Đấm Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
Có thể bạn quan tâm
Đấm lưng tiếng Nhật là 按摩, phiên âm hiragana là あんま、đọc là anma.
Đấm lưng hay còn gọi là xoa bóp bằng phương pháp dùng tay, chân hoặc thiết bị cơ khí để làm căng, làm dịch chuyển hoặc làm rung động các cơ và xương của con người.
Các động tác thường là: xoa vuốt, day ấn, nhào nặn, bấm chặt, đấm vỗ,…
Các tác động đó sẽ làm kích thích hệ thần kinh tạo ra thay đổi của cơ thể làm bớt nhức mỏi, uể oải, đau nhức khớp,…
Một số từ vựng tiếng Nhật liên quan đến đấm lưng:
足(あし): chân
手(て): tay
体(からだ): cơ thể
倦怠感(けんたいかん): mệt mỏi uể oải
筋肉きんにくcơ
骨ほねxương
筋肉痛きんにくつう: đau cơ
関節痛かんせつつう: đau khớp
腰痛ようつうđau lưng
骨折こっせつ: gãy xương
麻痺まひ: liệt cơ
不眠症(ふみんしょう): mất ngủ
入眠困難(にゅうみんこんなん): khó ngủ
捻挫(ねんざ): bong gân
関節リウマチ(かんせつリウマチ): thấp khớp
Một số câu ví dụ tiếng Nhật liên quan đến đấm lưng:
選手が腰痛に襲われて試合に出られなくなる。
Senshu ga yōtsū ni osowa rete shiai ni de rarenaku naru.
Vận động viên bị đau lưng hành hạ nên không thể ra sân thi đấu.
スキーで足を骨折した。
Sukī de ashi o kossetsū shita.
Vì trượt tuyết nên chân tôi đã bị gãy.
どこの関節がはずれたの?
Doko no kansetsu ga hazureta no?
Khớp nào bị trật vậy?
感覚がただ麻痺してしまっている 。
Kankaku ga tanda mahi shite shimatte iru.
Các giác quan của tôi bị tê liệt.
Bài viết đấm lưng tiếng Nhật là gì được tổng hợp bởi giáo viên trung tâm tiếng nhật SGV.
Từ khóa » Dây Lưng Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Dây Lưng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Dây Thắt Lưng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần áo - SÀI GÒN VINA
-
Tỉnh Giấc, Nghỉ Trưa, Dây Lưng Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Dây Lưng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO GIÀY DÉP - KVBro
-
Đau Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Quần áo Và Phụ Kiện Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần áo - Dịch Thuật Bkmos
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành May Mặc - Smiles
-
Thoát Vị Đĩa Đệm Tiếng Trung Là Gì Và Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: Phụ Kiện Thời Trang
-
Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Nhật
-
Obi (khăn Thắt Lưng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhật - Mazii - Japanese Dictionary , Japanese English Dictionary
-
Đau Lưng Tiếng Nhật Là Gì?