BÊN TRÁI LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

BÊN TRÁI LÀ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch bên trái làon the left isleft areleft side isleft ison the left wason the right ison the left that

Ví dụ về việc sử dụng Bên trái là trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Bên trái là flash.Left is with flash.Người đứng bên trái là chồng của cô.The man on the left was her husband.Bên trái là sông.To his left is a river.Còn cái khu nhà bên trái là rạp chiếu phim.And Last House on the Left IS an exploitation film.Bên trái là mic.The left side is the mic. Mọi người cũng dịch phíabêntráiỞ phía trên bên trái là các dấu hiệu quan trọng chính.At the top left are the main vital signs.Bên trái là đảo Sentosa.On the left is Seddon Island.Đội ngũ giun đứng bên trái là người chiến thắng.The guy on the left was the winner.Hình bên trái là bà nội tui.To the left is my grandmother.Ví dụ về 1 triglyxerit 3 cacbon bên trái là glyxerol.Here's one example. Those three carbons on the left, that's glycerol.Xoay bên trái là lầm.Turning left is a bad thing.Bên trái là bên nóng hơn.The left side is cooler.Xoay bên trái là lầm.Turns out the left was wrong.Bên trái là đường ray xe lửa.To the left was the railroad track.Cacbon bên trái là glyxerol.Those three carbons on the left, that's glycerol.Bên trái là hai thần dê Satyr.To their left are two Apache scouts.Ánh sáng ở bên Trái là những điều Tốt mà bạn đã làm.The shot at left is the best I could do.Bên trái là thuyền của Thái gia.To the left are the Tea Party Boats.Trên bờ bên trái là quán trà và nhà hàng.To the left is the coffee and juice bar.Bên trái là hình ảnh gốc.On the LEFT is the original image.Ở bên trái là phiên bản OLED hiện tại.At left is the previous version.Bên trái là các bài tin nổi bật mới nhất.To the left are our latest entries.Phía bên trái là các bức tượng thần Chim.To the left are statues of saints.Bên trái là ảnh gốc để so sánh.At left is a color photograph for comparison.Bên trái là hình ảnh mà người bán đăng tải….The picture to the left is of a vendor we met.Bên trái là Mỹ, bên phải là Canada.The US is on the left, Canada is on the right.Bên trái là các tòa nhà màu trắng của khu vực lãnh sự quán Nga.To its left are the white buildings of the Russian consulate area.Bên trái là xích chưa wash, bên phải đã được wash.The left side is the unwashed and the right side is washed.Bên trái là những cách bạn có thể tương tác với thế giới của bạn.On the left are the ways you can interact with your world.Bên trái là màn đêm và bên phải là ánh sáng của ngày mới.The entire left side is night and the right side is daylight.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 468, Thời gian: 0.0248

Xem thêm

phía bên trái làthe left sideis

Từng chữ dịch

bêndanh từpartysidelateralbêntính từinternalinnertráitính từcontrarywrongtráidanh từfruittráiin contrastthe leftđộng từisgiới từasngười xác địnhthat bên trái khibên trái tôi

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh bên trái là English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Cái Bên Trái Tiếng Anh Là Gì