Beg - Chia Động Từ - ITiengAnh
Có thể bạn quan tâm
Bỏ qua nội dungTrang chủ / Chia Động Từ / Beg
Email
| Cách chia động từ beg rất dễ, Bạn phải nhớ 3 dạng ở bảng đầu tiên để có thể chia động từ đó ở bất kỳ thời nào.Giờ bạn xem cách chia chi tiết của động từ beg ở bảng thứ 2 chi tiết hơn về tất cả các thì. |
Chia Động Từ: BEG
| Nguyên thể | Động danh từ | Phân từ II |
| to beg | begging | begged |
| Bảng chia động từ | ||||||
| Số | Số it | Số nhiều | ||||
| Ngôi | I | You | He/She/It | We | You | They |
| Hiện tại đơn | beg | beg | begs | beg | beg | beg |
| Hiện tại tiếp diễn | am begging | are begging | is begging | are begging | are begging | are begging |
| Quá khứ đơn | begged | begged | begged | begged | begged | begged |
| Quá khứ tiếp diễn | was begging | were begging | was begging | were begging | were begging | were begging |
| Hiện tại hoàn thành | have begged | have begged | has begged | have begged | have begged | have begged |
| Hiện tại hoàn thành tiếp diễn | have been begging | have been begging | has been begging | have been begging | have been begging | have been begging |
| Quá khứ hoàn thành | had begged | had begged | had begged | had begged | had begged | had begged |
| QK hoàn thành Tiếp diễn | had been begging | had been begging | had been begging | had been begging | had been begging | had been begging |
| Tương Lai | will beg | will beg | will beg | will beg | will beg | will beg |
| TL Tiếp Diễn | will be begging | will be begging | will be begging | will be begging | will be begging | will be begging |
| Tương Lai hoàn thành | will have begged | will have begged | will have begged | will have begged | will have begged | will have begged |
| TL HT Tiếp Diễn | will have been begging | will have been begging | will have been begging | will have been begging | will have been begging | will have been begging |
| Điều Kiện Cách Hiện Tại | would beg | would beg | would beg | would beg | would beg | would beg |
| Conditional Perfect | would have begged | would have begged | would have begged | would have begged | would have begged | would have begged |
| Conditional Present Progressive | would be begging | would be begging | would be begging | would be begging | would be begging | would be begging |
| Conditional Perfect Progressive | would have been begging | would have been begging | would have been begging | would have been begging | would have been begging | would have been begging |
| Present Subjunctive | beg | beg | beg | beg | beg | beg |
| Past Subjunctive | begged | begged | begged | begged | begged | begged |
| Past Perfect Subjunctive | had begged | had begged | had begged | had begged | had begged | had begged |
| Imperative | beg | Let′s beg | beg | |||
Để lại một bình luận
Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *
Bình luận *
Tên
Trang web
This site uses Akismet to reduce spam. Learn how your comment data is processed.
Bài viết mới- Heat15/09/2025
- Defecate15/09/2025
- Wound15/09/2025
- Affix15/09/2025
- Convoy15/09/2025
- Trang Chủ
- Bài Học
- Học Theo Chủ Đề
- Grammar
- Luyện Nghe
- Luyện Nói
- Luyện Viết
- Luyện Đọc
- Học Từ Vựng
- Luyện Phát Âm
- IELTS
- Tips
- Video Học Tiếng Anh
- Tải Tài Liệu
Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Beg
-
Begged - Wiktionary Tiếng Việt
-
Chia Động Từ Beg - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để BEG
-
Chia động Từ "to Beg" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Beg đi Với Giới Từ Gì - Quang Silic
-
Cách Dùng Nguyên Mẫu Sau động Từ Hoặc động Từ + Túc Từ
-
Động Từ Có Quy Tắc Và động Từ Bất Quy Tắc (Regular And Irregilar Verbs)
-
BEG FOR IT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
-
27 Từ Và Cụm Từ Hay Bị Dùng Nhầm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
I Beg Your Pardon Là Gì Và Cấu Trúc I Beg Your Pardon Trong Câu Tiếng ...
-
So Sánh Và đặt Vé Máy Bay Giá Rẻ Từ Sân Bay Nikola Tesla(BEG) đi ...