Cách Nói đồng ý Trong Tiếng Trung - Trung Tâm Dạy Và Học Tiếng ...

1. 是的。 Shì de. Đúng vậy

2. 对! Duì! Đúng!

3. 说得对! Shuō de duì! Nói đúng đấy!

4. 对呀! Duì ya! Đúng đó

5. 很对 Hěn duì Rất đúng

6. 没错 méi cuò Không sai

7. 绝对正确。 juéduì zhèngquè. Tuyệt đối chính xác

8. 千真万确。 Qiānzhēn wàn què. Hoàn toàn chính xác

9. 的确是这样! Díquè shì zhèyàng! Đích thực là vậy!

10. 确实如此。 Quèshí rúcǐ. Thực sự như vậy!

11. 一点儿不错! Yīdiǎn er bùcuò! Không sai chút nào!

12. 你对极了! Nǐ duì jíle! Bạn rất đúng

13. 嗯,你大慨是对的。 Ń, nǐ dà kǎi shì duì de. Ừ, có lẽ bạn đúng

14. 我看是这样。 Wǒ kàn shì zhèyàng. Tôi nghĩ là như vậy

15. 我也这样想。 Wǒ yě zhèyàng xiǎng. Tôi cũng nghĩ thế

16. 我也正是这么想的。 Wǒ yě zhèng shì zhème xiǎng de. Tôi cũng vừa hay nghĩ như vậy

17. 在这点上我同意你。 Zài zhè diǎn shàng wǒ tóngyì nǐ. Về điểm này tôi đồng ý với bạn

18. 这方面我同你一致。 Zhè fāngmiàn wǒ tóng nǐ yīzhì. Về mặt này tôi nhất trí với bạn

19. 我完全同意。 Wǒ wánquán tóngyì. Tôi hoàn toàn đồng ý

20. 我很同意你。 Wǒ hěn tóngyì nǐ. Tôi rất đồng ý với bạn

21. 我完全赞成。 Wǒ wánquán zànchéng. Tôi hoàn toàn tán thành

22. 我想你这是对的。 Wǒ xiǎng nǐ zhè shì duì de. Tôi nghĩ cái này bạn đúng

23. 我也有同感 Wǒ yěyǒu tónggǎn Tôi cũng có ý nghĩ như vậy

24. 这正合我意 zhè zhèng hé wǒ yì Cái này vừa hay hợp ý tôi

25. 我觉得这很合理 wǒ juéde zhè hěn hélǐ Tôi thấy cái này rất hợp lý

26. 我赞同你的意见。 wǒ zàntóng nǐ de yìjiàn. Tớ tán đồng ý kiến của bạn

27. 我的想法与你的完全相同。 Wǒ de xiǎngfǎ yǔ nǐ de wánquán xiāngtóng. Quan điểm của tớ hoàn toàn giống bạn

28. 我认为没有人会不同意。 Wǒ rènwéi méiyǒu rén huì bù tóngyì. Tôi nghĩ sẽ không có ai không đồng ý

29. 我想我完全接受你的看发。 Wǒ xiǎng wǒ wánquán jiēshòu nǐ de kàn fā. Tớ thấy hoàn toàn chấp nhận quan điểm của bạn

30. 我想我接受你在这方面的观点。 Wǒ xiǎng wǒ jiēshòu nǐ zài zhè fāngmiàn de guāndiǎn. Tớ nghĩ tớ đồng ý với quan điểm của bạn về phương diện này

31. 我想,那是毫无疑问的 Wǒ xiǎng, nà shì háo wú yíwèn de Tớ nghĩ, điều đó không còn nghi ngờ gì nữa

32. 对这点,我没有异议 duì zhè diǎn, wǒ méiyǒu yìyì Về điều này, tớ không có ý kiến khác

Từ khóa » Từ đồng ý Trong Tiếng Trung