Be Quiet Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
Có thể bạn quan tâm
- englishsticky.com
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
Từ điển Anh Anh - Wordnet
be quiet
Similar:
close up: refuse to talk or stop talking; fall silent
The children shut up when their father approached
Synonyms: clam up, dummy up, shut up, belt up, button up, keep mum
Antonyms: open up



Từ liên quan- be
- bed
- bee
- beg
- bel
- ben
- bet
- bey
- bead
- beak
- beam
- bean
- bear
- beat
- beau
- beck
- beda
- bede
- beeb
- beef
- beek
- been
- beep
- beer
- beet
- beft
- bell
- belt
- bema
- bemf
- bend
- bent
- bere
- berg
- berk
- berm
- bern
- best
- beta
- beth
- bevy
- be on
- be-in
- beach
- beads
- beady
- beams
- beamy
- beano
- beany
- Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
- Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
- Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
- Nhấp chuột vào từ muốn xem.
- Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
Từ khóa » Phát âm Chữ Quiet
-
Quiet - Wiktionary Tiếng Việt
-
QUIET | Phát âm Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Phát âm Quiet - Forvo
-
Cách Phát âm Be Quiet! Trong Tiếng Anh - Forvo
-
Đọc Tiếng Anh Dễ Dàng Hơn Với Quy Tắc Phụ âm "Quiet" Và "Quote"
-
Bí Quyết PHÁT ÂM CHÍNH XÁC TẤT CẢ CÁC TỪ TIẾNG ANH
-
QUIET - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Be Quiet đọc Là Gì - Học Tốt
-
Quiet Ý Nghĩa, Định Nghĩa, Bản Dịch, Cách Phát âm Tiếng Việt
-
Quiet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
4 Quy Tắc Nối âm Trong Tiếng Anh Quan Trọng Nhất Bạn Phải Biết!
-
A) A,end d C.
-
Chọn Từ Có Phần Gạch Chân được Phát âm Khác So Với Các Từ Còn Lại.