Đau Lưng Tiếng Anh Là Gì? Phiên Âm Và Thuật Ngữ Tiếng Anh
Có thể bạn quan tâm
Đau lưng tiếng anh là gì là thông tin nhiều người hay tìm kiếm, đây là vấn đề nằm ở nguồn kiến thức phong phú mà ngôn ngữ thứ hai thế giới này mang lại. Bài viết hôm nay xin được chia sẻ cùng với độc giả một số những thông tin hữu ích xoay xung quanh chủ đề này.
Tóm tắt nội dung:
- Đau lưng tiếng anh là gì?
- Từ vựng tiếng anh về đau lưng phổ biến
- Một số câu hỏi về đau lưng bằng tiếng anh
Đau lưng tiếng anh là gì?
Ông bà ta thường có câu “Có bệnh thì vái tứ phương” hàm ý rằng mỗi một vùng đất, con người, văn hóa đều mang lại những kiến thức mới về y học. Ở hầu hết các quốc gia nói tiếng Anh, họ hầu hết đều có nền khoa học hiện đại, hệ thống sản xuất dược phẩm phong phú cùng nhiều công trình y khoa đồ sộ.
Chính vì vậy, việc nắm rõ tên tiếng Anh của đau lưng và các loại bệnh thường gặp giúp chúng ta dễ dàng tra cứu trên các phương tiện internet, nhất là google cũng như có thể biết thêm những cập nhất mới nhất về chúng.
Cột sống thắt lưng bị đau có thể nói là vấn đề phổ biến nhất đối với sức khỏe, bởi trong chúng ta không có ai là chưa trải qua tình trạng khó chịu này. Nếu bạn còn chưa biết, thì trong ngôn ngữ được nhiều người sử dụng thứ hai thế giới, họ gọi nó là back pain.
Đây là một cụm từ có kết cấu đảo ngược so với tiếng Việt, trong đó back (phiên âm bak) được dùng chỉ lưng, bộ phận nằm ở phía sau kéo dài từ cổ đến đốt sống thấp nhất của cột sống. Từ còn lại là pain (phiên âm peyn) mang nghĩa chỉ cơn đau về mặt thể xác.
Bên cạnh đó, cụm từ lower back pain ý chỉ đau vùng lưng dưới/thắt lưng cũng hay được mọi người tìm kiếm. Đây là tình vị trí đau phổ biến nhất và nó thường là hậu quả của các chấn thương như bong gân hay những chuyển động đột ngột như cúi người mang vật nặng sai tư thế,…
Từ vựng tiếng anh về đau lưng phổ biến
Bài viết cũng xin được chia sẻ với bạn đọc một số những từ ngữ, cụm từ trong tiếng Anh có liên quan mật thiết đến bệnh lý này:
- Muscle strain (căng cơ) và ligament strain (căng dây chằng): Đây là nguyên nhân gây ra các cơn đau vùng lưng phổ biến nhất. Việc lặp đi lặp lại liên tục một hoạt động mất sức hay chuyển động sai tư thế khiến các cơ bắp, dây chằng chịu áp lực quá lớn, cuối cùng dẫn đến co thắt và gây đau.
- Bulging disc (đĩa đệm bị phồng) và ruptured disc (đĩa đệm bị rách): Đĩa đệm vốn hoạt động như một vật giảm xóc giữa các đốt xương sống. Phần nhân nhầy bên trong đĩa có thể phồng hoặc qua vết rách ở lớp mô bên ngoài tràn ra ngoài, chèn ép lên các dây thần kinh xung quanh và gây đau.
- Arthritis (viêm khớp): Viêm xương khớp ảnh hưởng phần nhiều đến vùng thắt lưng. Trong nhiều trường hợp, nó có thể gây ra tình trạng hẹp ống tủy sống.
- Skeletal irregularities (khung xương không bình thường): Đây là tình trạng đau lưng bởi sự cong vẹo của cột sống (do bẩm sinh, do ngồi sai tư thế một thời gian dài). Vấn đề này thường thấy ở trẻ em.
- Osteoporosis (loãng xương): Các đốt xương cột sống sẽ dễ bị gãy nếu cấu trúc của chúng trở nên xốp và gòn hơn. Đối với người lớn tuổi, đây là kết quả của quá trình lão hóa. Trong khi với những đối tượng khác, đó lại là dấu hiệu của thiếu chất, đặc biệt là canxi và vitamin D.
