BỀ NGOÀI TRÔNG GIỐNG NHƯ In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " BỀ NGOÀI TRÔNG GIỐNG NHƯ " in English? bề ngoàiappearancesuperficialoutwardlyexteriorostensiblytrông giống nhưlook likeseem likeresembleappear likelooks like

Examples of using Bề ngoài trông giống như in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Chúng là những con quái vật có bề ngoài trông giống như con thỏ angora.They were magical beasts who looked like Angora rabbits.Bề ngoài trông giống như một viên kim cương, được dùng làm tên của giống..Superficially resemble a diamond, which served as the name of the variety.Nó không gây dị ứng và bề ngoài trông giống như quần hoặc vớ thông thường.It is hypoallergenic and externally looks exactly like ordinary tights or stockings.Ấu trùng của một con bọ chét chó trông giống như một con sâu bướm nhỏ, và bề ngoài trông giống như một con ruồi mốc.The larva of the dog flea looks like a small caterpillar, and outwardly it looks a bit like the flies of a fly.Có hai nguyên mẫu được sản xuất:một mẫu có bề ngoài trông giống như khẩu súng trường tấn công FAMAS của Pháp, trong khi mẫu khác được so sánh với khầu IMI Tavor TAR- 21 của Israel.Apparently at least two prototypes have been produced: one superficially resembles the French FAMAS rifle, while the other has been compared with the Israeli IMI Tavor TAR-21.Mô hình thực sự rất hài hòa khikết hợp màu trắng với vàng, bề ngoài trông giống như lụa chất lượng cao tinh tế.The model is reallyso harmoniously combines white with gold, which in appearance resembles delicate high-quality silk.Bảng nhựa PVC nhiều lớp này, chúng tôi phủ bảng cơ bản bằng màngnhựa trên bề mặt bằng keo, vì vậy bề ngoài trông giống như giấy dán tường, hoa, đá cẩm thạch, gỗ hoặc bất kỳ màu nào bạn thích có thể được thực hiện.This laminated pvc panel, we cover the basic panel withplastic film on the surface by glue, so the appearance looks like wallpaper, flower, marble, wood or any color you like can be made.Do thời tiết hoặc nồng độ plagiocla cao,một số bazơ có màu khá nhạt, bề ngoài trông giống rhyolite với mắt không được kiểm soát.Due to weathering or high concentrations of plagioclase,some basalts are quite light coloured, superficially resembling rhyolite to untrained eyes.Do đó,caracal còn được gọi là lynx sa mạc, và bề ngoài nó trông giống như một lynx.Therefore, caracal is also called the desert lynx, and outwardly it looks like a lynx.Bề ngoài, Orion trông giống như phi thuyền Apollo đã đưa ba phi hành gia lên Mặt trăng.Superficially, Orion looks much like the Apollo spacecraft that carried a crew of three astronauts to the Moon.Mặc dù bề ngoài AH- 1Z trông giống như người tiền nhiệm Cobra, nhưng về cơ bản nó là một cỗ máy chiến tranh hoàn toàn….While outwardly the AH-1Z looks like its predecessors, it is basically a completely new machine.Bề ngoài, anh ta trông giống như một người đàn ông gia đình gương mẫu: quan tâm, can đảm, mạnh mẽ, hào phóng, yêu thương và đánh giá cao người mình đã chọn.Outwardly, he looks like an exemplary family man: caring, courageous, strong, generously giving, loving and appreciating his chosen one.Bề ngoài, những hành động của cuộc sống trông giống như mọi người khác.Outwardly, the actions of life look just like everybody else's.Nhìn bề ngoài, những chiếc xe trông giống như một cái gì đó trong bộ phim thập niên 80 của tương lai retro dọc theo dòng của Tron, và tất cả đều có một phong cách rất riêng biệt.Visually the cars look like something out of a retro-futuristic 80s movie along the lines of Tron, and it all has a very distinct sense of style.Tuy nhiên, bề ngoài trông giống hệt như khi nó được xây dựng lần đầu tiên.However, the exterior looks exactly the same as it did when it was first constructed.Nhìn bề ngoài, Chúa Giêsu trông giống như bất kỳ người đàn ông nào khác.On the surface, Jesus looked like any other man.Nhìn bề ngoài, FZ300 