Beforehand
Có thể bạn quan tâm
-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
- Danh mục
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
- Trang chủ
- Từ điển Anh Việt
- beforehand
- Tất cả
- Từ điển Anh Việt
- Từ điển Việt Anh
- Thuật ngữ game
- Từ điển Việt Pháp
- Từ điển Pháp Việt
- Mạng xã hội
- Đời sống
+ phó từ
- sẵn sàng trước
- to make preparations beforehand chuẩn bị trước
- to be beforehand with
- làm trước, đoán trước, biết trước
- to be beforehand with the world
- sẵn tiền
- Từ đồng nghĩa: advance(a) beforehand(p) ahead in advance
Từ khóa » Cách Dùng Beforehand
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In Advance, Beforehand Dễ Nhớ
-
Câu Ví Dụ,định Nghĩa Và Cách Sử Dụng Của"Beforehand" | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Beforehand Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Dụng Beforehand - Hàng Hiệu
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In ...
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In ...
-
Phân Biệt Since, Ago, Before, Early, In Advance, Beforehand Dễ Nhớ
-
Học Từ Beforehand - Chủ đề Correspondence | 600 Từ Vựng TOEIC
-
In Advance Là Gì Và Cấu Trúc Cụm Từ Vice Versa Trong Câu Tiếng Anh
-
Before Và In Advance Khác Nhau Như Thế Nào? - TOEIC Mỗi Ngày
-
Dịch Từ "beforehand" Từ Anh Sang Việt
-
Beforehand/ Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Beforehand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
In Advance Nghĩa Là Gì - Nghĩa Của Từ In Advance