - Translation From Vietnamese To English With Examples