Beforehand/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
Có thể bạn quan tâm
Thông tin thuật ngữ beforehand/ tiếng Anh
Từ điển Anh Việt | beforehand/ (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ beforehand/Bạn đang chọn từ điển Anh-Việt, hãy nhập từ khóa để tra. Anh-Việt Thuật Ngữ Tiếng Anh Việt-Việt Thành Ngữ Việt Nam Việt-Trung Trung-Việt Chữ Nôm Hán-Việt Việt-Hàn Hàn-Việt Việt-Nhật Nhật-Việt Việt-Pháp Pháp-Việt Việt-Nga Nga-Việt Việt-Đức Đức-Việt Việt-Thái Thái-Việt Việt-Lào Lào-Việt Việt-Khmer Khmer-Việt Việt-Đài Tây Ban Nha-Việt Đan Mạch-Việt Ả Rập-Việt Hà Lan-Việt Bồ Đào Nha-Việt Ý-Việt Malaysia-Việt Séc-Việt Thổ Nhĩ Kỳ-Việt Thụy Điển-Việt Từ Đồng Nghĩa Từ Trái Nghĩa Từ điển Luật Học Từ Mới | |
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Anh chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
beforehand/ tiếng Anh?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ beforehand/ trong tiếng Anh. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ beforehand/ tiếng Anh nghĩa là gì.
Thuật ngữ liên quan tới beforehand/
- bearskin tiếng Anh là gì?
- carry-on tiếng Anh là gì?
- trifle tiếng Anh là gì?
- conserve tiếng Anh là gì?
- bailor tiếng Anh là gì?
- drill-book tiếng Anh là gì?
- debacle tiếng Anh là gì?
- picnicked tiếng Anh là gì?
- xenogamy tiếng Anh là gì?
- preppies tiếng Anh là gì?
- recasted tiếng Anh là gì?
- dynamo tiếng Anh là gì?
- procures tiếng Anh là gì?
- philatelic tiếng Anh là gì?
- current divider tiếng Anh là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của beforehand/ trong tiếng Anh
beforehand/ có nghĩa là: Không tìm thấy từ beforehand/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Đây là cách dùng beforehand/ tiếng Anh. Đây là một thuật ngữ Tiếng Anh chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Anh
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ beforehand/ tiếng Anh là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới. Bạn có thể xem từ điển Anh Việt cho người nước ngoài với tên Enlish Vietnamese Dictionary tại đây.
Từ điển Việt Anh
Không tìm thấy từ beforehand/ tiếng Anh. Chúng tôi rất xin lỗi vì sự bất tiện này!
Từ khóa » Cách Dùng Beforehand
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In Advance, Beforehand Dễ Nhớ
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Beforehand" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Beforehand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dụng Beforehand - Hàng Hiệu
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In ...
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In ...
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In Advance, Beforehand Dễ Nhớ
-
Học Từ Beforehand - Chủ đề Correspondence | 600 Từ Vựng TOEIC
-
In Advance Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Vice Versa Trong Câu Tiếng Anh
-
Before Và In Advance Khác Nhau Như Thế Nào? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Beforehand
-
Dịch Từ "beforehand" Từ Anh Sang Việt
-
Beforehand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
In Advance Nghĩa Là Gì - Nghĩa Của Từ In Advance