Bên Cạnh - Wiktionary Tiếng Việt
Có thể bạn quan tâm
Bước tới nội dung IPA theo giọng
Lấy từ “https://vi.wiktionary.org/w/index.php?title=bên_cạnh&oldid=1806569” Thể loại:
Nội dung
chuyển sang thanh bên ẩn- Đầu
- Mục từ
- Thảo luận
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Đọc
- Sửa đổi
- Xem lịch sử
- Các liên kết đến đây
- Thay đổi liên quan
- Tải lên tập tin
- Trang đặc biệt
- Liên kết thường trực
- Thông tin trang
- Trích dẫn trang này
- Lấy URL ngắn gọn
- Tải mã QR
- Tạo một quyển sách
- Tải dưới dạng PDF
- Bản in được
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ɓen˧˧ ka̰ʔjŋ˨˩ | ɓen˧˥ ka̰n˨˨ | ɓəːŋ˧˧ kan˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ɓen˧˥ kajŋ˨˨ | ɓen˧˥ ka̰jŋ˨˨ | ɓen˧˥˧ ka̰jŋ˨˨ |
Tính từ
[sửa]bên cạnh
- là cái gì đó kế bên, sát bên, ở gần Tôi ở bên cạnh nãy giờ mà không biết à?
Dịch
[sửa]- tiếng Anh: next to
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.) |
- Mục từ tiếng Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Tính từ
- Tính từ tiếng Việt
- Mục từ dùng mẫu
Từ khóa » Kế Bên Có Nghĩa Là Gì
-
Kế Bên Nghĩa Là Gì?
-
'kế Bên' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
KẾ BÊN - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
[Kế Bên] Và [Bên Cạnh] Khác Nhau Thế Nào ạ?? Cả Hai Từ Có ý Nghĩa ...
-
Kế Bên Tiếng Anh Là Gì
-
Kế Bên Trong Tiếng Nhật Là Gì? - Từ điển Việt-Nhật
-
Những ý Nghĩa Bí ẩn Của Biểu Tượng Thiên Nhãn - BBC
-
Nghĩa Của Từ By - Từ điển Anh - Việt
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Căn Cứ Chấm Dứt Nghĩa Vụ Dân Sự Theo Quy định Của Pháp Luật Hiện ...
-
ĐIỀU KHOẢN VÀ ĐIỀU KIỆN BÁN HÀNG - Fujitsu Vietnam
-
Thời Hạn Là Gì ? Cách Tính Thời Hạn Theo Quy định Của Pháp Luật
-
Biên Bản Thanh Lý Hợp đồng Có ý Nghĩa Gì ? - Văn Phòng Tư Vấn Luật