Tỉnh Giấc, Nghỉ Trưa, Dây Lưng Tiếng Nhật Là Gì ?
Có thể bạn quan tâm
Home » Từ điển Việt Nhật » tỉnh giấc, nghỉ trưa, dây lưng tiếng Nhật là gì ?
tỉnh giấc, nghỉ trưa, dây lưng tiếng Nhật là gì ? – Từ điển Việt Nhậttỉnh giấc, nghỉ trưa, dây lưng tiếng Nhật là gì ?. Chào các bạn, trong chuyên mục Từ điển Việt Nhật này, Tự học online xin được giới thiệu với các bạn ý nghĩa và ví dụ của 3 từ : tỉnh giấc nghỉ trưa dây lưng
tỉnh giấc
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 覚める Cách đọc : さめる sameru Ví dụ : Tôi đã tỉnh giấc vào sáu giờ sáng nay 今朝は6時に目が覚めた。
nghỉ trưa
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : 昼休み Cách đọc : ひるやすみ hiruyasumi Ví dụ : Vào giờ nghỉ trưa tôi đã ra công viên 昼休みに公園に行った。
dây lưng
Nghĩa tiếng Nhật (日本語) : ベルト Cách đọc : ベルト beruto Ví dụ : Dây lưng đã trở nên chật Tôi đã mua cái dây lưng da ベルトがきつくなりました。 革のベルトを買いました。
Trên đây là nội dung bài viết : tỉnh giấc, nghỉ trưa, dây lưng tiếng Nhật là gì ?. Các bạn có thể tìm các từ vựng tiếng Việt khác bằng cách đánh vào công cụ tìm kiếm trên tuhoconline.net : tên từ vựng cần tìm + tiếng Nhật là gì. Bạn sẽ tìm được từ cần tìm.
We on social : Facebook - Youtube - Pinterest
Từ khóa » Dây Lưng Trong Tiếng Nhật Là Gì
-
Dây Lưng Tiếng Nhật Là Gì?
-
Dây Thắt Lưng Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Số
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần áo - SÀI GÒN VINA
-
Dây Lưng Bằng Tiếng Nhật - Glosbe
-
TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT CHỦ ĐỀ QUẦN ÁO GIÀY DÉP - KVBro
-
Đấm Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Đau Lưng Tiếng Nhật Là Gì - SGV
-
Từ Vựng Quần áo Và Phụ Kiện Tiếng Nhật - Hikari Academy
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Về Quần áo - Dịch Thuật Bkmos
-
Từ Vựng Tiếng Nhật Chuyên Ngành May Mặc - Smiles
-
Thoát Vị Đĩa Đệm Tiếng Trung Là Gì Và Tiếng Nhật Là Gì ?
-
Học Từ Vựng Tiếng Nhật Theo Chủ đề: Phụ Kiện Thời Trang
-
Tên Các Bộ Phận Cơ Thể Bằng Tiếng Nhật
-
Obi (khăn Thắt Lưng) – Wikipedia Tiếng Việt
-
Nhật - Mazii - Japanese Dictionary , Japanese English Dictionary
-
Đau Lưng Tiếng Nhật Là Gì?