CON TÔM In English Translation - Tr-ex

What is the translation of " CON TÔM " in English? SNouncon tômshrimptômtéplobstertôm hùmcon tômcrawfishtômhùmcrayfishtômtôm hùm đấttôm càng xanhcrawfishcon tôm càngshrimpstômtéplobsterstôm hùmcon tômprawnstôm

Examples of using Con tôm in Vietnamese and their translations into English

{-}Style/topic:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Năm con tôm?Five shrimps?Vừa nhìn thấy con Tôm.Just saw The Lobster.Con tôm tim của nó ở trên đầu.A shrimp's heart is in its head.Tôi mất con tôm.I lost my langostino.Con tôm cỡ trung bình, tươi hoặc đông lạnh.Medium size crayfish, fresh or frozen.Combinations with other parts of speechUsage with verbsnuôi tômtôm nuôi tôm chiên tôm hùm sống Usage with nounstôm hùm tôm việt nam ngành tômtôm càng con tôm hùm giá tômtôm sú loài tômsản lượng tômtôm hùm mỹ MoreBề bề: có hình giống con tôm nhưng chiều chân hơn.Surface Appearance: shaped like crawfish but way more pins.Khi tôi thử, một vạch dánh dấu đỏ xuất hiện ở chỗ một kẽ hở trên vỏ con tôm.When I tried it, a red marker appeared in a gap in the shrimp's shell.Sau đó, chuối được luộc và tạo thành hình con tôm và ăn kèm với cá.After that, the bananas are boiled& make into a shrimp shape and serve with the fish.Cậu sẽ nhìn thấy 2 con tôm già cầm càng nhau, đi dạo quanh bể cá, như này.You can actually see old lobster couples walking around their tank, holding claws, like.Quan điểm giờ đây không phải mở rộng diện tích nuôi nữa màlà tăng hàm lượng chất lượng con tôm.The view now is not toexpand the farming area, but to increase the quality of shrimp.Cá biệt người ta đã bắt được một con tôm ở bờ biển Newfoundland đã 140 tuổi.One lobster captured off the coast of Newfoundland was estimated to be 140 years old.Chỉ là một con tôm trong một chiếc xô nhưng trông nó như thể đang chiếm lấy thế giới.It's just a crayfish in the bucket but it looks like it's capturing the world.Chúng tôi đã ném nhiều đồ gá, hạt vàthậm chí một số con tôm tại một điểm. Rồi mọi thứ thay đổi.We were throwing various jigs, beads,and even some shrimp at one point. Then everything changed.Ngoài xuôi, trong thuận, con tôm Việt Nam có nhiều lợi thế để nhanh chóng lớn mạnh.Also downstream, in the agreement, crawfish Vietnam has many advantages to grow rapidly.Các nhà khoa học của NOAA không chắc chắn lý do tại sao những con tôm thủy nhiệt ở Mariana Arc có các màu sắc như vậy.NOAA scientists are not certain why these hydrothermal shrimp in the Mariana Arc exhibit such a range of colours.Lấy từng con tôm lên, gạt bớt bột dư và lăn qua dừa xắt sao cho dừa bám đều tôm..Taking each shrimp up, brushed off excess flour and rolled over so that the coconut stick chopped coconut shrimp are.Sản lượng nuôi hằng năm đạt gần 321.000 tấn, con tôm Cà Mau hiện đã có mặt ở 60 quốc gia và vùng lãnh thổ.Annual production reaches 321,000 MT; Ca Mau shrimp is present in 60 countries and territories.Bạn có thể thấy con tôm này đang quấy rầy con vật tội nghiệp bé nhỏ kia và nó sẽ đánh với móng vuốt của mình.You can see this shrimp is harassing this poor little guy here, and he will bat it away with his claw.Một số người chơi cá cảnh bày tỏ lo ngại về con tôm này vì một số người nói rằng họ đã thấy chúng tấn công cá.Some aquarists express concerns about this shrimp because some say they have seen them attack fish.Nhà máy xử lý nước sẽ đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp nguồn nước sạch hoàn toàn, tạo môi trường sống tốt nhất cho sự phát triển của con tôm giống.It will play an important role in supplying clean water to offer the best habitat for the development of juvenile shrimps.Sau đó, dựa vào kích cỡ của con tôm mà bạn sẽ phải luộc chúng trong vòng từ bốn đến năm phút.Then, depending on the size of the shrimp, you are going to want to broil them for about four to five minutes.Ví dụ, con tôm này giải phóng chất hóa học phát quang sinh học vào nước giống cách một con mực hay một con bạch tuộc giải phóng đám mây mực.For example, this shrimp releases its bioluminescent chemicals into the water just the way a squid or an octopus would release an ink cloud.Tôi đã có hương vị đầu tiên của tôi về những con tôm nổi tiếng 4 năm trước đây trong túp lều của một ngư dân 100 năm tuổi.I had my first taste of these famous prawns 4 years ago in a 100 year old fisherman's hut.Một ngư dân đã bắt được con tôm gần ngôi làng chài Cushing và đưa nó tới bể thuỷ sinh bang Maine tại West Boothbay.The lobster was caught near the seaside village of Cushing and brought to the Maine State Aquarium in West Boothbay.Bức hình này tôi chụp một người đánh cá đang giữ con tôm mà anh ta bắt được sau khi kéo lưới khoảng một giờ.This photograph I made of the fisherman holding the shrimp that he caught after towing his nets for one hour.Chỉ cần không nói“ ném một con tôm khác lên con búp bê”- nghĩa là không ai sẽ cười và họ có thể ném bạn vào thay thế.Just don't say“throw another shrimp on the barbie”- literally nobody will laugh and they might throw you on instead.May mắn thay, sẽ không có ai ở gần như vậy vì những con tôm này sống sâu trong các kẽ hở san hô, chộp lấy cả ngày lẫn đêm.Luckily, no one will ever be that close since these shrimps live deeply ensconced in coral crevices, snapping away day and.Shiiko nói em ấy chưa từng ăn bất cứ con tôm rồng Nhật Bản nào, nên tớ đã nhờ nhà bếp chuẩn bị một suất cho em ấy.Shiiko said that she never ate any Japanese Spiny Lobsters before, so I requested a chef to prepare a full course for her.Vợ ông, bà Jan Nickerson, chia sẻ bức ảnh chụp con tôm trên trang Facebook Old Colony Memorial, thu hút hơn 1,700 lượt chia sẻ.His wife, Jan Nickerson, posted a photo of the lobster on the Old Colony Memorial Facebook page, and it has been shared more than 1,900 times.Những bất cập này không chỉ làm giảm giá trị của con tôm, mà còn gây lãng phí, tạo thêm áp lực trong việc cung cấp nguồn tôm nguyên liệu.These shortcomings not only reduce the value of shrimp, but also cause waste, create additional pressure in the supply of raw shrimp..Display more examples Results: 66, Time: 0.134

See also

con tôm hùmlobsterlobsters

Word-for-word translation

connounconchildsonbabyconadjectivehumantômnounshrimpprawncrayfishlobsterprawns S

Synonyms for Con tôm

shrimp prawn con tôi và tôicon tốt nghiệp

Top dictionary queries

Vietnamese - English

Most frequent Vietnamese dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Vietnamese-English con tôm Tiếng việt عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Sentences Exercises Rhymes Word finder Conjugation Declension

Từ khóa » Con Bề Bề In English