Nghĩa Của Từ By - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /bai//

    Thông dụng

    Giới từ

    Gần, cạnh, kế, bên
    by the sea gần biển to sit by someone ngồi cạnh ai
    Về phía
    North by East hướng bắc hơi lệch về phía đông
    Qua, ngang qua, xuyên qua, dọc theo (chỉ hướng và chuyển động)
    to come by the fields, not by the roads đi xuyên qua các cánh đồng, chứ không dọc theo các con đường
    Vào lúc, vào khi, vào khoảng, vào quãng (chỉ thời gian)
    to attack by night tấn công vào đêm to withdraw by daylight rút vào lúc trời sáng by tomorrow khoảng ngày mai by this time vào lúc này
    Theo cách, bằng cách, theo từng
    to rent the house by the year cho thuê nhà theo từng năm to sell coal by the ton bán hàng theo từng tấn một step by step từng bước, dần dần
    Bằng, bởi, do
    the streets are lighted by electricity phố xá được thắp sáng bằng điện to travel by sea đi du lịch bằng đường biển to send something by post gửi vật gì bằng đường bưu điện by mistake do lỡ, do nhầm
    Theo như, phù hợp với
    by someone's leave theo sự cho phép của ai by article 3 of the Treaty theo điều 3 của hiệp ước
    Đến mức, đến khoảng
    the bullet missed the target by two inches viên đạn trượt mục tiêu khoảng hai insơ
    Trước
    to swear by Almighty God that... xin thề trước thượng đế là...

    Phó từ

    Gần
    nobody was by không có ai ở gần
    Qua
    to hurry by đi vội qua
    Sang một bên, ở bên; dự trữ, dành
    to put (lay, set) something by để cái gì sang một bên; để dành cái gì

    Cấu trúc từ

    by the by; by the way
    nhân đây, tiện thể
    by oneself
    một mình không có ai giúp đỡ
    to have something by one
    có vật gì trong tay
    by and by
    lát nữa thôi; ngay bây giờ
    by and large
    nhìn chung, nói chung, rút cục

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    bằng, bởi
    by formula bằng công thức by nomeans không có cách nào, không khi nào, by virtue of vì, do, theo

    Kỹ thuật chung

    bằng

    Kinh tế

    ghi có
    ghi có (vào tài khoản)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adverb
    aside , at hand , away , beyond , close , handy , in reach , over , past , through , to one side
    preposition
    along , alongside , beside , by way of , close to , near , nearby , nigh , over , past , round , at the hand of , in the name of , on , supported by , through , through the agency of , through the medium of , under the aegis of , via , with , with the assistance of , apart , aside , besides , close , concerning , handy , near to , per , toward Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/By »

    tác giả

    Admin, Thuha2406, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Kế Bên Có Nghĩa Là Gì