Bên đồng ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số
Có thể bạn quan tâm
Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.
Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật NgữĐịnh nghĩa - Khái niệm
bên đồng ý tiếng Trung là gì?
Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bên đồng ý trong tiếng Trung và cách phát âm bên đồng ý tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên đồng ý tiếng Trung nghĩa là gì.
bên đồng ý (phát âm có thể chưa chuẩn) 正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟"反方"相对)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟"反方"相对)。》Nếu muốn tra hình ảnh của từ bên đồng ý hãy xem ở đây
Xem thêm từ vựng Việt Trung
- chiếu rọi tiếng Trung là gì?
- vi ô lông tiếng Trung là gì?
- nhỏ không địch lại lớn tiếng Trung là gì?
- phòng đảng tiếng Trung là gì?
- thời biểu tiếng Trung là gì?
Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên đồng ý trong tiếng Trung
正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟"反方"相对)。》
Đây là cách dùng bên đồng ý tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Trung
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên đồng ý tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.
Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.
Từ điển Việt Trung
Nghĩa Tiếng Trung: 正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟 反方 相对)。》Từ khóa » Từ đồng ý Trong Tiếng Trung
-
Một Số Cách Nói đồng ý 同意/tóngyì/ Trong Tiếng Trung
-
32 Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Trung
-
Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng ...
-
CÁCH NÓI ĐỒNG Ý & PHẢN ĐỐI TRONG TIẾNG TRUNG
-
ĐỒNG Ý VÀ PHẢN ĐỐI 同意... - Tiếng Trung Ánh Dương - Cầu Giấy
-
答应: Dāying đồng ý, Chấp Nhận... - Học Tiếng Trung Quốc | Facebook
-
Học Tiếng Trung Giao Tiếp Chủ đề : Đồng ý - Không đồng ý
-
Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Trung | Phần 1 - YouTube
-
Mẫu Câu Nói Khi đồng ý Hay Phản đối Bằng Tiếng Trung
-
Cách Biểu đạt Sự Không đồng ý Phổ Biến Trong Tiếng Trung
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Hay Mà Dễ ( P4 )
-
Tiếng Trung Giao Tiếp Trong Công Việc | Công Ty Đài Loan, TQ
-
Từ Lóng Tiếng Trung Thông Dụng - Hoa Văn SHZ
-
Từ Đồng Nghĩa Trong Tiếng Trung: Giải Thích Và Cách Dùng Chuẩn