trông giống như 1 máy ảnh chuyên nghiệm thực sự, với grip theo phong cách DSLR và nhiều bánh xe điều khiển.On the outside, the FZ300 looks like it's a serious shooter, with a DSLR-style grip and multiple control wheels.Bề ngoài trông rất giống với năm ngoái Kindle Fire HD, nhưng Amazon đã đi con heo hoang dã với các tính năng.The outward appearance looks very similar to last year's Kindle Fire HD, but Amazon has gone hog wild with features.Nhìn bề ngoài, chúng trông giống như một chiến dịch quảng cáo lan truyền không thành công, ông John Scott- Railton, một nhà nghiên cứu cao cấp tại Citizen Lab cho biết.On the surface, they look like a not-very-successful viral advertising campaign,” said John Scott-Railton, a senior researcher at Citizen Lab.Nhìn bề ngoài, nó có thể trông giống như một cửa hàng thông thường( tôi hy vọng là không), nhưng nó thực sự không phải là GẠO.On the surface, it may look like a regular store(I hope not), but it really isn't.Nhìn bề ngoài, Mazel Tov trông giống như bất kỳ Romkocsma điển hình khác của Budapest, nhưng đằng sau mặt tiền đổ nát ấy, bạn sẽ tìm thấy một trong những quán rượu sành điệu và hiện đại nhất trong thành phố.On the surface, Mazel Tov looks like any other typical Hungarian romkocsma, but look behind the crumbled facade and you will find one of the hippest and most stylish ruin pubs in town.Tất cả nếp nhăn bạn nhìn thấy trên bề mặt ngoài của bộ não trông giống như những con đường lộng gió được hình thành để giúp tăng tốc độ truyền thông của tế bào não.Let us tell you all the folds on its outer surface look like windy roads that help in increasing the speed of brain cell communication.Bề ngoài, chúng trông giống như những chấm rất nhỏ, nhưng trên nếp gấp, phát ban có hình dạng như các sọc tuyến tính( cái gọi là triệu chứng Pastia).Externally, they resemble very small dots, but on the folds the rash resembles linear lines(the so-called Pastia symptom).Đánh giá qua vẻ bề ngoài, Somaliland trông giống như một quốc gia hoạt động hơn là quốc gia mẹ của Somalia.Judging by appearances, Somaliland looks much more like a functioning state than its parent nation of Somalia.Bề ngoài thuốc trông giống như một phân tử axit béo nhỏ xinh, vì vậy các thụ thể của khối u nhìn thấy rồi tự động mời nó vào.It looks like a nice little fatty acid, so the tumour's receptors see it and invite it in.Mặc dù bề ngoài trông chúng giống nhau, nhưng tính chất vật lý của chúng xác định loại thiết kế mà chúng có thể được sử dụng để tạo.Although superficially they look similar, their physical properties determine the type of designs they can be used to create.Có rất nhiều thông tin sai lệch vàchúng có bề ngoài rất tốt, trông giống như những thông tin bạn nhìn thấy trên một trang Facebook hoặc trên TV nhà bạn.In an age where there's so much active misinformation andits packaged very well and it looks the same when you see it on a Facebook page or you turn on your television.Nhiều loài có hoa thiếu một số bộ phận hay các bộ phận có thể biếnđổi thành các chức năng khác hoặc trông giống như bề ngoài điển hình của một bộ phận khác.Many flowers lack some parts orparts may be modified into other functions and/or look like what is another part.Giống như amip đơn bào, mà bề ngoài chúng trông giống, chúng liên tục thay đổi hình dạng bên ngoài..Like the single-celled amoebae, which they superficially resemble, they continually change their external shape.Display more examples Results: 80, Time: 0.0209

Word-for-word translation

bềnounsurfacebreadthappearancebềadjectivesuperiorngoàiprepositionoutsidebeyondbesidesngoàiin additionapart fromtrôngnounlooklookstrôngverbseemlookedlookinggiốngadverbjustgiốngadjectivesamesimilargiốngnounbreedgiốngverbresemble bề ngoàibế nó

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English bề ngoài trông giống như Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Con Bề Bề In English