Bên đồng ý Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Số

Skip to content
  1. Từ điển
  2. Việt Trung
  3. bên đồng ý
Việt Trung Trung Việt Hán Việt Chữ Nôm

Bạn đang chọn từ điển Việt Trung, hãy nhập từ khóa để tra.

Việt Trung Việt TrungTrung ViệtViệt NhậtNhật ViệtViệt HànHàn ViệtViệt ĐàiĐài ViệtViệt TháiThái ViệtViệt KhmerKhmer ViệtViệt LàoLào ViệtViệt Nam - IndonesiaIndonesia - Việt NamViệt Nam - MalaysiaAnh ViệtViệt PhápPháp ViệtViệt ĐứcĐức ViệtViệt NgaNga ViệtBồ Đào Nha - Việt NamTây Ban Nha - Việt NamÝ-ViệtThụy Điển-Việt NamHà Lan-Việt NamSéc ViệtĐan Mạch - Việt NamThổ Nhĩ Kỳ-Việt NamẢ Rập - Việt NamTiếng ViệtHán ViệtChữ NômThành NgữLuật HọcĐồng NghĩaTrái NghĩaTừ MớiThuật Ngữ

Định nghĩa - Khái niệm

bên đồng ý tiếng Trung là gì?

Dưới đây là giải thích ý nghĩa từ bên đồng ý trong tiếng Trung và cách phát âm bên đồng ý tiếng Trung. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ bên đồng ý tiếng Trung nghĩa là gì.

phát âm bên đồng ý tiếng Trung bên đồng ý (phát âm có thể chưa chuẩn) phát âm bên đồng ý tiếng Trung 正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟"反方"相对)。》 (phát âm có thể chưa chuẩn)
正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟"反方"相对)。》
Nếu muốn tra hình ảnh của từ bên đồng ý hãy xem ở đây

Xem thêm từ vựng Việt Trung

  • bộ chân vây tiếng Trung là gì?
  • bãi trống tiếng Trung là gì?
  • đăng lại tiếng Trung là gì?
  • tạ xích tiếng Trung là gì?
  • hưng vượng tiếng Trung là gì?

Tóm lại nội dung ý nghĩa của bên đồng ý trong tiếng Trung

正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟"反方"相对)。》

Đây là cách dùng bên đồng ý tiếng Trung. Đây là một thuật ngữ Tiếng Trung chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2025.

Cùng học tiếng Trung

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ bên đồng ý tiếng Trung là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Tiếng Trung hay còn gọi là tiếng Hoa là một trong những loại ngôn ngữ được xếp vào hàng ngôn ngữ khó nhất thế giới, do chữ viết của loại ngôn ngữ này là chữ tượng hình, mang những cấu trúc riêng biệt và ý nghĩa riêng của từng chữ Hán. Trong quá trình học tiếng Trung, kỹ năng khó nhất phải kể đến là Viết và nhớ chữ Hán. Cùng với sự phát triển của xã hội, công nghệ kỹ thuật ngày càng phát triển, Tiếng Trung ngày càng được nhiều người sử dụng, vì vậy, những phần mềm liên quan đến nó cũng đồng loạt ra đời.

Chúng ta có thể tra từ điển tiếng trung miễn phí mà hiệu quả trên trang Từ Điển Số.Com Đặc biệt là website này đều thiết kế tính năng giúp tra từ rất tốt, giúp chúng ta tra các từ biết đọc mà không biết nghĩa, hoặc biết nghĩa tiếng Việt mà không biết từ đó chữ hán viết như nào, đọc ra sao, thậm chí có thể tra những chữ chúng ta không biết đọc, không biết viết và không biết cả nghĩa, chỉ cần có chữ dùng điện thoại quét, phền mềm sẽ tra từ cho bạn.

Từ điển Việt Trung

Nghĩa Tiếng Trung: 正方 《指辩论中对某一论断持赞成意见的一方(跟 反方 相对)。》

Từ điển Việt Trung

  • bốc xếp và vận chuyển tiếng Trung là gì?
  • buôn một lãi mười tiếng Trung là gì?
  • canh súp măng tây bơ tiếng Trung là gì?
  • nhập môn tiếng Trung là gì?
  • khí lạnh ghê người tiếng Trung là gì?
  • nhờ người giúp đỡ tiếng Trung là gì?
  • gạch hoa tiếng Trung là gì?
  • vấp tiếng Trung là gì?
  • sâm tây tiếng Trung là gì?
  • xẵng tiếng Trung là gì?
  • viết lách tiếng Trung là gì?
  • giận sôi máu tiếng Trung là gì?
  • An đo ra tiếng Trung là gì?
  • nói cướp lời tiếng Trung là gì?
  • bánh hamburger tiếng Trung là gì?
  • bứt rẫy tiếng Trung là gì?
  • như tuyết như băng tiếng Trung là gì?
  • đồng cân tiếng Trung là gì?
  • đuổi kịp và vượt qua tiếng Trung là gì?
  • chu mật tiếng Trung là gì?
  • dính vào nhau tiếng Trung là gì?
  • disbursement tiếng Trung là gì?
  • giải đáp tiếng Trung là gì?
  • bừa ghim tiếng Trung là gì?
  • cực hình tiếng Trung là gì?
  • xưa nay chưa thấy tiếng Trung là gì?
  • báo liếp tiếng Trung là gì?
  • bụi cây tiếng Trung là gì?
  • ngang hàng tiếng Trung là gì?
  • phu dịch tiếng Trung là gì?
Tìm kiếm: Tìm

Từ khóa » Từ đồng ý Trong Tiếng Trung