Bệ Rạc - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Tạo URL rút gọn
- Tải mã QR
- Chuyển sang bộ phân tích cũ
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
| Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
|---|---|---|---|
| ɓḛʔ˨˩ za̰ːʔk˨˩ | ɓḛ˨˨ ʐa̰ːk˨˨ | ɓe˨˩˨ ɹaːk˨˩˨ | |
| Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
| ɓe˨˨ ɹaːk˨˨ | ɓḛ˨˨ ɹa̰ːk˨˨ | ||
Tính từ
bệ rạc
- Lôi thôi, thiếu quy củ, nền nếp, lộ rõ sự thiếu nhân cách trong lối sống. Sống bệ rạc. Nhà cửa quá bệ rạc.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “bệ rạc”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt
- Tính từ/Không xác định ngôn ngữ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Việt
- Mục từ dùng cấu trúc mục từ Wiktionary cũ
- Trang có đề mục ngôn ngữ
- Trang có 0 đề mục ngôn ngữ
Từ khóa » Dịch Từ Bệ Rạc
-
Nghĩa Của Từ Bệ Rạc - Từ điển Việt
-
Nghĩa Của "bệ Rạc" Trong Tiếng Anh
-
'bệ Rạc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Bệ Rạc Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Tra Từ Bệ Rạc - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Bệ Rạc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Bệ Rạc
-
Bệ Rạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Từ điển Tiếng Việt "bệ Rạc" - Là Gì?
-
- Từ Bệ Rạc Dịch Là Gì - Từ điển
-
Bệ Rạc - Từ điển Dịch Thuật Tiếng Anh
-
Quân đội Nga 'lột Xác': Từ đội Quân Bệ Rạc đến Thế Lực Khiến Mỹ ...
-
Bệ Rạc Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
'Tham Nhũng Làm Bệ Rạc Nền Hành Chính' - PLO