BEG FOR IT Tiếng Việt Là Gì - Trong Tiếng Việt Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
BEG FOR IT Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch beg
xinbegnăn nỉvanđi ăn xinfor it
cho nóvì nóvì điều đóđể nóđối với nó
{-}
Phong cách/chủ đề:
Ồ, mày sẽ van xin tao đấy.Just because we have been hurt in the past andare desperate for love doesn't mean that we have to beg for it.
Chỉ vì bạn đã bị tổn thương trong quá khứ vàtuyệt vọng vì tình yêu không có nghĩa là bạn phải cầu xin ai đó.I will beg for it..
Tôi sẽ cầu xin việc đó.It's best not give money to local children who beg for it.
Tốt nhất bạnkhông nên cho tiền những trẻ em ăn xin này.And they will beg for it to end.
Và bọn chúng sẽ cầu xin để nó được dừng lại.If she gives you her number, perfect, but don't beg for it.
Nếu cô ấy cho bạn số điện thoại thì tuyệt vời,nhưng bạn đừng năn nỉ để có được nó.It likewise obliges me to have recourse to that mercy and to beg for it at this difficult, critical phase of the history of the Church and of the world, as we approach the end of the second millennium.
Mầu nhiệm ấy còn khiến tôi kêu gọi và khẩn cầu lòng thương xót trong giai đoạn khó khăn và quyết liệt này của lịch sử Giáo Hội và của thế giới, khi mà chúng ta đang đi tới cuối Thiên niên kỷ thứ hai.Featuring five new songs, including new singles“Beg for It” and“Trouble“.
Gồm năm bài hát mới,bao gồm cả những single mới” Beg for It” và” Trouble“.And in case they need help, to do a quest for example,they didn't have to look for a guild any beg for it.
Và trong trường hợp cần sự giúp đỡ,ví dụ để làm một nhiệm vụ nào đó, họ không cần phải tìm sự.But I'm gonna make you beg for it, darlin'.
Nhưng tôi sẽ làm cho em phải cầu xin, cưng.You begged for it.
Anh đã cầu xin được.I swear you were begging for it.”.
Em thề là cô đã yêu cầu như vậy.”.I nearly begged for it, like a baby.
Tôi cứ thế cầu xin mẹ, như một đứa trẻ.It's like she was practically BEGGING for it!”.
Trông như kiểu cô ấy đang cầu xin bọn họ vậy!”.I still remember seeing the tape and begging for it.
Tôi nhìn cuốn băng rồi thầm cầu nguyện.You will never gain anyone's approval by begging for it.
Bạn sẽ không bao giờ có đượcsự chấp nhận của người khác bằng việc cầu xin.She's been begging for it since the sixth grade, Sue.
Nó đã cầu xin chuyện đó từ năm lớp 6 đấy, Sue.It was Jesus Himself who spoke these words;it is He who wants our love, who begs for it.
Chính Chúa Giê- su đã nói những lời ấy, Ngườimuốn tình yêu của chúng ta, Người ăn xin tình yêu của chúng ta.Or is it with the other,who accepts that he is in need of divine mercy and begs for it with all his heart?
Hay là ngời kia, người chấp nhận rằnganh ta đang cần lòng thương xót của Chúa và van xin điều đó với trọn con tim?You want her so hot she's purring with lust and begging for it- and you want to keep her that way until the moment of truth.
Bạn muốn cô ấy nóng đến nỗi cô ấy đang mong mỏi ham muốn và cầu xin điều đó- và bạn muốn giữ cô ấy theo cách làm đó cho đến khoảnh khắc của sự thật.At least not until you beg me for it.
Chừng nào cô còn chưa cầu xin anh điều đó.Before you know it, you beg for them to love and care about you.
Trước khi bạn biết điều đó, bạn cầu xin cho họ tình yêu và sự chăm sóc về bạn.Because we do not beg for freedom, we fight for it.
Bởi vì chúng tôi không xin xỏ tự do, mà chúng tôi chiến đấu để có nó.But while it doesn't beg for visits to the race track, it does handle quite well when the situation calls for it.
Nhưng trong khi nó không cầu xin cho các chuyến thăm các đường đua, nó xử lý khá tốt khi tình hình cuộc gọi cho nó.I begged her for it.
Tao cầu xin bà ta điều đó.I love doing road trips in Bulgaria. It begs for it. It's beautiful, and there's not much traffic. It feels very safe,” said Reid, who rode around the country last year in a Soviet-era 1972 Moskovich, which he bought for $500.
Tôi thích làm những chuyến đi tại Bulgaria. Nó đặt cho nó. Nó đẹp, và không có nhiều lưu lượng truy cập. Nó cảm thấy rất an toàn", Reid, người cưỡi trên cả nước năm ngoái trong một thời Xô Viết 1972 Moskovich, mà ông đã mua với giá$ 500 cho biết.She was crazy begging for it.
Cô ta điên lên vì nó.But sooner or later, those who asked for it would also come to beg for death.
Nhưng sớm hay muộn, thì những người đã yêu cầu việc đó cũng sẽ đến cầu xin để ĐƯỢC chết.It also added that it would not beg for talks with Washington.
Bình Nhưỡng cũng nói rằng nước này sẽ không cầu xin đối thoại với Washington.You do not beg the Source, for it is al ready given to you even before you ask.
Bạn không cầu xin Nguồn, vì nó đã được trao cho bạn ngay cả trước khi bạn yêu cầu.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 322, Thời gian: 0.0506 ![]()
![]()
begbeg the lord

Tiếng anh-Tiếng việt
beg for it English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Beg for it trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Beg for it trong ngôn ngữ khác nhau
- Người tây ban nha - beg for
- Người pháp - supplier
- Hà lan - erom smeken
- Tiếng rumani - să implori
- Tiếng croatia - moliti za njega
- Séc - prosit
- Tiếng nga - умолять меня
- Người đan mạch - tigge om det
- Thụy điển - be om det
- Tiếng do thái - להתחנן לזה
- Đánh bóng - błagać o to
- Bồ đào nha - implorar por isso
- Tiếng phần lan - anelemaan sitä
Từng chữ dịch
begđộng từxinbegdanh từbegvancầubegnăn nỉitđại từđâyitđiều đócho nócủa nóittrạng từthậtTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng anh - Tiếng việt
Most frequent Tiếng anh dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Thì Quá Khứ Của Beg
-
Begged - Wiktionary Tiếng Việt
-
Beg - Chia Động Từ - ITiengAnh
-
Chia Động Từ Beg - Thi Thử Tiếng Anh
-
Chia động Từ Của động Từ để BEG
-
Chia động Từ "to Beg" - Chia động Từ Tiếng Anh
-
Beg đi Với Giới Từ Gì - Quang Silic
-
Cách Dùng Nguyên Mẫu Sau động Từ Hoặc động Từ + Túc Từ
-
Động Từ Có Quy Tắc Và động Từ Bất Quy Tắc (Regular And Irregilar Verbs)
-
27 Từ Và Cụm Từ Hay Bị Dùng Nhầm Trong Tiếng Anh - VnExpress
-
I Beg Your Pardon Là Gì Và Cấu Trúc I Beg Your Pardon Trong Câu Tiếng ...
-
So Sánh Và đặt Vé Máy Bay Giá Rẻ Từ Sân Bay Nikola Tesla(BEG) đi ...