Một số câu hỏi về đau lưng bằng tiếng anh
Không chỉ tìm kiếm định nghĩa bằng tiếng anh, có rất nhiều người sử dụng câu hỏi hay những vấn đề liên quan mật thiết để có thêm thông tin.
Bài viết xin đưa ra một số mẫu câu mà mọi người hay sử dụng để “google search” về bệnh đau lưng:
- Triệu chứng đau của bệnh là gì ?: What are the symptoms of back pain?.
- Nguyên nhân gây ra đau là gì: Causes of back pain.
- Liệu cơn đau có nguy hiểm không ?: Is back pain serious?.
- Các yếu tố nguy cơ gây bệnh: Risk factors cause back pain.
- Khi nào thì bạn nên đi gặp bác sĩ ?: When should you see a doctor for back pain?
- Các biện pháp điều trị: Back pain treatments.
- Cách phòng tránh: How to prevent back pain?
- Đau lưng có thể là dấu hiệu của vấn đề gì ?: What is back pain a sign of?
- Nguyên nhân gây đau thắt lưng là gì?: What causes lower back pain?
- Biến chứng của bệnh: Back pain complications.
- Bệnh nhân nên ăn gì: What are foods you should eat when back pain?
- Không nên ăn gì: What are foods to avoid when you have back pain?
- Có nên uống sữa không?: Should you drink milk when you have back pain?
- Những bài tập phù hợp: What are exercises you should do when you have back pain?
- Có nên đạp xe không? Is cycling safe for back pain?
- Có nên chạy bộ không? Is running safe for back pain?
- Bạn nên làm gì khi bị đau lưng? What should you đo when you have back pain?
- Các phương pháp điều trị tại nhà: Home remedies for back pain.
>> Tìm hiểu: Khám Đau Lưng Ở Đâu Tốt?
Hy vọng bài viết trên đã mang lại cho bạn đọc nhiều thông tin bổ ích về chủ đề đau lưng tiếng anh là gì. Sức khỏe là tài sản quý giá nhất của mỗi người, bạn hãy dành cho nó sự quan tâm chân thành và ấm áp nhất.
Nguyễn Bá VưỡngBác sĩ Nguyễn Bá Vưỡng sinh ngày 25/06/1959, ông nguyên là phó khoa Đông y của Viện Y học cổ truyền Quân đội. Bác sĩ Vưỡng hiện đang làm việc tại Phòng chẩn trị y học cổ truyền Tâm Minh Đường và tác giả biên soan, chịu trách nhiệm nội dung trên trên website tamminhduong.com của Nhà thuốc Tâm Minh Đường.
Bài viết liên quan:
Đau Lưng Dưới Bả Vai Trái Phải Là Bệnh Gì, Mẹo Giảm Đau Nhanh? Đau Bụng Dưới Âm Ỉ Kèm Đau Lưng Dấu Hiệu Bệnh Gì Và Cách Chữa Bấm Huyệt Chữa Đau Lưng Cách Bấm Đúng Và Hiệu Quả Đau Lưng Có Nên Nằm Nệm? Tư Thế Ngủ Cho Người Đau Lưng Tốt Nhất Đau Lưng Uống Thuốc Gì? 11 Cây Thuốc Nam Chữa Đau Lưng Tốt NhấtTừ khóa » Dây Lưng Trong Tiếng Anh
-
Dây Lưng«phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh - Glosbe
-
Glosbe - Dây Lưng In English - Vietnamese-English Dictionary
-
Nghĩa Của "dây Lưng" Trong Tiếng Anh
-
THẮT LƯNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
DÂY LƯNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì? Câu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Nghĩa Của Từ Dây Lưng Bằng Tiếng Anh
-
Từ điển Việt Anh "dây Lưng" - Là Gì?
-
Thắt Lưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Thắt Dây Lưng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì Là âu Hỏi Liên Quan Thường Gặp
-
Belt Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Dây Thắt Lưng Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
Belt | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch Tiếng Anh
-
Dây Nịt Trong Tiếng Anh Là Gì - Christmasloaded
-
Dây Nịt Tiếng Anh Là Gì