Belt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: belt Best translation match:
English Vietnamese
belt * danh từ - dây lưng, thắt lưng - dây đai (đeo gươm...) - dây curoa - vành đai !to hit below the belt - (xem) hit !to tighten one's belt - (xem) tighten * ngoại động từ - đeo thắt lưng; buộc chặt bằng dây lưng - quật bằng dây lưng - đeo vào dây đai (gươm...) - đánh dấu (cừu...) bằng đai màu
Probably related with:
English Vietnamese
belt dây an toàn ; dây lưng ; dây ; hộ ; lưng ; nịt ; sợi dây nịt ; thắt lưng vô đối ; thắt lưng ; vành đai ; vào ; vô địch ; à ; đai an toàn ; đai vô địch ; đai ;
belt dây an toàn ; dây lưng ; dây ; dải ; hộ ; lưng ; nịt ; thắt lưng ; vành đai ; vào ; vô địch ; à ; đai an toàn ; đai vô địch ; đai ;
May be synonymous with:
English English
belt; bang; bash; knock; smash a vigorous blow
belt; swath a path or strip (as cut by one course of mowing)
belt; belt ammunition; belted ammunition ammunition (usually of small caliber) loaded in flexible linked strips for use in a machine gun
belt; knock; rap; whack; whang the act of hitting vigorously
belt; belt out sing loudly and forcefully
May related with:
English Vietnamese
belt-line * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đường xe điện vành đai (vòng quanh thành phố)
cartridge-belt * danh từ - thắt lưng đạn - băng đạn (súng liên thanh)
cross-belt * danh từ - băng đạn đeo chéo qua vai
driving-belt * danh từ - (kỹ thuật) curoa truyền
safety-belt * danh từ - dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay... vào ghế ngồi)
sanitary belt * danh từ - dây lưng đeo khố (của phụ nữ khi có kinh)
seat belt * danh từ - đai lưng buộc vào chỗ ngồi (cho khỏi xóc...)
shoulder-belt * danh từ - dây đeo súng (quàng qua vai)
storm-belt -zone) /'stɔ:mzoun/ * danh từ - vành đai bão
swimming-belt * danh từ - phao bơi
sword-belt * danh từ - đai đeo gươm
belting * danh từ - trận đòn
conveyor belt * danh từ - băng tải (chuyển hàng hóa ở phi trường)
fog-belt * danh từ - vành đai sương mù
green belt * danh từ - khu vựcxanh tươi bao quanh thành phố, vành đai xanh
inertia seat-belt * danh từ - đai lưng buộc vào chỗ ngồi gắn liền với vành an toàn
life belt * danh từ - đai cứu đắm
sandwich-belt * danh từ - đai nhiều lớp
seat-belt * danh từ - đai an toàn, dây an toàn (buộc người đi xe ô tô, máy bay...vào ghế ngồi)
suspender belt * danh từ - đai để móc bít tất (đồ lót của phụ nữ giống như cái thắt lưng đeo quanh eo, có dây để treo giữ căng bít tất)
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Dây Lưng Trong Tiếng Anh