Beforehand

-- Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
  • Danh mục
    • Từ điển Anh Việt
    • Từ điển Việt Anh
    • Thuật ngữ game
    • Từ điển Việt Pháp
    • Từ điển Pháp Việt
    • Mạng xã hội
    • Đời sống
  1. Trang chủ
  2. Từ điển Anh Việt
  3. beforehand
Từ điển Anh Việt
  • Tất cả
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
  • Thuật ngữ game
  • Từ điển Việt Pháp
  • Từ điển Pháp Việt
  • Mạng xã hội
  • Đời sống
beforehand Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: beforehand Phát âm : /bi'fɔ:hænd/

+ phó từ

  • sẵn sàng trước
    • to make preparations beforehand chuẩn bị trước
  • to be beforehand with
    • làm trước, đoán trước, biết trước
  • to be beforehand with the world
    • sẵn tiền
Từ liên quan
  • Từ đồng nghĩa:  advance(a) beforehand(p) ahead in advance
Lượt xem: 851 Từ vừa tra + beforehand : sẵn sàng trướcto make preparations beforehand chuẩn bị trước

Từ khóa » Cách Dùng Beforehand