Bên Trái Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky

  • englishsticky.com
  • Từ điển Anh Việt
  • Từ điển Việt Anh
bên trái trong Tiếng Anh là gì?bên trái trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ bên trái sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • bên trái

    left; left-hand; nearside

    bên anh người ta lái xe bên trái đường in britain, they drive on the left-hand side of the road

    left side

    tôi lúc nào cũng nằm nghiêng bên trái i always sleep on my left side

    bức tranh bị hư bên trái the left/left-hand side of the painting is damaged

    on the left

    ông ấy ngồi bên trái tôi he was seated on my left

    to the left

    nhà thờ nằm bên trái khách sạn bốn sao the church is to the left of the four-star hotel

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • bên trái

    the left hand side

Học từ vựng tiếng anh: iconEnbrai: Học từ vựng Tiếng Anh9,0 MBHọc từ mới mỗi ngày, luyện nghe, ôn tập và kiểm tra.Học từ vựng tiếng anh: tải trên google playHọc từ vựng tiếng anh: qrcode google playTừ điển anh việt: iconTừ điển Anh Việt offline39 MBTích hợp từ điển Anh Việt, Anh Anh và Việt Anh với tổng cộng 590.000 từ.Từ điển anh việt: tải trên google playTừ điển anh việt: qrcode google playTừ liên quan
  • bên
  • bên bị
  • bên có
  • bên lẻ
  • bên lề
  • bên mẹ
  • bên mỹ
  • bên nợ
  • bên tả
  • bên vợ
  • bên bán
  • bên bên
  • bên hữu
  • bên kia
  • bên mua
  • bên mặt
  • bên nhà
  • bên này
  • bên nội
  • bên sân
  • bên đời
  • bên chẵn
  • bên cạnh
  • bên dưới
  • bên giáo
  • bên hông
  • bên nhau
  • bên pháp
  • bên phải
  • bên sông
  • bên trái
  • bên trên
  • bên địch
  • bên chồng
  • bên ngoài
  • bên ngoại
  • bên trong
  • bên đường
  • bên bị cáo
  • bên kia bờ
  • bên ký kết
  • bên mỹ này
  • bên nguyên
  • bên thứ ba
  • bên ăng lê
  • bên cùng ký
  • bên cạnh đó
  • bên khởi tố
  • bên kia núi
  • bên kết ước
Hướng dẫn cách tra cứuSử dụng phím tắt
  • Sử dụng phím [ Enter ] để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ] để thoát khỏi.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Khi con trỏ đang nằm trong ô tìm kiếm, sử dụng phím mũi tên lên [ ↑ ] hoặc mũi tên xuống [ ↓ ] để di chuyển giữa các từ được gợi ý. Sau đó nhấn [ Enter ] (một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.
Sử dụng chuột
  • Nhấp chuột ô tìm kiếm hoặc biểu tượng kính lúp.
  • Nhập từ cần tìm vào ô tìm kiếm và xem các từ được gợi ý hiện ra bên dưới.
  • Nhấp chuột vào từ muốn xem.
Lưu ý
  • Nếu nhập từ khóa quá ngắn bạn sẽ không nhìn thấy từ bạn muốn tìm trong danh sách gợi ý, khi đó bạn hãy nhập thêm các chữ tiếp theo để hiện ra từ chính xác.
  • Khi tra từ tiếng Việt, bạn có thể nhập từ khóa có dấu hoặc không dấu, tuy nhiên nếu đã nhập chữ có dấu thì các chữ tiếp theo cũng phải có dấu và ngược lại, không được nhập cả chữ có dấu và không dấu lẫn lộn.

Từ khóa » Cái Bên Trái Tiếng Anh Là Gì