Bệ Rạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "bệ rạc" thành Tiếng Anh
flea-bitten, shabby, slipshod là các bản dịch hàng đầu của "bệ rạc" thành Tiếng Anh.
bệ rạc + Thêm bản dịch Thêm bệ rạcTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
flea-bitten
adjective FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
shabby
adjective GlosbeMT_RnD -
slipshod
adjective GlosbeMT_RnD
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- slipshod Squalid
- slovenly
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " bệ rạc " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "bệ rạc" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Dịch Từ Bệ Rạc
-
Nghĩa Của Từ Bệ Rạc - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của "bệ Rạc" Trong Tiếng Anh
-
'bệ Rạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ Bệ Rạc - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Bệ Rạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bệ Rạc
-
Bệ Rạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "bệ Rạc" - Là Gì?
-
- Từ Bệ Rạc Dịch Là Gì - Từ điển
-
Bệ Rạc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Bệ Rạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Quân đội Nga 'lột Xác': Từ đội Quân Bệ Rạc đến Thế Lực Khiến Mỹ ...
-
Bệ Rạc Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'Tham Nhũng Làm Bệ Rạc Nền Hành Chính' - PLO