8 thg 11, 2018 · Nghĩa tiếng Nhật của từ dây lưng: Trong tiếng Nhật dây lưng có nghĩa là : ベルト . Cách đọc : ベルト. Romaji : beruto.
Xem chi tiết »
Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ dây thắt lưng tiếng Nhật nghĩa là gì. * n - おび - 「帯」. Ví dụ cách sử dụng từ "dây thắt lưng" trong ...
Xem chi tiết »
ストッキング, sutokkingu, vớ dài ; めがね, megane, mắt kính ; コンタクトレンズ, kontakutorenji, kính áp tròng ; ネクタイ, nekutai, cravat ; 腕時計, udedokei, đồng ...
Xem chi tiết »
29 thg 10, 2015 · Nghĩa tiếng Nhật của từ tỉnh giấc, nghỉ trưa, dây lưng tiếng Nhật là gì ? y nghia tieng nhat la gi nghia la gi にほんご とは 意味 từ điển ...
Xem chi tiết »
"dây lưng" như thế nào trong Tiếng Nhật: ベルト, 帯, beruto. ... Trong Tiếng Nhật dây lưng có nghĩa là: ベルト, 帯, beruto (ta đã tìm được các phép tịnh ...
Xem chi tiết »
24 thg 11, 2020 · Học từ vựng tiếng Nhật theo chủ đề là một cách hay để giúp bạn nhanh chóng nhớ từ. Sau đây KVBro xin giới thiệu tới các bạn đang học tiếng ... Bị thiếu: lưng | Phải bao gồm: lưng
Xem chi tiết »
21 thg 5, 2021 · Đấm lưng tiếng Nhật là 按摩, phiên âm hiragana là あんま、đọc là anma. Đấm lưng hay còn gọi là xoa bóp bằng phương pháp dùng tay, chân hoặc ...
Xem chi tiết »
24 thg 5, 2021 · Đau lưng tiếng Nhật là 腰痛, là trạng thái đau nhức ở dọc sống lưng, nó xảy ra ở mọi đối tượng khác nhau, ảnh hưởng trực tiếp đến công việc ...
Xem chi tiết »
27 thg 8, 2019 · Hãy cùng xem danh sách từ vựng về chủ đề này mà trung tâm Nhật ngữ hikari cung cấp dưới đây là những gì nhé! Kanji, Hiragana / Katakana, Phiên ...
Xem chi tiết »
Đây là bộ tài liệu thuộc bộ Tài liệu Tiếng Nhật chuyên ngành mà chúng tôi đang ngày càng hoàn thiện. tu vung tieng nhat ve quan ao. Từ vựng Tiếng Nhật về quần ...
Xem chi tiết »
Ngày nay ngành may mặc là một trong những ngành nghề tương đối phổ biến đối với du học sinh cũng như người xuất khẩu lao động Việt Nam tại Nhật Bản. Dưới đây, ...
Xem chi tiết »
27 thg 11, 2019 · Đây là vấn đề được nhiều bệnh nhân quan tâm nhằm tìm kiếm đa dạng ... Thoát vị ở đĩa đệm cột sống lưng trong tiếng trung là 腰椎间盘突出症.
Xem chi tiết »
Nhật Bản - thiên đường của các tín đồ thời trang. Cùng trung tâm tiếng Nhật Kosei tìm hiểu hơn 40 từ vựng tiếng Nhật gọi tên các phụ ... ベルト:Thắt lưng.
Xem chi tiết »
Hôm nay, hãy cùng Nhật ngữ SOFL học từ vựng về tên các bộ phận cơ thể bằng ... Trên đây là đầy đủ các từ vựng tên tiếng Nhật về các bộ phận trên cơ thể ...
Xem chi tiết »
Obi của phụ nữ đương đại là một phụ kiện rất nổi bật, đôi khi thậm chí còn nổi bật hơn bản thân áo choàng kimono. Một obi trang trọng loại tốt có thể có giá ...
Xem chi tiết »
Các từ liên quan tới ベルト · Easy Japanese. Học tiếng Nhật qua đọc báo · HeyJapan. Học tiếng Nhật từ con số 0.
Xem chi tiết »
17 thg 8, 2021 · Đau lưng tiếng Nhật là gì? · 内科(ないか): nội khoa · 外科(げか): ngoại khoa · 湿布(しっぷ: thuốc đắp · 肩こり(かたこり): tê cứng vai · 整形外科(せい ...
Xem chi tiết »
Bạn đang xem: Top 17+ Dây Lưng Trong Tiếng Nhật Là Gì
Thông tin và kiến thức về chủ đề dây lưng trong tiếng nhật là gì hay nhất do Truyền hình cáp sông thu chọn lọc và tổng hợp cùng với các chủ đề liên quan khác.TRUYỀN HÌNH CÁP SÔNG THU ĐÀ NẴNG
Địa Chỉ: 58 Hàm Nghi - Đà Nẵng
Phone: 0904961917
Facebook: https://fb.com/truyenhinhcapsongthu/
Twitter: @ Capsongthu
Copyright © 2022 | Thiết Kế Truyền Hình Cáp Sông Thu